to gain a deeper insight/ to deepen one's understanding: hiểu sâu rộng hơn, đào sâu hiểu biết hơn.
concentrate (verb): tập trung | concentration (noun): sự tập trung | break one's concentration: phá vỡ sự tập trung
distract (verb): làm mất tập trung | distraction (noun): sự gây nhiễu, mất tập trung
motivate (verb): khích lệ ai đó | self-motivation (noun): sự tự khích lệ | motivated (adj): khích lệ
keep up with: tiếp tục
the pursuit of knowledge: sự theo đuổi/ tìm kiếm tri thức
discipline (noun): tính kỷ luật
a continuous process (noun): quá trình liên tục
take in information: tiếp nhận thông tin = imbibe knowledge: tiếp thu kiến thức
facilitate (verb): tạo thuận lợi, hỗ trợ | facilitation (noun): sự tạo thuận lợi, hỗ trợ | facilitator (noun - person): người tạo thuận lợi, hỗ trợ
an active participation: sự tham gia tích cực
source of knowledge: nguồn kiến thức
the emergence (noun): sự trỗi dậy, xuất hiện
AI (Artificial Intelligence): trí tuệ nhân tạo
digitalization (noun): kỹ thuật số hoá
Argumentative discussion: thảo luận mang tính tranh biện
adults = mature people = grown-ups
children = kids
students = learners
teachers = instructors = educators
sense (noun): giác quan (five basic senses of human include sight, hearing, touch, smell, and taste)
flexible (adj): linh hoạt | flexibility (noun): khả năng linh hoạt
adapt (verb): thích nghi | adaptable (adj): có thể thích nghi | adaptability (noun): khả năng thích nghi
Questions of Part 1: Study
Các câu hỏi và trả lời dưới đây sưu tầm từ bài viết của Mr Simon.
Do you like studying? Why / why not?
Do you prefer to study alone or with others? Why?
Where do you prefer to go when you need to study? Why?
How do you feel if someone disturbs you when you are studying?