Chính tả là một phần quan trọng khi làm bài thi IELTS, đặc biệt là khi bạn điền đáp án. Thực tế, có những lỗi rất cơ bản liên quan đến Spelling – có từ giống nhau nhưng khác biệt ở một chữ thôi mà bạn ghi sai trong đáp án thì coi như out rồi.
Vậy thì những lỗi chính tả nào đặc biệt liên quan đến Spelling? Dưới đây là 5 lỗi phổ biến nhất và những từ mà các bạn cần chú ý khi luyện nghe IELTS Listening.
1. Phụ âm đơn và kép
Lỗi Single and double consonants – phụ âm đơn và kép là thường gặp nhất trong khi làm bài thi. Nếu trong 1 từ có phụ đơn và kép gần kề nhau, có thể khiến bạn đánh vần sai và viết không đúng chính tả.
Một số từ mà các bạn cần chú ý như sau:
- Một phụ âm đơn theo sau là một cặp phụ âm kép:
- Across
- Process
- Harass
- Disappoint
- Recommend
- Tomorrow
- Professor, Necessary
- Một cặp phụ âm được theo sau một phụ âm đơn
- Parallel
- Apparent
- Exaggerate
- Occasion
- Occur (but Occurred)
- Commit (but Committed)
- Một số từ phổ biến với 2 cặp phụ âm kép:
- Success
- Possess
- Access
- Assess
- Address
- Accommodation
- Embarrass
- Millennium
2. Nguyên âm yếu
Một số từ khó đánh vần và dễ bị nhầm lẫn bởi vì nó chứa một hay nhiều âm yếu. Ví dụ nổi bật nhất là / ə/. Người nghe sẽ rất dễ bị nhầm và bỏ qua bởi vì hầu như không nghe được người nói phát âm từ này.
Bên cạnh đó, người nước ngoài còn có thói quen phát âm nhanh hơn, đặt trọng âm thì nghe rõ nhưng còn âm yếu hơn thì không nghe rõ. Vì thế mà có thể người nghe nghe sót, không biết để điền đúng chính tả.
Một ví dụ về từ mà chứa nhiều âm yếu / ə/
- Separate (adj.)
- Definite
- Desperate
- Temperature
- Literature
- General
- Relevant
- Category
- Describe
- Decline
- Despite
- but Dispute
- Discrete
- Display
- Capable
- Achievable
- Understandable
- but Possible
- Visible
- Accessible
- Performance
- Attendance
- Ignorance
- but Independence
- Sentence
- Existence
Và một số từ khác với âm / r/.
- Opportunity
- Pursue
- Persuade
- Surprise
Bên cạnh đó lưu ý, có một số trường hợp người ta phát âm về Can - Can't, các bạn xem video sau để hiểu rõ hơn:
3. Dạng từ thay đổi, thay đổi cách viết
Bạn sẽ bắt gặp không ít từ khi chuyển thành danh từ, động từ, tính từ sẽ thay đổi cách viết, phụ âm hay nguyên âm bị thay đổi. Nếu không chú ý, sẽ dễ viết nhầm mà không thay đổi phần đuôi.
- Ví dụ, một phụ âm có thể thay đổi khi danh từ chuyển thành tính từ:
- Benefit > Beneficial
- Influence > Influential
- Circumstance > Circumstantial
- Một nguyên âm có thể thay đổi hoặc mất đi khi động từ thành danh từ:
- Maintain > Maintenance
- Pronounce > Pronunciation
- Argue > Argument
- Một nguyên âm có thể gấp đôi khi chuyển từ danh từ -> động từ
- Success > Succeed
- Excess > Exceed
- Process > Proceed
- Phụ âm cuối được tăng lên gấp đôi khi động từ thay đổi thì:
- Occur > Occurred
- Refer > Referred
- Begin > Beginning
4. Âm câm, chữ câm trong từ, cụm từ
Một số từ vựng âm, chữ câm trong từ, cụm từ như sau:
- [nm] in Environment, Government
- [nm] in Column, Autumn
- [sc] in Science, Conscious, Discipline, Fascinate, Ascend, Descend
- [xc] in Excite, Exceed, Exception, Excellent, Excited
- [dg] in Knowledge, Acknowledge (but just [g] in Privilege, Oblige)
- [th] clusters in ordinals: Eighth, Twelfth, Hundredth
5. Các cặp từ thường nhầm lẫn trong khi nghe
Bên cạnh những lỗi về âm như trên, bạn sẽ thường gặp một số cặp từ dễ nhầm lẫn mà cần chú ý thật kỹ để không điền đáp án sai, giảm điểm thi IELTS.
Đây là cặp từ hay gặp
- Till ≠ Until (untill – chỉ có 1 chữ L)
- Lose ≠ Loose ( một là động từ, một là tính từ)
- Affect ≠ Effect ( Một là động từ, một là danh từ)
- Forth ≠ Fourth ( Một có nghĩa là chuyển tiếp còn một nghĩa là 40)
- Fourth but Forty (Không phải fourty, bỏ chữ u)
- High but Height ( không phải hight)
- Great but Grateful ( không phải greatful)
- Precede ≠ Proceed (Một có nghĩa là đi trước, một có nghĩa là đi đầu)
- Principle ≠ Principal (Một là nguyên tắc còn một nghĩa là chính)
- Site ≠ Sight ( trang web # cái nhìn)
- Copywriter ≠ Copyright (Một chỉ người viết, một chỉ bản quyền)
- Corporation và Cooperation ( Một từ chỉ tập đoàn, một bên là hợp tác)
Mask: mặt nạ # Mark: điểm, đánh dấu
Marital: thuộc hôn nhân # Martial: thuộc quân sự
Migrate: di cư # Immigrate: nhập cư
Meteor: sao băng # Meter: mét, đồng hồ đo
Message: tin nhắn # Massage: Mát xa
Sigh: thở dài # Sight: thị lực, cảnh vật
- Stage: sân khấu, giai đoạn # State: tình trạng, tiểu bang
Stationary: tĩnh # Stationery: đồ dùng văn phòng
Steel: thép # Steal: ăn cắp
Stork: con cò # Stock: kho hàng
Scarce: hiếm # Scare: sợ hãi
Sin: tội lỗi # Sine: Hàm sin (lượng giác)
Stun: làm choáng váng # Stunt: trò mạo hiểm
Scald: làm bỏng # Scold: chửi mắng
Palace: cung điện # Place: địa điểm
Powder: bột # Power: sức mạnh
Pattern: mẫu, họa tiết # Partner: bạn đồng hành
Precious: quý giá # Previous: trước đó
Petty: nhỏ nhặt # Pretty: xinh đẹp
Pirate: hải tặc # Private: riêng tư
Prefect: quận trưởng # Perfect: hoàn hảo
Pear: quả lê # Pearl: ngọc trai
Procedure: thủ tục # Produce: Sản xuất
Persevere: kiên nhẫn, kiên trì # Preserve: bảo tồn, bảo quản
Net: lưới # Nest: tổ
Oblivious: Lãng quên, không để ý # Obvious: rõ ràng
Litter: rác # Liter: Lít
Loyal: trung thành # Royal: hoàng gia
Lawn: thảm cỏ # Law: luật
Lame: què # Lane: làn đường
Xem kỹ hơn về cách phát âm hai từ trên:
Lưu ý thêm, một số từ khó hiểu trong tiếng Anh cần chú ý:
- Amateur
- Entrepreneur
- Hierarchy
- Liaison
- Medieval
- Miscellaneous
- Queue
- Questionnaire
- Rhythm
- Vacuum
Trên đây là những chú ý về từ vựng, đánh vần và chính tả mà các bạn lưu ý để điền kết quả Listening tốt hơn. Bạn còn gặp những lỗi nào khó nữa không?
Nguồn: http://ielts-academic.com