Trong tiếng Anh, đặc biệt là khi học từ vựng IELTS có rất nhiều từ gây bối rối cho người học bởi vì rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Vậy hôm nay hãy cùng MS. Quỳnh Bella phân biệt và khám phá cách sử dụng của những từ này như thế nào nhé.
1. Farther và Further
- Farther: khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, mà các bạn có thể nhìn thấy được.
UK /ˈfɑːðə(r)/
US /ˈfɑːrðər/
E.g: It’s farther to go this way.
- Further : Không thể đo lường cũng như nhìn thấy được.
UK /ˈfɜːðə(r)/
US /ˈfɜːrðər/
E.g: I don’t want to discuss any further.
2. Popular và famous
- Famous: nổi tiếng, nhiều người biết đến( có thể được yêu thích hoặc nhiều scandal)
UK /ˈfeɪməs/
US /ˈfeɪməs/
E.g: The actor was one of many famous faces at the party.
- Popular: nổi tiếng, được nhiều người yêu thích
UK /ˈpɒpjələ(r)/
US /ˈpɑːpjələr/
E.g: Andalucia is a popular tourist destination.
3. Lay và lie
- Lay: nghĩa phổ biến là đặt cái gì đó xuống
UK /leɪ/
US /leɪ/
E.g: His mother visited the murder scene yesterday to lay flowers
- Lie: có nghĩa là nói dối, nghĩa thứ 2 là nằm xuống.
UK /laɪ/
US /laɪ/
E.g: She lay in bed listening to music.
4. Win và Beat
Win (UK /wɪn/ US /wɪn/) và beat (UK /biːt/ US /biːt/) đều có nghĩa là chiến thắng hoặc đánh bại ai/ điều gì đó. Nhưng sử dụng khác nhau ở tân ngữ theo sau khác nhau của 2 từ.
Win sẽ sử dụng khi tân ngữ như:
- contest
- game
- match
Beat được sử dụng với tân ngữ là 1 người, thường nhấn mạnh vào thất bại nhiều hơn, không thể dùng được nếu không có tân ngữ.
Ví dụ:
She loves to win an argument.
I beat her by just three points.
Hy vọng sau video này các bạn sẽ phân biệt và không mắc sai lầm khi sử dụng những từ này.
5. HEAR - LISTEN
HEAR
UK /hɪə(r)/ - US /hɪr/
'Hear' là một động từ có nghĩa là nhận biết âm thanh bằng tai của bạn. Điều này có nghĩa là bạn không thực sự kiểm soát được nó (âm thanh vừa xảy ra) và bạn không phải cố gắng để nhận âm thanh hoặc thông tin bạn đang nghe. Kiểu như bị động, tự dưng nghe thấy.
Ví dụ:
I heard a knock at the door.
Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa.
Suddenly I heard a noise. Someone was in the garden.
(Tôi đã nghe một tiếng động, có ai đó ở trong vườn)
Could you speak up? I can’t hear you!
(Bạn có thể nói to lên không? Tôi không thể nghe thấy bạn!)
LISTEN
UK /ˈlɪsn/ - US /ˈlɪsn/
UK /ˈlɪs.ən/ US /ˈlɪs.ən/
'Listen' là một động từ có nghĩa là dành sự chú ý của bạn cho ai đó hoặc một cái gì đó để nghe. Bạn có thể nghe một cái gì đó và sau đó chọn nghe nó. Kiểu như chủ động, cố ý lắng nghe.
Ví dụ:
- Listen to this song. Can you understand the words?
Nghe bài hát này đi. Bạn có thể hiểu các từ không?
- I listened very carefully to what she said and wrote it all down.
(Tôi đã nghe rất cẩn thận để những gì cô nói và viết tất cả xuống.)
- Could you repeat what you said, please? I wasn’t listening.
(Bạn có thể nhắc lại những gì bạn nói không? Tôi đã không nghe.)
- I love listening to the radio in the morning while taking my shower.
(Tôi thích nghe radio vào buổi sáng trong khi tắm.)
Đây là ví dụ bạn thấy rõ nét:
- I heard a noise outside, but as soon as I tried to listen carefully to find out what it was, it stopped.
(Tôi đã nghe thấy một tiếng động bên ngoài, nhưng ngay khi tôi cố gắng lắng nghe cẩn thận để tìm hiểu nó là gì, nó đã dừng lại.)
Ban đầu là hear (heard) - nghe thấy
sau đó là listen - chủ động nghe lại.
LƯU Ý:
Tuy nhiên, một điều cần ghi nhớ là trong một số trường hợp khi chúng ta nghe một điều gì đó không được nói trực tiếp với chúng ta, như tin tức hoặc bài phát biểu chính trị, hoặc chia sẻ thông tin cho người khác, thường sử dụng 'hear'.
Ví dụ: -
- I heard a really interesting thing about earthquakes on the radio this morning.
(Tôi đã nghe một điều thực sự thú vị về trận động đất trên đài phát thanh sáng nay.)
- I heard that you weren’t feeling well today.
(Tôi nghe nói rằng bạn không cảm thấy tốt ngày hôm nay.)
- Did you hear their new song? It’s really good.
(Bạn đã nghe bài hát mới của họ? Nó thật sự tốt.)
6. LEARN - STUDY
Điểm chung của cặp từ "learn" và "study" là dạng từ (động từ) và cũng được dịch sang tiếng Việt là "học". Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này là khác nhau.
LEARN - HỌC HỎI
Learn: gain knowledge, skills by studying, practicing, being taught or experience something
UK /lɜːn/
US /lɜːrn/
"Learn" được giải thích bằng việc học một cách tự nhiên, học để có được kiến thức hoặc kỹ năng, kinh nghiệm...Bên cạnh đó,learn cũng chỉ việc học hỏi cho thấy bạn hiểu, thấm nhuần và rút ra được kiến thức, kỹ năng cho bản thân.
Ví Dụ:
- Children learn to listen and speak from their parents. (Trẻ học nghe, nói từ bố mẹ.)
- I learnt English in 5 years.( Tôi đã học tiếng Anh 5 năm)
- He learned about computers by reading a book. ( Anh ấy học về máy tính bằng cách đoc 1 quyển sách)
- Learn to ride a bike, learn to play the piano, learn to make money. ( Học đi xe, chơi piano, kiếm tiền...)
STUDY - HỌC TẬP
Study: read, memorise facts, attend school (classes, subjects, degrees)
UK /ˈstʌdi/
US /ˈstʌdi/
Chỉ hoạt động học tập hay thu thập kiến thức, kỹ năng có thể học tập từ sách vở hay học tập, thiên nhiều về việc bạn nỗ lực nhớ, học thuộc một loại kiến thức gì đó.
Study đề cập đến quá trình đạt được kiến thức hoặc kỹ năng, đặc biệt nếu bạn là sinh viên chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Kiểu Theo học, học tập.
Ví dụ: "They study how to read and write at school." ( Họ học làm thế nào để đọc và viết ở trường)
In order to learn English, I had to study really hard. (Để học tiếng Anh, tôi đã phải học rất chăm chỉ.)
Tóm lược: "learn" là việc học để bạn am hiểu, sử dụng kiến thức hoặc có được kỹ năng còn "study" là việc học liên quan đến đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ.
- I studied until 3am but I did not learn anything. (Tôi ngồi học đến tận 3 giờ sáng nhưng chẳng thu nhận được gì).
- You have to study something in order to learn how to do it (Bạn phải tìm hiểu về một việc rồi mới học, hiểu và làm việc đó).
Nghĩa là với Study đơn thuần là Học, tìm hiểu theo quá trình nhưng với learn thì học đi kèm kết quả hiểu.
Tuy nhiên, khi chúng ta nói về quá trình đạt được một kỹ năng thực tế, ví dụ như đi xe đạp, nói trước công chúng hoặc chơi bóng đá, chúng ta sử dụng học hỏi chứ không phải học . Ví dụ:
- I had to learn how to speak in public.
(Tôi đã phải học cách nói trước công chúng.)
- I‘m learning how to drive. (Tôi đang học lái xe.)
Nên các bạn chú ý sử dụng Learn to ride a bike, learn to play the piano, learn to make money. ( Học đi xe, chơi piano, kiếm tiền...) nhé!
Cặp từ hay nhầm trong Listening
Những từ vựng dưới đây hoặc là có cách phát âm rất dễ nhầm lẫn, hoặc là có những nét nghĩa ít ai ngờ tới gây nhầm lẫn, và cũng có những gì có cách viết rất khó ghi nhớ.
Chúng đều đã từng xuất hiện trong các bài thi IELTS Listening và đã lấy đi rất nhiều điểm số và nước mắt của thí sinh.
7. Publish - Public
Publish [v] /ˈpʌblɪʃ/ (âm cuối /Sh/): xuất bản (sách báo)
Public [adj] /ˈpʌblɪk/ (âm cuối /k/): công cộng, công khai
8. Promenade - Pavillion
Promenade [n] /ˈprɒmənɑːd/: 1 đoạn đường đi bộ được lát bằng đá/ sỏi để khách du lịch đi trong các khu nghỉ dưỡng hoặc là ven bờ biển. Từ này hay xuất hiện trong các bài có ngữ cảnh về du lịch, nhưng nghĩa của nó thì thực sự rất ít học sinh biết.
Pavillion [n] /pəˈvɪlɪən/: 1 công trình nhỏ có mái che trong vườn, công viên, sân golf nơi mọi người có thể ngồi hóng mát, uống trà, nghỉ ngơi hoặc tránh nắng. Giống như Promenade, từ này cũng hay xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về các hoạt động du lịch, đi chơi ngoài trời.
9. Coach - couch - Tram
Coach [n] /kəʊtʃ/ (nguyên âm /âu/): 1 chiếc xe khách chạy đường dài / 1 toa tàu / 1 chiếc xe ngựa kéo có mái che.
Riêng bản thân từ này đã có tận 3 nét nghĩa dễ nhầm lẫn. Ngoài ra, rất nhiều bạn sẽ nhầm lẫn từ này với couch [n] /kaʊtʃ/ (nguyên âm /ao/): cái ghế dài có tựa lưng, đơn giản là vì cách viết và cách phát âm khá là giống nhau
Tram [n] /tram/: 1 loại tàu điện chạy bằng đường ray và có cáp dẫn điện ở trên nóc, rất phổ biến ở các nước phương Tây. Ở Việt Nam mà cụ thể là Hà Nội cũng từng có tàu điện, nhưng đó là thời mà rất nhiều bạn học sinh ngày nay còn chưa được sinh ra, nên các em không biết cũng phải thôi
10. Bath - Bathe
Bath [n] /bɑːθ/ (nguyên âm /a/): bồn tắm, nhà tắm
Bathe [v] /beɪð/ (nguyên âm /ei/): tắm trong bồn tắm hoặc bể nước
Breathe [v] /briːð/ (nguyên âm /i:/): hít thở
Breath [n] /brɛθ/ (nguyên âm /e/) : hơi thở
11. Necessity - Necessary
Necessity [n] /nɪˈsɛsɪti/ (trọng âm 2): 1 đồ vật/ 1 thứ thiết yếu, không thể thiếu
Necessary [adj] /ˈnɛsɪs(ə)ri/ (trọng âm 1): cần thiết
Cả 2 từ này có phát âm khác nhau, nhưng nét nghĩa thì lại liên quan và dễ nhầm lẫn. Ngoài ra, spelling cũng là 1 vấn đề. Các bạn hãy nhớ “cess” có 1 chữ “c” và 2 chữ “s” nhé
12. Nature - Natural
Nature [n] /ˈneɪtʃə/ (2 âm tiết, nguyên âm đầu là /ei/, đọc là nây-trờ): thiên nhiên
Ngoài ra, danh từ này còn có nghĩa là BẢN CHẤT của 1 vấn đề/ BẢN TÍNH của con người hoặc sinh vật
Natural [adj] /ˈnatʃ(ə)rəl/ (3 âm tiết, nguyên đầu là /a/, đọc là na-trù-rồ): thuộc về thiên nhiên, tự nhiên
13. Các cặp tính từ dễ nhầm lẫn
INTERESTING vs. INTERESTED
Interesting: miêu tả đồ vật tạo ra cảm xúc thú vị cho con người
Interested: miêu tả cảm xúc con người (thú vị)
INTELLIGENT vs. CLEVER
Intelligent: thông minh, sáng dạ, tiếp thu nhanh
Clever: khéo léo, lanh lợi
BEAUTIFUL vs. PRETTY
Beautiful: đẹp kiểu hoa hậu, đường nét như H’hen Niê
Pretty: đẹp kiểu dễ thương như cô trò chúng ta
SLIM vs. THIN
Slim: mảnh mai (mơ ước của nhiều người)
Thin: gầy nhom (nếu không muốn nói là trơ xương - KHÔNG NÊN nói từ này để miêu tả hay đánh giá người khác nhé vì nó mang tính tiêu cực và chê bai)
WORRIED vs. ANXIOUS
Worried: Lo lắng về một vấn đề gì (có hướng tìm giải pháp, cách giải quyết…)
Anxious: Lo âu về một điều gì (một vòng luẩn quẩn không lối thoát…)
Bên cạnh cặp từ này, bạn chú ý thêm cặp Corporation và Cooperation từ Ms.Quỳnh nha:
Hẹn gặp lại các chiến binh IELTS ở những video học IELTS thú vị khác nhé.
Chúc các bạn học tốt. See you soon !