Trong số các cấu trúc tiếng Anh hay gặp, Advise được sử dụng khá nhiều nhưng để sử dụng chuẩn không phải ai cũng biết. Cùng theo dõi bài học dưới đây để hiểu hơn cấu trúc này nhé.
Advise nghĩa là gì?
Advise là một ngoại động từ mang nghĩa “khuyên, khuyên nhủ” ai đó làm gì. Chúng ta có thể sử dụng advise theo nhiều cách khác nhau để cho ai đó lời khuyên, gợi ý về hành động tốt nhất trong một vấn đề cụ thể.
Ngoài để đưa ra lời khuyên, advise cũng có thể được sử dụng trong câu để mang nghĩa thông báo cho ai đó về điều gì.
Cấu trúc Advise và cách dùng
1. advise với mệnh đề
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ, gợi ý ai đó nên làm gì.
Trong cấu trúc này, động từ chỉ hành động được khuyên thực hiện luôn ở dạng nguyên thể dù phía trước có ‘should/ shouldn’t’ hay không.
S1 + advise + that + S2 + (should/ shouldn’t) V
Ví dụ:
- The tour guide advises that people travel in pairs or groups. (Hướng dẫn viên du lịch khuyên mọi người nên đi theo cặp hoặc nhóm.)
- We strongly advise that you should get rid of the bad habit of smoking. (Chúng tôi chân thành khuyên bạn nên bỏ thói quen xấu là hút thuốc lá đi.)
2. advise với to V
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó nên hoặc không nên làm gì.
S + advise + O + (not) to V
Ví dụ:
- Lea’s personal trainer advised her to eat less meat. (Huấn luyện viên cá nhân của Lea đã khuyên cô ấy nên ăn ít thịt đi.)
- Parents always advise children not to play with fire. (Cha mẹ luôn khuyên trẻ không nên nghịch lửa.)
3. advise với V-ing
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó tốt nhất nên làm gì.
S + advise + V-ing
Ví dụ:
- Nutritionists often advise making changes in diet for obese patients. (Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.)
- I’d advise buying your flight tickets well in advance if you want to travel in October. (Tốt nhất bạn nên mua vé máy bay trước nếu bạn muốn đi du lịch vào tháng 10.)
4. advise với giới từ
against
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó không nên làm gì hoặc phản đối hành động ai đó định làm.
S + advise + (O) against + N/ V-ing
Ví dụ:
- I’d advise you against telling lies to your friends. (Tôi khuyên bạn không nên nói dối bạn bè.)
- Suzie’s father strongly advises against going out late at night. (Bố của Suzie rất phản đối việc đi chơi khuya.)
on/about
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ, tư vấn ai đó về một lĩnh vực, chủ đề nào đó yêu cầu kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.
S + advise + (O) on/about + N
Ví dụ:
- Doctors normally advise about many things other than medicine. (Bác sĩ thường tư vấn về nhiều vấn đề khác ngoài thuốc.)
- The mentor will advise each student on the writing of the dissertation. (Cố vấn học tập sẽ tư vấn cho từng học sinh về việc viết luận văn.)
of
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn thông báo, nói cho ai đó biết về điều gì.
S + advise + O + of + N
Ví dụ:
- I think it’s best that you advise Dan of important deadlines. (Tôi nghĩ tốt nhất là bạn nên thông báo cho Dan những hạn chót quan trọng.)
- Please advise us of any changes of date and location of the event. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào về ngày và địa điểm diễn ra sự kiện.)
Lưu ý khi dùng cấu trúc Advise
Khi sử dụng những cấu trúc này, các bạn cần chú ý tránh nhầm lẫn giữa advise và advice. Mặc dù hai từ này mang hình thức gần giống nhau, loại từ, phát âm và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau:
Word | Part of speech | Meaning | Example |
advise | ngoại động từ | khuyên nhủ, cho ai lời khuyên | - I advise you to wait till the right time. (Tôi khuyên bạn nên chờ đợi cho đến thời điểm thích hợp.) - Because of thick fog, drivers are advised to take alternative routes. (Do sương mù dày đặc, tài xế nên chuyển sang các tuyến đường khác.) |
advice | danh từ không đếm được | lời khuyên | - My advice to you would be to wait till the right time. (Lời khuyên của tôi dành cho bạn là hãy đợi đến thời điểm thích hợp.) - You should ask your teacher for advice on how to prepare for the exam. (Bạn nên xin lời khuyên của giáo viên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Như vậy, các bạn đã hiểu phần nào cách dùng cấu trúc Advise chưa? Ghi nhớ để áp dụng tốt cho bài thi của mình nhé.
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
1. You should listen to the ………………… of your elders.
A. advise
B. advice
C. advices
2. Students are advised ………………… using their mobile phones in the exams.
A. to
B. on
C. against
3. It is advised that everyone ………………… wear a facemask when they go to public places.
A. should
B. can
C. may
4. Obese patients are advised ………………… change their diet.
A. to
B. against
C. about
5. We advised her ………………… the potential problems with her plan, but she implemented it anyway.
A. against
B. to
C. about
Đáp án: B C A A C
Xem thêm:
Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng nên biết
By the time - Cấu trúc, cách dùng chi tiết