Allow mang nghĩa là “cho phép”. Cấu trúc allow có nhiều cách sử dụng nhưng được dùng phổ biến nhất để diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện một hành động, để biểu hiện thái độ lịch sự khi yêu cầu làm gì đó hoặc khi đề nghị giúp đỡ người khác.

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần chia động từ allow theo đúng thì và chủ ngữ phía trước nó.

Cấu trúc allow to V

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện hành động gì.

S + allow + O + to V

Ví dụ:

- Jane’s parents won’t allow her to stay out late. (Bố mẹ của Jane sẽ không cho phép cô ấy đi chơi khuya đâu.)

- The remote control allows you to change channel at the touch of a button. (Điều khiển từ xa cho phép bạn chuyển kênh chỉ bằng một nút bấm.)

- Allow me to introduce myself. (Tôi xin phép giới thiệu về bản thân.)

Cấu trúc allow + ving

Khác với Allow to v thì allow Ving là cho phép một hành động nào đó xảy ra mà không cần chú trọng đối tượng được cho phép là ai.

Ví dụ:

She don't allow singing here. (Cô ấy không cho phép (bất kỳ ai) hát hò ở đây)

Cấu trúc allow for

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc cân nhắc, dự tính cho một sự việc, hành động.

S + allow + for sth …

Ví dụ:

- How much time should I allow for the trip? (Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho chuyến đi?)

- We have to allow for the possibility that we might not finish this project on schedule. (Chúng ta phải cân nhắc đến khả năng chúng ta có thể không hoàn thành dự án này đúng tiến độ.)

- You should allow for her poor eyesight before taking her to the movies. (Bạn nên cân nhắc đến thị lực kém của cô ấy trước khi đưa cô ấy đi xem phim.)

allow sb in/out/up

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó vào, đứng dậy hoặc rời đi để làm gì đó.

S + allow + sb + in/out/up…

Ví dụ:

- Julie’s mom doesn’t allow her out tonight. (Mẹ của Julie không cho phép cô ấy đi chơi tối nay.)

- This restaurant only allows you in if you have made a reservation in advance. (Nhà hàng này chỉ cho phép bạn vào nếu bạn đã đặt chỗ trước.)

allow of

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho một tình huống có thể xảy ra.

S + allow + of + N

Ví dụ:

- This river is too deep to allow of swimming. (Con sông này quá sâu không thể bơi được.)

- The task given by my manager is so urgent that it allows of no delay. (Nhiệm vụ quản lý giao cho tôi cần rất gấp nên tôi không được phép chậm trễ.)

Mở rộng bị động allowed

Cấu trúc bị động của allow được dùng khá phổ biến với ý nghĩa “ai đó được cho phép làm gì”.

S + be allowed + to V (by O)

Ví dụ:

- We’re not allowed to talk during the exam. (Chúng tôi không được phép nói chuyện lúc làm bài thi.)

- I think children should not be allowed to watch violent movies. (Tôi nghĩ không nên cho trẻ con xem phim bạo lực.)

- Am I allowed to take pictures in this museum? (Tôi có được phép chụp ảnh trong bảo tàng này không?)

Trên đây là các cấu trúc allow cần biết, các bạn cùng chú ý sử dụng đúng trong IELTS nhé.

BÀI TẬP VẬN DỤNG 

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau. 

1. The office network ………………… files and software, and to use a central printer. 

A. allows users to share 

B. allows users sharing 

C. are allowed to share 

2. My younger brother ………………… play video games because he didn’t do his homework. 

A. wasn’t allowed 

B. wasn’t allowed to 

C. was allowed to 

3. Don’t forget to ………………… extra time if you are travelling at rush hour. 

A. allow to 

B. allow of 

C. allow for 

4. In our country, only drivers over 18 years old are allowed ………………… the license. 

A. to get 

B. for getting 

C. of getting 

5. Mrs. Johnson let us live here rent-free. 

→ …………………………………… here rent-free. 

A.  We allowed to live 

B. We are allowed to live 

C. We are let to live 

Đáp án: A B C C B.

Xem thêm:

Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng nên biết

Cấu trúc Advise - Cách dùng trong tiếng Anh