Cùng mang nghĩa tương tự nhau nhưng although và despite có sự khác nhau trong sử dụng như thế nào? Cùng phân tích từng cấu trúc nhé.
Cấu trúc Although
although là một liên từ phụ thuộc thể hiện sự đối lập, mang nghĩa “mặc dù” hoặc “dẫu cho”. although được dùng để liên kết hai vế trong câu, thể hiện hai hành động trái ngược nhau về mặt logic, nhằm chỉ sự nhượng bộ.
although có thể đứng đầu hoặc giữa câu, sau nó là một mệnh đề gồm đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Nếu đứng ở đầu câu, although sẽ giúp câu mang sắc thái trang trọng và lịch sự, còn nếu đứng giữa câu, sự tương phản về ý nghĩa giữa hai vế câu sẽ được nhấn mạnh.
Cấu trúc chung:
Although S + V, S + V…
hoặc S + V although S + V
Ví dụ:
- Although she is young, she is very independent. (Tuy còn nhỏ nhưng cô ấy rất tự lập.)
- Peter still went to work although he was ill. (Peter vẫn đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)
- Although Amy and Jane arrived in Hanoi late yesterday, they came to visit me early today. (Dù hôm qua Amy và Jane đến Hà Nội muộn nhưng hôm nay họ vẫn đến thăm tôi sớm.)
Trường hợp đặc biệt
Như đã đề cập phía trên, sau although là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong một số tình huống quan trọng, mệnh đề ở vế chứa although có thể được lược bớt nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.
Khi rút gọn, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ và động từ “to be”, giữ lại danh từ hoặc tính từ, hoặc có thể đổi động từ sang dạng V-ing.
Ví dụ:
- Although the kitchen is small, the kitchen is well designed.
→ Although small, the kitchen is well designed.
- She walked home by herself, although she knew that it was dangerous.
→ She walked home by herself, although knowing that it was dangerous.
- Although he is an excellent student, he failed to get a job after graduation.
→ Although an excellent student, he failed to get a job after graduation.
Cấu trúc depite/ in spite of
despite hay in spite of đều là liên từ phụ thuộc chỉ sự đối lập và mang nghĩa là “mặc dù”. Những liên từ này được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ, giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động trong cùng một câu. Trong câu, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau.
despite và in spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, nếu đứng đầu câu, mệnh đề chứa despite/ in spite of cần được ngăn tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Cấu trúc chung
- despite/ in spite of
In spite of/ Despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V…
hoặc S + V … in spite of/ despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing
Ví dụ:
- Despite having a flu, Andy woke up early to do exercises. (Mặc dù bị cảm cúm, Andy vẫn dậy sớm để tập thể dục.)
- In spite of the bad weather, we had a joyful picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi đã có một buổi dã ngoại vui vẻ.)
- I still go to school despite the severe stomachache. (Tôi vẫn đi học dù bị đau bụng dữ dội.)
- despite/ in spite of the fact that
Khi muốn sử dụng một vế câu hoàn chỉnh phía sau despite hoặc in spite of, chúng ta cần thêm cụm “the fact that” vào ngay sau despite hoặc in spite of để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ.
Tương tự như despite/ in spite of, mệnh đề trạng ngữ này có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Despite/ In spite of the fact that + S + V, S + V
hoặc S + V (,) despite/ in spite of the fact that + S + V
Ví dụ:
- Despite the fact that Ian is not so tall, he is an excellent basketball player.
(Mặc dù Ian không cao lắm, anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.)
- In spite of the fact that it’s not over summer, the weather in Hanoi is quite chilly.
(Mặc dù chưa qua mùa hè nhưng thời tiết ở Hà Nội đã se lạnh.)
Mary refused to help me with my homework, in spite of the fact that I asked her several times. (Mary từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà, mặc dù tôi đã hỏi cô ấy vài lần.)
Trên đây là kiến thức cơ bản về cấu trúc, cách dùng although và despite/in spite of cơ bản, bạn nhớ dùng đúng để tránh sai. Các bạn chú ý nhé.
Xem thêm:
Cấu trúc Suggest - Cách dùng, ví dụ chi tiết
Cấu trúc the last time - Cách dùng chi tiết