Bài viết này sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những cụm từ phổ biến, tưởng giống nhau nhưng cách dùng khác nhau không tưởng. Đây đều là những cấu trúc as...as hay được nhiều người bản địa sử dụng, các bạn chú ý nhé.

1. Cấu trúc AS SOON AS

CÁCH DÙNG

“as soon as” có nghĩa là “ngay khi”. Trong câu, cấu trúc “as soon as” đóng vai trò như một liên từ phụ thuộc, được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh về thời điểm xảy ra hành động, sự việc.

CẤU TRÚC

Cấu trúc as soon as ở hiện tại

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần.

S + V (present simple) + as soon as + S + V (present simple)

Eg:

I always turn off the alarm as soon as I wake up. (Tôi luôn tắt báo thức ngay khi thức dậy.)

My brother goes to school as soon as he finishes his breakfast every morning. (Em trai tôi đi học ngay sau khi nó ăn sáng xong mỗi sáng.)

Cấu trúc as soon as ở quá khứ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay tức thì sau một hành động, sự việc khác trong quá khứ.

S + V (past simple) + as soon as + S + V (past simple/ past perfect)

Eg:

She came here as soon as she received our call. (Cô ấy đã đến đây ngay khi nhận được cuộc gọi của chúng tôi.)

Tim started surfing the Internet as soon as he had finished his maths homework. (Tim bắt đầu lướt mạng ngay sau khi làm xong bài tập toán.)

Cấu trúc as soon as ở tương lai

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp hành động, sự việc khác trong tương lại.

S + V (simple future) + as soon as + S + V (present simple/ present perfect)

Eg:

I’ll call you as soon as I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay.)

He will apply for accountant position as soon as he has graduated. (Anh ấy sẽ ứng tuyển vào vị trí kế toán ngay khi vừa tốt nghiệp.)

Note: Cụm “as soon as” có thể đứng ở giữa câu hay đầu câu, chỉ cần nó đứng trước mệnh đề điều kiện (mệnh đề nhắc đến hành động, sự việc xảy ra trước).

Cấu trúc as soon as trong câu mệnh lệnh

Khi “as soon as” được sử dụng trong câu mệnh lệnh, hành động hay sự việc được yêu cầu, nhắc đến cần được thực hiện ngay, mang tính gấp gáp.

Eg:

Call me back as soon as you get home. (Gọi lại cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.)

Tell Ann to meet me at my office as soon as she arrives. (Bảo Ann vào văn phòng gặp tôi ngay khi cô ấy đến.)

ASAP

ASAP là cách viết tắt của cụm “as soon as possible” – “càng sớm càng tốt” hay “nhanh nhất có thể”. Vì là từ viết tắt thông dụng nên ASAP thưởng được dùng trong đời sống hàng ngày và ít khi được sử dụng trong các văn cảnh cần sự trang trọng.

Nếu là fan của những bộ phim bằng tiếng Anh thì chắc chắn cụm này đã quá quen thuộc rồi đúng không các bạn?

Eg: Please reply my message as soon as possible. (Hãy trả lời tin nhắn của tôi càng sớm càng tốt.)

2. Cấu trúc AS WELL AS

CÁCH DÙNG

“as well as” có thể được hiểu với ý nghĩa “cũng như”. Cụm từ này đóng vai trò và mang nét nghĩa tương tự như từ “and” và cấu trúc “not only… but also”. Cụm “as well as” được sử dụng để liệt kê những đặc điểm, sự vật hay hiện tượng tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào thông tin được đưa ra phía sau.

CẤU TRÚC

N/ Adj/ Phrase/ Clause + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause

Eg:

My younger sister is humorous as well as sociable. (Em gái tôi hài hước cũng như hòa đồng.)

He shares my trouble as well as my joys. (Anh ấy chia sẻ khó khăn cũng như niềm vui cùng tôi.)

My mother, as well as my father, are both high school teachers. (Mẹ tôi cũng như bố tôi đều là giáo viên trung học.)

Few guitarists can sing as well as they can play. (Rất ít nghệ sĩ guitar có thể hát hay như họ có thể chơi đàn.)

TIP GHI NHỚ

- Trong cùng một câu, đứng trước và sau “as well as” chúng ta cần dùng đồng dạng thì và từ loại (Danh từ / Động từ / Tính từ / Cụm từ / Mệnh đề)

- Nếu động từ ở vế trước “as well as” được chia theo chủ ngữ, động từ ở vế sau sẽ được chia ở dạng V-ing.

- Nếu động từ ở vế trước “as well as” là động từ nguyên mẫu (V–inf), động từ ở vế sau cũng sẽ được dùng ở dạng nguyên mẫu không có ‘to’.

- Nếu chủ ngữ trong câu là đại từ, mệnh đề chứa cụm “as well as” luôn đứng sau mệnh đề chính.

Eg:

Playing sports helps you stay in shape as well as keeping you healthy. (Chơi thể thao giúp bạn giữ dáng cũng như giữ gìn sức khỏe.)

At home, I have to do the dishes as well as sweep the floor. (Ở nhà, tôi phải rửa bát cũng như quét nhà.)

I feel comfortable staying at home as well as my husband. (Tôi cũng cảm thấy thoải mái khi ở nhà như chồng mình.)

  Các bạn có thể xem thêm về Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng để thêm cấu trúc câu ấn tượng

3. Cấu trúc AS LONG AS

CÁCH DÙNG

Ngoài mang ý nghĩa so sánh như trong cấu trúc so sánh ngang bằng, “as long as” là một cụm cố định mang nghĩa “miễn là” hoặc “miễn như” và là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cụm này thường được sử dụng khi muốn chỉ một khoảng thời gian, 1 thời kỳ ở hiện tại hay một điều kiện nào đó để vế trước nó có thể xảy ra.

CẤU TRÚC

Khi mang nghĩa “miễn là”

Clause (Present Simple/ Simple Future) + as long as + Clause (Present Simple)

Eg:

You can stay with us as long as you want. (Bạn có thể ở lại với chúng tôi bao lâu bạn muốn.)

My younger brother can play in my room as long as he doesn’t make a mess. (Em trai tôi có thể chơi trong phòng của tôi miễn là thằng bé không bày bừa.)

My mother will allow me to play video games as long as I finish all my homework. (Mẹ tôi sẽ cho phép tôi chơi điện tử miễn là tôi hoàn thành tất cả bài tập về nhà.)

As long as you love me, I will be there whenever you need me. (Chỉ cần em yêu tôi, tôi sẽ có mặt bất cứ khi nào em cần.)

Khi diễn tả khoảng thời gian của hành động

S + V + as long as + a period of time

Eg:

Human can only survive without water as long as 3 days. (Con người chỉ có thể tồn tại nếu không có nước trong vòng 3 ngày.)

This project may last as long as 6 months. (Dự án này có thể kéo dài đến 6 tháng.)

4. Cấu trúc AS FAR AS

CÁCH DÙNG

“as far as” có nghĩa là “theo như” và được dùng để thể hiện sự hạn chế của một việc gì đó được thực hiện hoặc mức độ can thiệp của ai đó về một vấn đề. Cụm này thường được đặt ở đầu câu, sử dụng nhằm đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói.

CẤU TRÚC

Chỉ giới hạn về địa diểm

✔ S + V + as far as + N

Eg:

He walked as far as the gate. (Anh ấy đi bộ đến chỗ cái cổng.)

I'll go with you as far as the bus stop. (Tôi sẽ đi với bạn đến bến xe buýt.)

Please turn left at the corner and keep on as far as the church. (Làm ơn hãy rẽ trái ở góc kia và đi tiếp đến nhà thờ.)

Chỉ giới hạn, phạm vi quan điểm

Dưới đây là một số cách diễn đạt với “as far as” khi muốn bày tỏ quan điểm các bạn có thể sử dụng:

✔ As far as S + V, clause

Eg:

As far as I know, Music is a compulsory subject at your school. (Theo như tôi biết thì Âm nhạc là môn học bắt buộc ở trường các bạn.)

As far as I can see, this is a big mistake. (Theo như tôi thấy, đây là một sai lầm lớn.)

As far as I can remember, this is the third time we've met. (Theo như tôi có thể nhớ, đây là lần thứ ba chúng ta gặp nhau.)
as far as sb/sth be concerned

Eg:

There is no objection, as far as we are concerned, in raising the prices. (Theo như chúng tôi được biết, không có sự phản đối trong việc tăng giá.)

As far as I’m concerned, my parents have done everything they could to support me. (Theo như tôi biết, bố mẹ tôi đã làm mọi cách để hỗ trợ tôi.)

✔ As far as it goes

Eg:

We pushed it as far as it goes. (Chúng tôi đã đẩy nó đi xa nhất có thể.)

Your plan is a good one as far as it goes, but there are several points you've forgotten to consider. (Kế hoạch của bạn là một kế hoạch tốt, nhưng có một số điểm bạn đã quên cân nhắc.)

Save lại dùng ngay thôi các bạn ơi ?

 

Các bạn có thể xem thêm về Các cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh để phân biệt thêm những cặp từ hay gặp hay sai

Đặc biệt chú ý cấu trúc Cấu trúc So that, Such that và bài tập có đáp án nhé.

5. CẤU TRÚC AS EARLY AS

✪ CÁCH DÙNG

“as early as” có nghĩa là “ngay từ” hoặc “sớm nhất vào”. Đây là một cấu trúc đơn giản và thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về thời điểm diễn ra sự việc, hành động.

✪ CẤU TRÚC

as early as + time

Eg:

Our debt could be paid as early as next week. (Khoản nợ của chúng tôi có thể được thanh toán sớm nhất vào tuần sau.)

The competition could be held as early as November. (Cuộc thi có thể được tổ chức sớm nhất vào tháng 11.)

As early as this Thursday, our holiday begins. (Ngay từ thứ Năm này, kỳ nghỉ của chúng tôi bắt đầu.)

As early as the 2000s, my parents recognized the importance of English. (Ngay từ những năm 2000, bố mẹ tôi đã nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh.)

Young children in Vietnam start their formal education as early as five years old. (Trẻ nhỏ ở Việt Nam bắt đầu đi học chính thức ngay từ lúc năm tuổi.)

Chúc các bạn học tập hiệu quả.