Before được sử dụng trong câu với vai trò là liên từ phụ thuộc thể hiện thứ tự hành động, mang nghĩa “trước khi”.

Trong câu, mệnh đề chứa before thường là mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Nó có thể đứng phía trước hoặc sau mệnh đề chính tùy theo hàm ý diễn đạt hay nhấn mạnh của người dùng. Tuy nhiên, nếu mệnh đề chứa before đứng trước, chúng ta cần sử dụng dấu phẩy để ngăn tách hai mệnh đề.

Cấu trúc Before thường gặp

Diễn tả thói quen trước khi thực hiện một hành động khác

Before + S + V (present simple), S + V (present simple)

Ví dụ:

- Before my daughter goes to bed, I usually tell her bedtime stories. (Trước khi con gái tôi đi ngủ, tôi thường kể truyện cho con nghe.)

- Every day, Jake locks the doors carefully before he goes to work. (Mỗi ngày, Jake đều khóa cửa cẩn thận trước khi đi làm.)

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Before + S + V (past simple), S + V (past perfect)

Ví dụ:

- Before my mother got home, I had finished all my homework. (Trước khi mẹ về, tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

- Pete had woken me up before he came to take me to school. (Pete đã đánh thức tôi trước khi anh ấy đến đưa tôi đến trường.)

Diễn tả hành động sẽ làm trước khi thực hiện một hành động khác

Before + S + V (present simple), S + V (future simple)

Ví dụ:

- Before we have any vacations, we will decide where to go first. (Trước khi có bất cứ kỳ nghỉ nào, chúng tôi sẽ quyết định nơi đi trước.)

- Tim tells me that he will come back home before our mom finishes preparing dinner. (Tim nói với tôi rằng anh ấy sẽ trở về nhà trước khi mẹ chúng tôi chuẩn bị xong bữa tối.)

Mở rộng cấu trúc before

Mệnh đề bắt đầu bằng before được gọi là mệnh đề trạng ngữ, nó có thể được rút gọn để câu trở nên ngắn gọn hoặc tránh lặp ý, từ trong câu.

Để có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chứa liên từ phụ thuộc before, hai mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ. Khi đó, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề bắt đầu bằng before và chuyển động từ thành dạng V-ing.

Ví dụ:

Before I go to school, I often have breakfast at home.

→ Before going to school, I often have breakfast at home.

Turn your tongue seven times before you speak.

→ Turn your tongue seven times before speaking.

Anna had already bought this movie ticket before she came to the cinema.

→ Anna had already bought this movie ticket before coming to the cinema.

Mike will turn off the AC and all the lights before he leaves his office.

→ Mike will turn off the AC and all the lights before leaving his office.

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong về cấu trúc Before rồi, các bạn lưu lại để sử dụng đúng hơn nhé, tránh các lỗi sai đáng tiếc.

Cùng xem thêm cấu trúc khác:

Cấu trúc Because, Because of và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Advise - Cách dùng trong tiếng Anh