Đều thường được sử dụng với ý nghĩa là thể hiện lựa chọn, yêu thích nhưng mỗi cấu trúc would rather, rather lại có cách dùng khác biệt mà người học nên để ý để tránh sai khi áp dụng.

Bài viết này cùng bóc tách sự khác biệt đó, các bạn cùng tham khảo nhé.

1. Cấu trúc WOULD RATHER

✪ CÁCH DÙNG

“would rather” có thể được hiểu là “thà (làm gì)” hoặc “thích (gì đó) hơn”. “would rather” thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, sở thích của ai đó trong tình huống cụ thể.

 CẤU TRÚC

✔ Would rather than với câu có một chủ ngữ

- Ở thì hiện tại hoặc tương lai

S + would rather + (not) V-infinitive (+ than + V-infinitive)

Eg:

She would rather not answer the phone. (Cô ấy không muốn nghe điện thoại.)

I personally would rather have cereal for breakfast. (Cá nhân tôi thích ăn ngũ cốc cho bữa sáng.)

He would rather play than work. (Anh ta thích chơi hơn là làm việc.)

We would rather cook than eat out. (Chúng tôi thích nấu ăn hơn là ăn ở ngoài.)

- Ở thì quá khứ

S + would rather + (not) have + Vpp

Eg:

I would rather not have gone to bed late yesterday. (Tôi không muốn đi ngủ muộn ngày hôm qua.)

She would rather have travelled by train than by plane last week. (Cô ấy thà đi tàu hỏa còn hơn đi máy bay vào tuần trước.)

✔ Would rather với câu có hai chủ ngữ

- Mong muốn ở hiện tại

S1 + would rather (that) + S2 + (not) V-infinitive

Eg:

Sam would rather her son not go home late after school. (Sam muốn con trai cô ấy không về nhà muộn sau giờ học.)

I would rather that you come over for dinner. (Tôi muốn bạn đến ăn tối.)

- Giả định trái thực tế ở hiện tại hoặc tương lai

S1 + would rather (that) + S2 + V-ed

Với cấu trúc này, động từ “to be” ở sau chủ ngữ thứ hai được chia là were với tất cả các ngôi.

Eg:

I would rather that no one opened the door. (Tôi thà rằng không ai mở cửa.)

Alex would rather it were winter now. (Alex mong bây giờ là mùa đông.)

Andy would rather that Anna didn’t walk all the way here. (Andy mong rằng Anna không đi bộ đến đây.)

- Giả định trái thực tế ở quá khứ

S1 + would rather (that) + S2 + had Vpp

Eg:

Billy would rather Jim hadn’t gone to the party yesterday. (Billy mong là Jim đã không đến bữa tiệc ngày hôm qua.)

I would rather that you had told me about that earlier. (Tôi mong rằng bạn đã nói với tôi về điều đó sớm hơn.)

✔ Much rather

Để nhấn mạnh hơn về thì người ta thường thêm much phía trước:

I’d much rather make a phone call than send an email.

She’d much rather they didn’t know about what had happened.

✔ I’d rather not

Sử dụng câu phủ định để nói từ chối với một đề nghị hay câu hỏi.

A: Do you want to go for a coffee?

B: I’d rather not, if you don’t mind.

✔ Would sooner, would just as soon

Đây là hai cụm được sử dụng có nghĩ gần như would rather tuy nhiên không phổ biến lắm. Hai cụm này diễn tả thích cái này hơn cái khác. 

I don’t really want to go back to American again this year. I’d sooner go to France.

Thanks for the invitation, but, if you don’t mind, we’d just as soon stay at home and watch it all on TV.

Trong giao tiếp thực tế, dạng giả định của “would rather” thường ít được sử dụng và có thể được thay thế bởi cấu trúc “wish”.

2. Cấu trúc Rather

✪ CÁCH DÙNG

“rather” ngoài mang nghĩa “thích (cái gì) hơn” trong cấu trúc “would rather”, nó còn là phó từ chỉ mức độ mang nghĩa “khá là” hoặc “hơi hơi”. “rather” có thể đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh cho chúng.

✪ CẤU TRÚC

✔ Rather đứng một mình

- Nhấn mạnh động từ phía sau (thường dùng với enjoy, hope, like)

Rather + V

Eg:

I rather enjoyed the movie last night. (Tôi khá thích bộ phim tối qua.)

He rather likes your idea for the party. (Anh ấy có vẻ thích ý tưởng của bạn cho bữa tiệc.)

- Bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ phía sau

Rather + Adj/ Adv

Eg:

His political ideas are rather extreme. (Những ý tưởng chính trị của anh ta khá là cực đoan.)

That experience had left him rather shaky. (Trải nghiệm đó đã khiến anh ta khá run.)

Lucy is a rather timid child. (Lucy là một đứa trẻ khá rụt rè.)

It rained rather heavily yesterday. (Hôm qua trời mưa khá to.)

✔ Cấu trúc Rather than

Lúc này “rather than” đóng vai trò như một liên từ, thường dùng để so sánh hoặc chọn lựa giữa các sự vật, sự việc, hành động.

- Rather than + N/ V/ Adj

Eg:

People lack the willpower, rather than strength. (Con người thiếu ý chí, hơn là sức mạnh.)

I prefer tea rather than coffee. (Tôi thích trà hơn là cà phê.)

It would be better to transport the goods by rail rather than by road. (Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt sẽ tốt hơn là đường bộ.)

I would describe her as introverted rather than extroverted. (Tôi thấy cô ấy hướng nội hơn là hướng ngoại.)

He likes eating out rather than cooking. (Anh ấy thích ăn ngoài hơn là nấu nướng.)

Rather than stylish clothes, her preference is comfortable clothes. (Thay vì quần áo kiểu cách, cô ấy thích quần áo thoải mái hơn.)

Bên cạnh hai cấu trúc này thì các bạn cũng xem thêm cấu trúc hay nhầm lẫn như:

Cấu trúc Prefer, Would prefer và bài tập có đáp án

Cấu trúc in order to, so as to và too to

Cấu trúc Used to, Get used to, Be used to

3. Bài tập Would Rather - Rather

Chia động từ trong ngoặc

1/ We would rather you (allow) us to stay than (show) where the nearest hotel is.

2/ She would rather (make) her own exercises than (use) the ones that are wrongly made.

3/ The boy would rather his teacher (give) him a bad mark than (flatter) to her all along.

4/ My mother would prefer (send) me to study abroad rather than (waste) my time on inferior education.

5/ The students would rather (study) the same thing over and over again than (get) bad marks in their tests.

6/ I'd rather come with you (stay) Wrong here alone.

7. I'd rather you (stay) here with me and the kids.

Đáp án:

1/ allowed - show

2/ make - use

3/ gave - flatter

4/ to send - waste

5/ than stay

6/ Stayed

Bài viết có tham khảo từ Cambridge dictionary