Would you mind… và Do you mind… là những cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc hỏi ý kiến người nghe về một vấn đề nào đó. Thông thường, cấu trúc Would you mind… sẽ được dùng trong những trường hợp trang trọng, lịch sự hơn.
Would you mind/ Do you mind
Câu yêu cầu
Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đề nghị đối phương thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này có thể được hiểu theo nghĩa “Bạn có phiền (làm gì đó) hay không?”.
Would you mind/ Do you mind + V-ing?
Ví dụ:
- Do you mind driving? I’m feeling pretty tired. (Bạn có thể lái xe không? Tôi thấy hơi mệt.)
- It’s getting cold in here. Would you mind closing the window? (Ở đây lạnh quá. Bạn có thể đóng cửa sổ lại không?)
- Would you mind repeating what you just said, please?I didn’t quite catch on. (Làm ơn nhắc lại những gì bạn vừa nói được không? Tôi không hiểu lắm.)
Để đáp lại câu yêu cầu sử dụng cấu trúc này, các bạn có thể đồng ý hoặc từ chối bằng cách tham khảo một số câu trả lời dưới đây:
Positive response | Negative response |
Never mind/ You’re welcome. No, I don’t mind. No, of course not. No. I’d be glad to. No. I’d be happy to do so. No. Not at all. No. Of course not. No. That would be fine. Not at all. Please do. | I’d rather/ prefer you didn’t. I’m sorry, I can’t. I’m sorry. That’s not possible. |
Câu xin phép lịch sự
Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến của người nghe một cách lịch sự. Cấu trúc này có thể được hiểu theo nghĩa “Bạn có phiền (nếu ai đó làm gì) hay không?”.
Would you mind if S + V (past simple) …?
hoặc Do you mind if S + V (present simple) …?
Ví dụ:
- Would you mind if I took a picture of you? (Bạn có phiền nếu tôi chụp ảnh bạn không?)
- Do you mind if Jack goes to the cinema with us tonight? (Bạn có phiền không nếu Jack đi xem phim với chúng ta tối nay?)
- There isn’t an empty table left. Would you mind if we shared the same one? (Không còn bàn nào trống cả. Bạn có phiền nếu chúng ta ngồi chung không?)
Để đáp lại câu hỏi sử dụng cấu trúc này, các bạn có thể đồng ý hoặc từ chối lời đề nghị bằng cách tham khảo một số câu trả lời dưới đây:
Positive response | Negative response |
No, I don’t mind. No, of course not. No. I’d be glad to. Not at all. Please do. Please go ahead. | I wish I could do that but … I’d rather not do that. I’d rather/ prefer you didn’t. I’m sorry, I can’t. I’m sorry. That’s not possible. |
Thế là chúng ta đã học xong về Would you mind… và Do you mind. Các bạn lưu ý dùng chuẩn nha.
Xem thêm cấu trúc khác:
Cấu trúc It takes - cách dùng và đáp án chi tiết
Cấu trúc Suggest - Cách dùng, ví dụ chi tiết