Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 1 - A Closer Look 1+ 2. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất. 

UNIT 1: MY NEW SCHOOL - A CLOSER LOOK 1

Bài 1. Nghe và nhắc lại các từ.

school lunch (n): bữa trưa ở trường

English (n): môn tiếng Anh

history (n): môn lịch sử

homework (n): bài về nhà

exercise (n): bài tập

science (n): môn khoa học

football (n): bóng đá

lessons (n): các bài học

music (n): âm nhạc

Bài 2. Làm việc theo các cặp. Chọn từ ở bài 1 để điền đúng vào cột.

Lời giải:

play (v): chơi

do (v): làm

have (v): có

study (v): học

football

music

exercise

homework

school lunch

lesson

English

history

science

- Can you add more words to each column? 

(Em có thể thêm từ vào mỗi cột không?)

play (v): chơi

do (v): làm

have (v): có

study (v): học

football

music


sports 

(thể thao)

musical instruments

(nhạc cụ)

games 

(trò chơi)

exercise

homework


housework

(việc nhà)

yoga/aerobics

(thể dục nhịp đi

ệu)

school lunch

lesson


breakfast

(bữa sáng)

dinner 

(bữa tối)

friends 

(bạn)

English

history

science


language

(ngôn ngữ)

skills

(kỹ năng)

physics

(vật lý)

Bài 3. Chọn một trong các từ sau để điền vào từng chỗ trống.


Lời giải:

1. homework

2. football

3. lessons

4. exercise

5. science

- Vy and I often do our homework after school.

(Vy và tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)

- Nick plays football for the school team.

(Nick chơi bóng đá cho đội của trường.)

- Mrs. Nguyen teaches all my history lessons.

(Cô Nguyên dạy tất cả các bài học lịch sử của tôi.)

- They are healthy. They do exercise every day.

(Họ khỏe mạnh. Họ tập thể dục hàng ngày.)

- I study maths, English and science on Mondays.

(Tôi học môn toán, tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)

Bài 4. Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /ɑː/ and /ʌ/.

  • /ɑː/
  • /ʌ/

smart

art

carton

class

subject

study

Monday

compass

Bài 5. Nghe và nhắc lại. Sau đó nghe lại lần nữa và gạch chân các từ có chứa âm /ɑː/ and /ʌ/.

Lời giải:

  1. My brother has a new compass.

(Anh trai tôi có một chiếc compa mới.)

  1. Our classroom is large.

(Lớp học của tôi rộng.)

  1. They look smart on their first day at school.

(Họ trông sáng sủa vào ngày đầu tiên đi học.)

  1. The art lesson starts at nine o’clock.

(Giờ học Mỹ thuật bắt đầu lúc 9 giờ.)

  1. He goes out to have lunch every Sunday.

(Anh ấy ra ngoài ăn trưa vào mỗi Chủ nhật.)

 

Grammar: The present simple - Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn

Tạm dịch:

Điều cần nhớ!

Ta sử dụng thì hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự kiện mà thường xuyên xảy ra hoặc cố định.


Ví dụ:

- We usually go to school by bus.

(Chúng tôi thường đi đến trường bằng xe buýt.)

- I don’t like school lunch very much. 

(Tôi không thích bữa trưa ở trường lắm.)

Bài 1. Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.

Lời giải:

  1. We ________ new subjects for this school year.
    A. have B. has     C. having
    (Chúng tôi có các môn học mới cho năm học này.)
  2. Duy ________ to school every day.
    A. cycling         B. cycle       C. cycles
    (Duy đạp xe đến trường mỗi ngày.)
  3. My new school________  in the centre of the village.
    A. not              B. isn't C. doesn't
    (Trường mới của tôi không ở trung tâm của ngôi làng.)
  4. I live near here. Where________live?
    A. do you       B. you            C. are you
    (Tôi sống gần đây. Bạn sống ở đâu?)
  5. My friend has a sister, but she________ brother.
    A. not has      B. don't have    C. doesn't have
    (Bạn của tôi có một chị gái, nhưng cô ấy không có anh trai.)

Điều cần nhớ!

Động từ của thì hiện tại đơn với chủ ngữ là he/she/it cần thêm đuôi s/es

Bài 2. Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Viết đúng dạng của các động từ.

Lời giải:

1. has

2. Do you have

3. like

4. Does Vy walk

5. ride

6. go

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy.
(Em hãy kể cho cả lớp về ngôi trường mới của mình nhé Duy.)

Duy: Sure! My school has a large playground.
(Dạ vâng! Trường của em có một sân chơi rộng.)

Miss Nguyet: Do you have any new friends?
(Em có người bạn mới nào không?)

Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong.
(Có ạ. Và em thích những người bạn mới của mình, bạn Vy và Phong.)

Miss Nguyet: Does Vy  walk to school with you?
(Vy có đi bộ đến trường cùng em không?)

Duy: Well, we often ride our bicycles to school.
(À, chúng em thường đạp xe tới trường.)

Miss Nguyet: What time do you go home?
(Mấy giờ thì em về đến nhà?)

Duy: I go home at 4pm. every day.
(Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày ạ.)

Miss Nguyet: Thank you!
(Cảm ơn em nhé!)

Adverbs of frequency - Trạng từ chỉ tần suất


Tạm dịch:
Điều cần nhớ!
Chúng ta sử dụng trạng từ chỉ tần suất để thể hiện một sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào.
Chúng ta thường sử dụng các từ này với thì hiện tại đơn.
Chúng ta thường đặt trạng từ chỉ tần suất lên trước động từ chính.
Ví dụ:

- Tom usually takes the bus to school.
(Tom thường xuyên đi xe buýt đến trường.)
- They don’t often go to the cinema.
(Họ không thường xuyên đi đến rạp chiếu phim.)

Bài 3. Điền vào chỗ trống các từ ‘’thường xuyên’’, ‘’thỉnh thoảng’’ hoặc ‘’không bao giờ’’.

Write a sentence with one of these adverbs.
(Viết một câu với một trong những trạng từ này.)
Lời giải:
2. usually
3. sometimes
5. never

- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- rarely: hiếm khi
- never: không bao giờ

I usually go to school by bike in the morning.
(Tôi thường xuyên đi đến trường bằng xe đạp vào buổi sáng.)

Bài 4. Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thiện từng câu.
Video hướng dẫn giải:




Lời giải:

1. B

2. A

3. A

4.B

5.A

- I usually get up late on Saturdays.
(Tôi thường thức dậy muộn vào các ngày thứ Bảy.)

- My mum rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm trễ.)

- Do you often travel at weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)

- What kind of music does Susan usually listen to?
(Susan thường xuyên nghe thể loại âm nhạc nào?)

- When do you usually go on holiday each year?
(Mỗi năm bạn thường xuyên đi nghỉ mát khi nào?)

Bài 5. Làm việc theo các cặp. Đặt câu hỏi, và sau đó phỏng vấn bạn của mình.

Lời giải:
- Do you often ride your bicycle to school?
(Bạn có thường đạp xe đến trường không?)

- Do you sometimes study in the school library?
(Bạn có thỉnh thoảng học trong thư viện của trường không?)

- Do you like your new school?
(Bạn có thích trường học mới của mình không?)

- Do your friends always go to school with you?
(Bạn bè của bạn có luôn luôn đi học cùng bạn không?)

- Do you usually do homework after school?
(Bạn có thường làm bài tập về nhà sau giờ học không?)

Vocabulary
(Từ vựng)

1. school year /skuːl/ /jɪə/ (n): năm học

2. in the centre of the village /ɪn/ /ðə/ /ˈsɛntər/ /ɒv/ /ðə/ /ˈvɪlɪʤ/  ở trung tâm của làng

3. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi

4. walk /wɔːk/ (v): đi bộ

5. ride bicycles /raɪd/ /ˈbaɪsɪklz/ (v): đạp xe

6. go home /gəʊ/ /həʊm/ (v): về nhà

7. take the bus to school /teɪk ðə bʌs tuː skuːl/ (v): bắt xe buýt đến trường

8. go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v): đi đến rạp chiếu phim

LINK DOWNLOAD: A CLOSER LOOK 1 - A CLOSER LOOK 2

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 1 - My New School: My Closer Look. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. 

Các bạn có thể xem lại bài học cũ tại đây: Unit 1 - Getting Started