Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 1 - Communication . Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất.
UNIT 1: MY NEW SCHOOL - COMMUNICATION
Everyday English
Introducing someone
(Tiếng Anh hàng ngày: Giới thiệu ai đó)
1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các phần được tô màu)
Vy: Phong, this is Duy, my new friend.
(Phong, đây là Duy, bạn mới của mình.)
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
(Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.)
Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too.
(Chào Phong. Cũng hân hạnh được gặp bạn.)
2. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.
(Làm việc theo nhóm. Luyện tập giới thiệu một người bạn với người khác)
Hoa: Long, this is Hung, my new friend.
(Long ơi, đây là Hùng, bạn mới của tớ.)
Long: Hello, Hung. Nice to meet you.
(Xin chào Hùng. Rất vui được gặp cậu.)
Hung: Hi, Long. Nice to meet you, too.
(Chào Long nhé. Tớ cũng rất vui được gặp cậu.)
3. Read and tick the questions you think are suitable to ask a new friend at school.
(Đọc và tích vào các câu hỏi mà em nghĩ là phù hợp để hỏi một bạn mới ở trường)
Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class.
(Viết một hoặc hai câu hỏi vào một mảnh giấy. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Lời giải:
1. Are you from around here? | ✔ |
2. Do you like music? | ✔ |
3. How much money do you get? | |
4. What is your favorite subject at school? | ✔ |
5. Are you hungry now? | |
6. Do you play football? | ✔ |
7. How do you go to school every day? | ✔ |
8. Where do you often go shopping? |
- Do you like your new friend at school?
(Cậu có thích bạn mới ở trường không?)
- What do you often do after school?
(Cậu hay làm gì sau giờ học?)
- Which class are you in?
(Cậu học ở lớp nào?)
4. There is a quiz for students in the new school newsletter. Answer the questions.
(Có một câu đố vui cho học sinh ở bảng tin mới của trường. Trả lời các câu hỏi)
ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL? | |
1. Do you remember all your new classmates’ names? | |
YES | NO |
2. Do you often listen to your friends’ advice? | |
YES | NO |
3. Do you share things with your classmates? | |
YES | NO |
4. Do you keep our friends’ secret? | |
YES | NO |
5. Do you play with your classmates at breaktime? | |
YES | NO |
6. Do you help your classmates with their homework? | |
YES | NO |
7. Do you go to school with your friends? | |
YES | NO |
8. Do you listen when your classmates are talking? | |
YES | NO |
5. Work in groups. Take turns to interview others. Use the questions above.
(Làm theo việc nhóm. Thay phiên để phỏng vấn nhau. Sử dụng các câu hỏi có sẵn ở trên)
TỪ VỰNG:
- This is… /ðɪs ɪz/: Đây là
- Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
- around here /əˈraʊnd hɪə/ quanh đây
- go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
- advice /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ lời khuyên
- share /ʃeə/: chia sẻ
- secret /ˈsiːkrɪt/ bí mật
- classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
- at break time /æt breɪk taɪm/: vào giờ ra chơi
- remember /rɪˈmɛmbə/: ghi nhớ
LINK DOWNLOAD: COMMUNICATION
Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 1 - My New School: Communication. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.
Các bạn có thể xem lại bài giảng: Unit 1 - A Closer Look