Trong chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS", hãy cùng IELTS Fighter đến với bài chữa Unit 1 - Getting Started của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Bài viết bao gồm đáp án chi tiết, video bài giảng.

Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 1 - Getting Started là phần đầu tiên, bắt đầu từ 2:50 và kết thúc ở 18:13'

Unit 1 My new shool - getting started

Bài 1 Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lời giải (Tạm dịch): 

Phong: Chào Vy.

Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?

Phong: Đợi tớ một chút.

Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của tớ.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp cậu.

Duy: Chào Phong. Tớ sống gần đây, và chúng mình đi học cùng trường!

Phong: Tuyệt. Hmm, cặp của cậu trông có vẻ nặng.

Duy: Ừm! Tớ có vài quyển sách mới, và chúng mình có thêm các môn học mới để học.

Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa đó Duy! Cậu trông bảnh bao đấy!

Duy: Cảm ơn Phong nhé. Chúng mình luôn bảnh bao khi mặc đồng phục mà.

Phong: Để tớ mặc đồng phục. Sau đó chúng mình có thể đi nhé.

Bài 2. Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False).

(Đọc lại đoạn hội thoại và tích (v) T (Đúng) hoặc F (Sai)

Lời giải: 

 

T (Đúng)

F (Sai)

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

(Vy, Phong, và Duy cùng đi học một trường)

  •  
  •  

2. Duy is Phong’s friend.
(Duy là bạn của Phong)

  •  
  •  

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
(Phong nói Duy nhìn bảnh bao trong bộ đồng phục của cậu ấy)

  •  
  •  

4. They have new subjects to study.
(Họ có các môn học mới để học)

  •  
  •  

5. Phong is wearing a school uniform.
(Phong đang mặc đồng phục trường)

  •  
  •  

Bài 3: Write ONE word from the box in each gap.

(Điền MỘT từ trong khung cho sẵn vào từng chỗ trống)

Lời giải:

Dịch nghĩa từ: 

- go (v): đi

- subject (n): môn học

- has (v): có

- wear (v): mặc

- uniforms (n): đồng phục

  1. Students wear their uniforms on Monday.

(Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.)

  1. Vy has a new friend, Duy.

(Vy có một người bạn mới tên là Duy.)

  1. - Do Phong Vy and Duy go to the same school? - Yes, they do.

(- Phong, Vy và Duy đi học cùng trường à? - Đúng vậy.)

  1. Students always look smart in their uniforms.

(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc đồng phục.)

  1. - What subject do you like to study? - I like to study English and history.

(Cậu thích học môn nào? - Tớ thích học tiếng Anh và Lịch sử.)

Bài 4. Match the words with the school things. Then listen and repeat.

(Nối các từ với các đồ dùng học tập ở trường. Sau đó, nghe và nhắc lại.)


Lời giải:

Số 3 - pencil sharpener (n): cái gọt bút chì

Số 2 - compass (n): cái com-pa

Số 1 - school bag (n): cặp sách đi học

Số 6 - calculator (n): máy tính 

Số 4 - rubber (n): cục gôm/cục tẩy

Số 5 - pencil case (n): hộp đựng bút

Bài 5: Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.

(Nhìn xung quanh lớp học. Viết tên các đồ vật mà bạn nhìn thấy vào vở ghi)

Lời giải: 

- ruler (n): cái thước

- blackboard (n): bảng đen

- chalk (n): viên phấn

- chair (n): cái ghế

- desk (n): cái bàn học/ bàn làm việc

- clock (n): đồng hồ treo tường

- pen (n): cái bút viết

- pencil (n): cái bút chì

LINK PDF đáp án Unit 1- Getting Started: UNIT 1 - GETTING STARTED

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 1 - My New School: Getting Started. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. Các bạn cũng có thể xem tiếp phần chữa tiếp theo tại đây: Chữa sách giáo khoa tiếng anh lớp 6 - Unit 1 - A Closer Look