Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 1 - Skill 1 + 2. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất.
UNIT 1: MY NEW SCHOOL - SKILLS 1
Lời giải:
1. Look at the pictures and quickly read the passages. Match 1-3 with A-C.
(Nhìn vào cá bức tranh sau và đọc nhanh các đoạn văn. Nối 1-3 với A-C)
1. Sunrise | A. a school in Bac Giang |
2. An Son | B. an international school |
3. Dream | C. a boarding school in Sydney |
Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.
An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.
Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.
Lời giải
- C
- A
- B
1. Sunrise | C. a boarding school in Sydney. |
2. An Son | A. a school in Bac Giang. |
3. Dream | B. an international school |
Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sinh sống ở đây. Có khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi
Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.
2. Read the passages again and complete these sentences.
(Đọc các đoạn văn lần nữa và hoàn thiện các câu sau)
Lời giải.
1. boarding | 2. Sydney | 3. mountains | 4. Dream | 5. English-speaking teachers |
- Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.
(Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào các ngày cuối tuần.)
- Sunrise is a school in Sydney.
(Sunrise là một trường học ở Sydney.)
- There are mountains around An Son School.
(Có nhiều ngọn núi xung quanh ngôi trường An Sơn.)
- Dream has an art club.
(Trường học Ước mơ có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
- At Dream School, students learn English with English-speaking teachers.
(Tại trường học Ước mơ, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi)
Lời giải.
- Which school is a boarding school?
(Trường học nào là trường nội trú?)
=> Sunrise is a boarding school.
(Sunrise là trường nội trú.)
- Where is An Son School?
(Trường An Sơn ở đâu?)
=> It’s in Bac Giang.
(Nó ở Bắc Giang.)
- Is there a school garden in An Son School?
(Ở trường An Sơn có vườn trường không?)
=> Yes, it is.
(Có.)
- What do Dream School students do in the afternoon?
(Học sinh trường Ước mơ làm gì vào buổi chiều?)
=> They play sports and games. Some students draw paintings in the art club.
(Họ chơi thể thao và trò chơi. Một vài học sinh thì vẽ tranh ở câu lạc bộ nghệ thuật.)
4. Which school in 1 would you like to go to? Why or why not? Complete the table.
(Trường học nào ở bài 1 mà em muốn đi đến? Tại sao có và tại sao không? Hoàn thiện vào bảng sau)
Sau đó, bàn luận ý kiến của em với một người bạn.
Ví dụ:
A: Cậu muốn đi đến trường học nào?
B: Tớ thích học ở trường Ước mơ.
A: Tại sao?
B: Bởi vì tớ thích vẽ ở câu lạc bộ nghệ thuật.
Lời giải.
Name of school | Reasons you like it | Reasons you don’t like it (Lý do mà em không thích) |
Sunrise | I can learn English with my friends. | Sunrise is a boarding school, so I can’t go home everyday. |
An Son | It is a beautiful school. It has mountains and green fields around the school. | It is small and remote, so I do not have many friends here. |
Dream | I can practise English with English-speaking teachers and join many interesting clubs. (Em có thể luyện tập tiếng Anh với các thầy cô giáo nói tiếng anh và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.) | It is an international school so it is very expensive. |
TỪ VỰNG:
- international /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ quốc tế
- boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
- lower secondary school /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/ trường trung học cơ sở
- mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
- field /fiːld/ cánh đồng
- computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính
- library /ˈlaɪbrəri/ (audio) thư viện
- school garden /skuːl ˈgɑːdn/ (audio) vườn trường
- club /klʌb/ (audio) câu lạc bộ
- sports and games /spɔːts ænd geɪmz/ (audio) thể thao và trò chơi
- all over Australia /ɔːl ˈəʊvər ɒˈstreɪliːə/ (audio) khắp cả nước Úc
- remote /rɪˈməʊt/: xa xôi, hẻo lánh
- expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt đỏ
UNIT 1: MY NEW SCHOOL - SKILLS 2
Listening
1. Janet, a student at Palmer School in America, is talking about her school. Guess the answers to these questions.
(Janet, một học sinh ở trường Palmer tại Mỹ, đang nói về trường của cô ấy. Hãy đoán câu trả lời cho những câu hỏi sau)
Lời giải.
- Do you think the students there wear uniforms?
Em có nghĩ những học sinh ở đó mặc đồng phục không?
=> Yes, I do.
Có ạ
- Do they learn Vietnamese as a foreign language?
Các bạn ấy có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?
=> No, they don’t. Vietnamese is not popular enough to learn.
Không, họ không học. Tiếng Việt chưa đủ phổ biến để học sinh ở đây học ạ.
Bài nghe.
Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favorite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.
Xin chào. Mình là Janet. Mình mười một tuổi. Bây giờ mình đang học năm 6 tại trường Palmer. Mình thích ngôi trường này. Bạn học của mình rất thân thiện. Các giáo viên ở trường rất tốt và tử tế, và giáo viên yêu thích của mình là cô Smith. Cô ấy dạy chúng mình toán học. Mình có hai giờ để học tiếng Việt mỗi tuần. Mình thường làm bài tập về nhà trong thư viện. Chúng mình mặc đồng phục hàng ngày, nhưng hôm nay thì không. Chúng mình sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.
2. Listen again and choose the correct answer A or B.
(Nghe lại lần nữa và chọn đáp án đúng A hoặc B)
Lời giải.
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A |
- Janet's favourite teacher is her maths teacher.
Giáo viên yêu thích của Janet là giáo viên dạy toán.
- Today Janet isn’t wearing her uniform.
Hôm nay Janet không mặc đồng phục.
- Janet studies Vietnamese for two hours a week.
Janet học tiếng Việt hai giờ một tuần.
- Janet usually does her homework in the library.
Janet thường làm bài tập về nhà trong thư viện.
- Her class is going to have a biology lesson on a farm.
Lớp học của bạn ấy sẽ có một tiết học sinh học ở một trang trại.
3. Write the answers to the following questions about your school.
(Viết câu trả lời cho những câu hỏi sau về trường của em)
Lời giải.
- What's the name of your school?
(Tên của trường học là gì?)
=> It's Thuc Nghiem secondary school.
(Tên của trường là trường trung học cơ sở Thực Nghiệm.)
- Where is your school?
(Trường của em ở đâu?)
=> It’s in Hanoi.
(Trường ở Hanoi.)
- How many classes does your school have?
(Trường học của em có bao nhiêu lớp?)
=> My school has 40 classes.
(Trường em có 40 lớp học.)
- What do students do at your school?
(Ở trường, học sinh làm gì?)
=> At school, students have lessons, play at break time and have meals at the canteen.
(Ở trường, học sinh có các tiết học, chơi vào giờ nghỉ và ăn uống ở căng-tin.)
- What do you like about your school?
(Em thích gì về trường học?)
=> My school is large and it has a lot of trees. Moreover, there is an art club for students to take part in.
(Trường của em rộng và có rất nhiều cây cối. Hơn thế nữa, còn có một câu lạc bộ nghệ thuật để tham gia.)
4. Use the answer in 3 to write a paragraph of 40-50 words about your school. You can refer to the reading passages to help you.
(Sử dụng câu trả lời ở bài 3 để viết một đoạn văn từ 40-50 từ về trường của em. Em có thể tham khảo các bài đọc để viết)
Lời giải.
Thuc Nghiem secondary school is a public school in Ha Noi. This school has 40 classes. It's very large with a big stadium for students to play sports and a lot of trees around. There is an art club, students can learn whatever art subject they like.
TỪ VỰNG:
- a foreign language /ə ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ / ngôn ngữ nước ngoài
- favourite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
- biology /baɪˈɒləʤi/ môn sinh học
- on a farm /ɒn ə fɑːm/ở nông trại
- uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
LINK DOWNLOAD: SKILL 1+ SKILL 2
Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 1 - My New School: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.
Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 1 - Communication