Chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS", IELTS Fighter tiếp tục với bài chữa Unit 10: Our Houses in the future - Skill của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Bài viết bao gồm đáp án chi tiết, pdf đáp án.

UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE - SKILLS 1

Reading

Bài 1: Look at the picture and discuss it with a partner.
(Nhìn vào bức tranh và thảo luận nó cùng với một người bạn)

1: What type of house do you think it is?

(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)

2: Where do you think the house is?

(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)

Lời giải:

A: What type of house do you think it is?

(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)

B: I think it’s a villa.

(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)

A: Where do you think the house is?

(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)

B: I think it’s on an island.

(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)

Bài 2. Read  the text and match the beginnings in A with the endings in B.
(Đọc văn bản và nối phần đầu trong A với phần cuối ở B)

Tạm dịch:      

Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở trên một hòn đảo. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Trước nhà sẽ có bể bơi. Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. Tôi có thể bay đến trường trong đó.

Sẽ có một số robot trong nhà. Họ sẽ giúp tôi lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo và tưới hoa. Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.

Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh. Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email, cũng như liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi mua thực phẩm từ siêu thị.

Lời giải:

1 - a, c, d, e, g, h

The house will have robots to cleans the floors, wash clothes, cook meals, feed the dogs and cats, water the flowers.

(Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)

2 - b, d, f

The house will have a super smart TV to contact my friends, buy food from the supermarket, send and receive emails.

(Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, mua thức ăn từ siêu thị, gửi và nhận email.)

Bài 3. Read the text again and circle the option (A,B, or C) to complete the sentences.

(Đọc lại văn bản và khoanh tròn tùy chọn (A,B hoặc C) để hoàn thành các câu)

Lời giải:

1. B

2. C

3. B

4. B

  1. B

The house will be on an island.

(Ngôi nhà sẽ ở trên một hòn đảo.)

  1. C

There'll be a swimming pool in front of the house.

(Trước ngôi nhà sẽ cố một hồ bơi.)

  1. B

The house will have some robots.

(Ngôi nhà sẽ có một vài người máy.)

  1. B

The robot will help me to feed the dogs and cats.

(Người máy sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.)

Speaking

Bài 4. Work in pairs. Ask your partner about his/her future house. Use the suggested questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn về ngôi nhà tương lai của anh ấy/cô ấy. Sử dụng các câu hỏi gợi ý)

  1. What type of future house do you think it will be?

(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)

  1. Where will it be?

(Nó sẽ ở đâu?)

  1. What will it look like?

(Nó sẽ như thế nào?)

  1. How many rooms will it have?

(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)

  1. What appliances will it have and what will they help you to do?

(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)

Example:

A: What type of future house do you think it will be?

(Bạn nghĩ kiểu nhà tương lai của bạn sẽ là gì?)

B: It'll be a palace.

(Nó sẽ là một cung điện.)

Lời giải:

A: What type of future house do you think it will be?

(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)

B: It’ll be a villa.

(Đó sẽ là một biệt thự.)

A: Where will it be?

(Nó sẽ ở đâu?)

B: It’ll be on the hill.

(Nó sẽ ở trên đồi.)

A: What will it look like?

(Nó sẽ như thế nào?)

B: It’ll be very big, modern, beautiful and convenient.

(Nó sẽ rất lớn, hiện đại, đẹp và tiện lợi.)

A: How many rooms will it have?

(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)

B: It will have ten rooms: four bedrooms, two bathrooms, a kitchen, a dining room, a living room, a study.

(Nó sẽ có mười phòng: bốn phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp, một phòng ăn, một phòng khách, một phòng sách.)

A: What appliances will it have and what will they help you to do?

(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)

B: It will have smart appliances: a household robot, a dishwasher, a washing machine, a fridge, a smart cooker and they will help us to do all the housework.

(Nó sẽ có các thiết bị thông minh: một robot gia dụng, một máy rửa chén, một máy giặt, một tủ lạnh, một nồi thông minh và chúng sẽ giúp chúng tôi làm tất cả các công việc nhà.)

Bài 5. Work in groups. Tell your partners about your future house. You can use the information in 4.
(Làm việc theo nhóm. Nói với các bạn của em về ngôi nhà của em. Em có thể sử dụng thông tin trong bài 4)

Example:

My future house will be a palace. It'll be on the Moon. There'll be a super smart TV in the house. It'll help me to talk to my friends on other planets.

(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một cung điện. Nó sẽ ở trên Mặt trăng. Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi nói chuyện với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)

Lời giải chi tiết:

My future house will be a very big and beautiful villa. It’ll be on the hill. There will be ten rooms with smart appliances in each room. They will help us do all the housework easily and quickly.

(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi biệt thự rất to và đẹp. Nó sẽ ở trên đồi. Sẽ có mười phòng với các thiết bị thông minh trong mỗi phòng. Họ sẽ giúp chúng ta làm mọi công việc nhà một cách dễ dàng và nhanh chóng.)

UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE - SKILLS 2

Listening

Bài 1. Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures.

(Hãy nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Mỗi người thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới các hình ảnh chính xác)


Bài nghe:

Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?

Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden.

Nick: My dream house is different.

Linda: Really? What's it like?

Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back.

Linda: Oh, sounds great!

Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets.

Linda: That sounds great, too. But I think it'll be....

Tạm dịch:

Nick: Bạn có thể kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn được không, Linda?

Linda: À, đó là một biệt thự lớn bên biển. Phòng có tầm nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi và một khu vườn.

Nick: Những ngôi nhà mơ ước của tôi thì khác.

Linda: Thật không? Nó như thế nào?

Nick: Đó là một căn hộ đẹp trong thành phố. Nó có tầm nhìn ra công viên ở phía trước và tầm nhìn ra thành phố ở phía sau.

Linda: Ồ, nghe hay quá!

Nick: Nó có một chiếc TV siêu thông minh. Tôi có thể xem phim từ hành tinh khác.

Linda: Nghe cũng hay đấy. Nhưng tôi nghĩ nó sẽ là ...

Lời giải:

- Nick - picture a (bức tranh a)

- Linda - picture c (bức tranh c)

Bài 2. Listen to the conversation again. What is important to Nick? Tick the columns.
(Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì quan trọng đối với Nick? Đánh dấu vào các cột)

Lời giải:

- Linda: sea view, swimming pool, garden

- Nick: park view, city view

Bài 3. Listen again and answer the questions about their dream houses.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của họ)

  1. What type of house does Linda have?

(Linda có kiểu nhà gì?)

  1. Where is her house?

(Nhà cô ấy ở đâu?)

  1. What is around her house?

(Xung quanh nhà cô ấy có gì?)

  1. What type of house does Nick have?

(Nick có kiểu nhà gì?)

  1. Where is it?

(Nó ở đâu?)

Lời giải:

  1. She has a big villa.

(Cô ấy có một biệt thự lớn.)

  1. Her house/It's by the sea.

(Nhà của cô ấy /Nó gần biển.)

  1. There's a swimming pool and a garden around her house.

(Có một hồ bơi và một khu vườn xung quanh nhà cô ấy.)

  1. He has a flat.

(Anh ấy có một căn hộ.)

  1. It's in the city.

(Nó ở trong thành phố.)

Bài 4. Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn và điền vào bảng)

Example

A: What type of dream house is it?

(Nó thuộc kiểu nhà mơ ước nào?)

B: It's a palace.

(Đó là một cung điện.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It's in the mountains.

(Nó ở trên núi.)

Lời giải:

Type of house (Kiểu nhà)

palace (cung điện)

Location (Vị trí)

in the mountains (trên núi)

Number of rooms (Số phòng)

7

Appliances in the house (Các thiết bị trong nhà)

some robots (một vài người máy)

Bài 5. Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house.
(Sử dụng thông tin trong bài 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của em)

Example:

My dream house is a big palace. It is in the mountains....

(Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi….)

Lời giải:

My dream house is a big palace. It is in the mountains. It is surrounded by lots of trees. It has seven rooms: three bedrooms, two bathrooms, one kitchen and one livingroom. There is a large swimming pool in front of it. I have some robots in the palace. They help me to clean the floor, cook meals, water flowers.... I'm happy to live in my palace.

Tạm dịch:

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi. Nó được bao quanh bởi rất nhiều cây cối. Nó có bảy phòng: ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Có một bể bơi lớn ở phía trước của nó. Tôi có một số người máy trong cung điện. Họ giúp tôi lau sàn, nấu ăn, tưới hoa .... Tôi hạnh phúc khi sống trong cung điện của mình.

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 10: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía dưới bài viết này. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. 

LINK: UNIT 10 - SKILL

Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 10 - Communication