Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 2 - Skill 1 + 2. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất. 

UNIT 2: MY HOUSE - SKILLS 1 

1: Look at the pictures and quickly read the passage. Match 1-3 with A-C.
(Nhìn vào các bức tranh và đọc nhanh bài đọc. Nối từ 1-3 với A-C)


Lời giải.

Tin nhắn mới

Tới: [email protected]; [email protected]

Chủ đề: Một căn phòng tại khách sạn Crazy House

Chào Phong và Mi,

Các cậu khỏe không? Tớ đang ở Đà Lạt cùng bố mẹ. Cả nhà tớ đang ở khách sạn Crazy House. Wow! Nó thực sự rất kỳ quái. Trong khách sạn có 10 phòng. Ở đây có Phòng Kangaroo, Phòng Đại bàng và thậm chí là cả Phòng Con Kiến. Tớ đang ở Phòng Con Hổ.  Nó được gọi là Phòng Con Hổ vì có một con hổ lớn ở trên tường. Con hổ ở giữa phòng tắm và cửa sổ. Giường thì ở cạnh cửa sổ, nhưng cửa sổ có hình dạng kỳ lạ lắm. Tớ để túi dưới gầm giường. Có một cái đèn, một tủ quần áo và một bàn có ngăn kéo. Các cậu nên đến đây khi tham quan Đà Lạt. Thật tuyệt đó!

Hẹn sớm gặp các cậu nhé!

Nick 

2: Read the text again and answer the questions.

(Đọc đoạn văn lại và trả lời các câu hỏi)

Lời giải.

  1. Who is Nick in Da Lat with?|
    (Nick đang ở Đà Lạt với ai?)
    => Nick is in Da Lat with his parents.
    (Nick đang ở Đà Lạt với bố mẹ của bạn ấy.)
  2. How many rooms are there in the hotel?
    (Khách sạn có bao nhiêu phòng?)
    => There are ten rooms in the hotel.
    (Có 10 phòng trong khách sạn.)
  3. Why is the room called the Tiger Room?
    (Tại sao phòng này được gọi là Phòng con Hổ?)
    => Because there’s a big Tiger on the wall.
    (Tại vì trên tường có một con hổ lớn.)
  4. Where is Nick's bag?
    (Túi của Nick ở đâu?)
    => It’s under the bed.
    (Nó ở dưới gầm giường.)

Bài 3: Circle the things in the Tiger Room.
(Khoanh tròn những đồ vật có trong Phòng Con Hổ)


Lời giải.

Các đáp án đúng: window, a wardrobe, a lamp, a desk.

Tạm dịch từ vựng:
- a window: cửa sổ
- a cooker: cái nồi cơm điện
- a shelf: cái giá/kệ để đồ
- a desk: cái bàn
- a wardrobe: tủ quần áo
- a cupboard: tủ bát/ chén
- a lamp: cái đèn
- a tiger: con hổ

4: Create a new room for the hotel. Draw a plan for the room.
(Tạo ra một căn phòng mới cho khách sạn. Vẽ phác thảo cho căn phòng)

Lời giải.

5: Show your plan to your partner and describe it.
(Cho bạn em xem bản vẽ phác thảo của em và miêu tả nó)


Lời giải.

Ví dụ: Đây là phòng Cá mập. Có một con cá mập to ở cửa. Có một cái bàn và ghế sô-pha ở giữa căn phòng.

Bài làm: This is the Bluebird room. The room is like a nest for birds. There is a big fake tree in this room. There is a sofa and a TV in the middle of the room.

(Đây là phòng Chim Xanh. Căn phòng như một chiếc tổ chim. Có một chiếc cây giả ở trong phòng. Có một chiếc ghế sô-pha và một cái TV ở giữa căn phòng.)

TỪ VỰNG:

- cooker /ˈkʊkə(r)/ (n): cái nồi cơm điện/ cái bếp

- shelf /ʃelf/ (n): cái giá/kệ để đồ

- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): cái tủ quần áo

- tiger /ˈtaɪɡə(r)/ (n): con hổ

- crazy /ˈkreɪzi/(adj): kỳ quái

- kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): con chuột túi

- eagle /ˈiːɡl/ (n): con đại bàng

- ant /ænt/ (n): con kiến

- strange /streɪndʒ/ (adj): kỳ lạ

- shark /ʃɑːk/ (n): cá mập

- fake tree /feɪk triː/ (n): cái cây giả

UNIT 2: MY HOUSE - SKILLS 2

LSTENING

1: Look at the pictures. Name each of them. Guess if they are mentioned in the listening text.

(Nhìn vào các bức tranh. Kể tên mỗi đồ vật. Đoán xem chúng có được nhắc đến trong bài nghe hay không)



Lời giải.

1. bookshelf

2. sofa

3. desk

4. clock

5. window

Đáp án: bookshelf, desk, clock, window.

  • bookshelf: giá sách
  • desk: bàn học/bàn làm việc
  • clock: đồng hồ
  • window: cửa sổ

2: Listen to Mai talking about her house. Tick (✔) T (True) or F (False).

(Nghe Mai nói về ngôi nhà của cô ấy. Đánh dấu Đúng hoặc Sai)


Đáp án:

1. T

2. F

3. T

4. T

5. F

Transcript (Nội dung bài nghe):

My name's Mai. I live in a town house in Ha Noi. I live with my parents. There are six rooms in our house: a living room, a kitchen, two bedrooms, and two bathrooms. I love our living room the best because it's bright. It's next to the kitchen. I have my own bedroom. It's small but beautiful. There's a bed, a desk, a chair, and a bookshelf. It also has a big window and a clock on the wall. I often read books in my bedroom.

Dịch bài nghe:

Mình là Mai. Mình sống trong một ngôi nhà thành thị ở Hà Nội. Mình sống với bố mẹ. Có 6 phòng trong ngôi nhà của chúng mình: một phòng khách, một nhà bếp, hai phòng ngủ và hai phòng tắm. Mình yêu phòng khách nhất vì nó sáng sủa. Nó ở cạnh nhà bếp. Mình có phòng ngủ riêng. Nó nhỏ nhưng đẹp. Có một cái giường, một cái bàn, một cái ghế và một cái giá sách. Nó cũng có một cửa sổ lớn và một chiếc đồng hồ trên tường. Mình thường đọc sách trong phòng ngủ của mình.   

1: False.

=> There are three people.
(Trong gia đình Mai có 3 người, không phải 4 người.)

2: False.

=> There are six rooms.

(Nhà có Mai có 6 phòng, không phải 7 phòng.)

3: True.
=> The living room is next to the kitchen.
(Phòng khách ngay cạnh phòng bếp.)

4: True

=> In her bedroom, there’s a clock on the wall.
(Trong phòng ngủ của bạn ấy, có một chiếc đồng hồ trên tường.)

5: False.
=> She reads books.

(Bạn ấy thường đọc sách trong phòng ngủ, không phải nghe nhạc.) 

WRITING

3: Answer the questions.

(Trả lời câu hỏi)


_ Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)

=> I live in Hanoi.

(Tớ sống ở Hà Nội.)

_How many rooms are there in your house? What are they?
(Nhà bạn có bao nhiêu phòng? Chúng là những phòng nào?)
=> There are 6 rooms in my house: The kitchen, the living room, the bathroom and three bedrooms.
(Có 6 phòng trong nhà của tớ: Phòng bếp, phòng khách, phòng tắm và 3 phòng ngủ.)

_Which room do you like the best in your house? Why?
(Bạn thích căn phòng nào nhất trong nhà? Tại sao?)
=> I like the kitchen best because I like cooking and I like eating the food that my mom cooks.

(Tớ thích phòng bếp nhất vì tớ thích nấu ăn và tớ thích ăn những món ăn mà mẹ tớ nấu.)

4. Write an email to Mira, your pen friend. Tell her about your house. Use the answers to the questions in 3.
(Viết một email đến Mira, bạn qua thư của em. Kể cho bạn về ngồi nhà của em. Sử dụng đáp án ở trong các câu hỏi bài 3)


Lời giải.

 
   

Hi Mira,

Thanks for your email. Now I'll tell you about my house.

I live in a town house in Ha Noi with my parents and my younger brother. There are 6 rooms in my house: the kitchen, the living room, the bathroom and three bedrooms. I like the kitchen best because after working, my family gathers together to enjoy the food my mom cooks and we share our story of a day with each other.

What about you? Where do you live? Tell me in your next email.

All the best.

Tạm dịch:

Chào Mira,

Cảm ơn email của bạn. Bây giờ mình sẽ kể cho bạn nghe về ngôi nhà của mình.

Tôi sống trong một ngôi thành thị ở Hà Nội với bố mẹ và em trai. Có 6 phòng trong nhà: nhà bếp, phòng khách, phòng tắm và ba phòng ngủ. Mình thích nhất là nhà bếp vì sau giờ làm việc, gia đình mình quây quần bên nhau để thưởng thức món ăn mẹ nấu và chúng mình chia sẻ câu chuyện trong ngày của mình với nhau.

Còn bạn thì sao? Bạn sống ở đâu? Hãy cho mình biết trong email tiếp theo của bạn nhé.

Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.

TỪ VỰNG:

- guess /ges/ (v): đoán

- clock /klɒk/ (n): cái đồng hồ treo tường

- pen friend /ˈpen frend/ (n): bạn qua thư

- all the best /ɔːl ðə bɛst/ chúc những điều tốt đẹp nhất

UNIT 2: MY HOUSE - LOOKING BACK

VOCABULARY

1: Put the words into the correct group. Add a new word to each group.

(Đặt các từ vào các nhóm đúng. Thêm một từ mới vào mỗi nhóm)


Lời giải.

kitchen

sink

flat

bedroom

fridge

bathroom

dishwasher

town house

cupboard

country house

chest of drawers

living room

Types of house
(Loại nhà)

Rooms
(Phòng)

Furniture
(Nội thất)

- flat: căn hộ
- town house: nhà ở thành thị
- country house: nhà ở nông thôn

- kitchen: phòng bếp

- bedroom: phòng ngủ

- bathroom: phòng tắm

- living room: phòng khách

- sink: bồn rửa mặt

- fridge: tủ lạnh

- dishwasher: máy rửa bát

- cupboard: tủ bát đũa

- chest of drawers: tủ có ngăn kéo

GRAMMAR

2: Complete the second sentence with the correct possessive form.
(Hoàn thiện câu thứ hai với đúng dạng sở hữu cách)


Lời giải.

  1. My teacher has a house next to our house.
    => Our house is next to my teacher's house.
    (Giáo viên của tôi có một ngôi nhà cạnh nhà của chúng tôi. => Nhà của chúng tôi ở cạnh nhà giáo viên của tôi.)
  2. My brother has a TV.
    => This is my brother's TV.
    (Anh trai tôi có một cái TV. => Đây là TV của anh trai tôi.)
  3. Elena has a big bookshelf in her bedroom.
    => There's a big bookshelf in Elena's bedroom.
    (Elena có một giá sách lớn trong phòng ngủ của cô ấy. = Có một giá sách lớn trong phòng ngủ của Elena.)
  4. My grandfather likes the kitchen the best.
    => The kitchen is my grandfather's favourite room.
    (Ông tôi thích nhà bếp nhất => Nhà bếp là căn phòng yêu thích của ông tôi.)
  5. My aunt has a daughter, Vy.
    => I'm Vy's cousin. (Dì tôi có một cô con gái tên Vy. => Tôi là em họ của Vy.)

3: Make sentences. Use prepositions of place.
(Viết câu. Sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn)


Lời giải.

- The cat is on the table.
(Con mèo ở trên bàn.)

- The dog is in front of the dog house.
(Con chó ở trước nhà dành cho chó.)

- The cat is between the sofa and the shelf.
(Con mèo ở giữa ghế sô-pha và giá sách.)

- The cat is behind the computer.
(Còn mèo ở phía sau máy vi tính.)

- The girl is on the sofa.
(Cô gái ở trên ghế sô pha.)

- The boy is next to the sofa.
(Cậu bé bên cạnh ghế sô pha.)

4. Write three sentences to describe your favourite room in your house. Write the sentences in your notebook.
(Viết ba câu để miêu tả về căn phòng yêu thích của em ở trong nhà mình. Viết các câu đó vào trong vở.)


Lời giải.
- There is a big shelf next to the desk.
(Có một kệ lớn bên cạnh bàn làm việc.)

- There are some flower pots near the window.
(Có một số chậu hoa gần cửa sổ.)

- There is a medium bed near the shelf.
(Có một giường vừa gần giá.)

TỪ VỰNG:

- furniture /ˈfɜːnɪʧə/(n): nội thất

- bookshelf /ˈfɜːnɪʧə/ (n): giá sách

- daughter /ˈdɔːtə/ (n): con gái

- medium /ˈmiːdiəm/ (adj): vừa phải

- flower pots /ˈflaʊə pɒts/ (n): chậu hoa

LINK DOWNLOAD: SKILL + LOOKING BACK

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 2: My House thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.