Trong chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS", hãy cùng IELTS Fighter đến với bài chữa Unit 1 - Getting Started của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Bài viết bao gồm đáp án chi tiết, video bài giảng.

Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 3 - Getting Started là phần đầu tiên

UNIT 3: MY FRIENDS - GETTING STARTED

1: Listen and read.
(Nghe và đọc)



Lời giải.

Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
(Đó là một ý tưởng tuyệt, Nam. Tớ thích dã ngoại!)

Nam: Please pass me the biscuits.
(Đưa cho tớ mấy cái bánh quy với.)

Phong: Sure. Here you are.
(Được thôi. Của cậu đây.)

Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
(Cảm ơn cậu. Cậu đang đọc gì thế Phong?)

Phong: 4Teen. It's my favorite magazine!
(4Teen. Đó là tạp chí yêu thích của tớ đấy!)

Nam: Look! It's Mai. And she is with someone.
(Nhìn kìa! Kia là Mai. Và bạn ấy đang đi với ai đó.)

Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.
(Oh, ai thế nhỉ? Bạn ấy đeo kính và có tóc đen dài.)

Nam: I don't know. They're coming over.
(Tớ không biết. Họ đang tiến lại gần đây đó.)

Mai: Hi there. This is my friend Chau.
(Chào đằng đó.. Đây là bạn tớ tên Châu.)

Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.
(Chào, Châu. Rất vui được gặp cậu.)

Chau: Nice to meet you, too.
(Tớ cũng rất vui được gặp các cậu.)

Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
(Cậu có muốn ngồi xuống không? Bọn tớ có nhiều đồ ăn lắm.)

Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.
(Ồ, xin lỗi nha, bọn tớ không thể. Bọn tớ đang định đi đến cửa hàng sách.)

Chau: Bye for now.
(Tạm biệt nhé.)

Phong & Nam: Bye bye.
(Bai bai)

2: Fill the blanks with the words from the conversation.
(Điền vào chỗ trống các từ trong đoạn hội thoại)


- Phong and Nam are having a picnic.
(Phong và Nam đang đi dã ngoại.)

- 4Teen is Phong’s favorite magazine.
(4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.)

- Phong and Nam see Mai and Chau.
(Phong và Nam nhìn thấy Mai và Châu.)

- Chau has glasses and long black hair.
(Châu đeo kính và có mái tóc đen dài.)

- Mai and Chau are going to the bookshop.
(Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.)

3: Label the body parts with the words in the box.
(Ghi tên các bộ phận cơ thể với các từ trong khung)


Lời giải.

- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân

1. eye

6. foot

2. nose

7. arm

3. shoulder

8. mouth

4. hand

9. cheek

5. leg

10. hair

Other words for body parts (Một số các từ khác chỉ bộ phận cơ thể):
- ear: tai
- head: đầu
- eyebrow: lông mày
- finger: ngón tay
- toe: ngón chân
- nail: móng

4: Work in groups. Complete the words webs.
(Làm việc theo nhóm. Hoàn thiện các mạng lưới từ)



Lời giải.

long/short

arms, hair, leg, finger, toe, nail,...

big/small

nose, eyes, hand, foot, face, head, nose,...

hair

long, short, black, straight, curly, bald,...

5: Game: Guessing. Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.
(Trò chơi. Suy đoán. Làm việc theo nhóm. Lần lượt mô tả một bạn cùng lớp. Các thành viên khác trong nhóm sẽ đoán bạn ấy là ai)



Lời giải.

Ví dụ:
A: Bạn ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.
B: Đó có phải Lan không?
A: Đúng rồi

Đáp án:
A: He has short black hair and wears glasses.
(Cậu ấy có mái tóc đen ngắn và đeo kính.)
B: Is that Nam?
(Đó có phải là Nam không?)
A: That’s right.
(Đúng rồi.)

TỪ VỰNG:
- a great idea /ə greɪt aɪˈdɪə/ ý tưởng tuyệt vời 

- picnic /ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoại

- biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh quy

- magazine /ˌmægəˈziːn/ (n): tạp chí

- glasses /ˈglɑːsɪz/ (n): kính mắt

- come over /kʌm ˈəʊvə/ tiến lại gần/ qua nhà chơi

- sit down /sɪt daʊn/ (v): ngồi xuống

- food /fuːd/ (n): đồ ăn

- bookshop /ˈbʊkʃɒp/(n): cửa hàng sách

PARTS OF BODY (Các bộ phận cơ thể):

- cheek /ʧiːk/(n): má

- eye /aɪ/ (n): mắt

- hand /hænd/ (n): bàn tay

- arm /ɑːm/ (n): cánh tay

- mouth /maʊθ/(n): miệng

- leg /lɛg/ (n): chân

- nose /nəʊz/ (n): cái mũi

- hair /heə/ (n): tóc

- shoulder /ˈʃəʊldə/ (n): bờ vai

- foot /fʊt/ (n): bàn chân

LINK PDF đáp án Unit 1- Getting Started: UNIT 3 - GETTING STARTEDTrên đây là tất cả phần lời giải của Unit 1 - My New School: Getting Started. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. Các bạn cũng có thể xem tiếp phần chữa tiếp theo tại đây: Chữa sách giáo khoa tiếng anh lớp 6 - Unit 3 - A Closer Look