Cùng IELTS Fighter tiếp nối chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS" - Unit 3: My Friends thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 nhé. 

UNIT 3: MY FRIENDS - SKILLS 1

Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 3: - Skill 1 + 2. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất. 

READING

Bài 1 Look at the advertisement above and answer the questions.
(Nhìn vào tờ quảng cáo và trả lời các câu hỏi)



Lời giải.

  1. Who is the Super Summer Camp for?
    (Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)
    => The camp is for kids aged between 10 and 15.
    (Trại hè dành cho trẻ 10-15 tuổi.)
  2. What can people do at this summer camp?
    (Mọi người có thể làm gì ở trại hè này?)

Bài 2. Read the text and write T (True) or F (False). Correct the false statements.
(Đọc văn bản và viết T (Đúng) hoặc F (Sai). Sửa những câu sai)

Lời giải.

Tạm dịch thư:
Bố mẹ thân mến,

Đây là con ở Trại hè Tuyệt vời. Thầy Black đã bảo chúng con viết email bằng tiếng Anh! Wow, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh đấy ạ!

Con có vài người bạn mới: Jimmy, Phong, và Nhung. Họ có trong ảnh đây ạ. Jimmy có mái tóc vàng và đôi mắt xanh. Bạn ấy thông minh và sáng tạo. Bạn ấy thích chụp ảnh. Phong là chàng trai cao ráo. Bạn ấy yêu thể thao và chơi bóng rổ rất giỏi. Nhung có mái tóc đen xoăn. Bạn ấy tốt bụng lắm. Bạn ấy đã chia sẻ bữa trưa cho con hôm nay.

Chúng con đang rất vui. Jimmy đang chụp ảnh cho con. Phong đang đọc truyện tranh và Nhung đang chơi vi-ô-lông. Giờ con phải đi đây.

Bố mẹ viết cho con sớm nha.

Yêu bố mẹ,
Nam

Đáp án:

1. F

2. F

3. F

4. T

5. T

 

  1. F => They speak English only.
    (Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại hội trại. => Sai: Họ chỉ nói tiếng Anh.)
  2. F => Nam has three new friends: Nhung, Phong, Jimmy.
    (Nam có bốn người bạn mới. => Sai: Nam có 3 người bạn mới: Nhung, Phong, Jimmy.)
  3. F => Jimmy likes taking photo.
    (Phong thích chụp ảnh. => Sai: Jimmy thích chụp ảnh.)
  4. T
    (Nam nghĩ Nhung tốt bụng.)
  5. T
    (Phong cao ráo, yêu thể thao.)

SPEAKING

Bài 3. Work in groups. Read about the three students below. Is the Superb Summer Camp suitable for all of them? Why or Why not?
(Làm việc theo nhóm. Đọc về ba học sinh bên dưới. Trại hè tuyệt vời cso thích hợp cho tất cả mọi người không? Tại sao có và Tại sao không?)



Lời giải.

Mi is 12 years old. She likes drawing and writing stories. She’s good at English. She’s creative and friendly.
(Mi 12 tuổi. Bạn ấy thích vẽ và viết truyện. Bạn ấy giỏi tiếng Anh. Bạn sáng tạo và thân thiện.)

An is 16 years old. He doesn’t know English. He’s funny and kind.
(An 16 tuổi. Bạn ấy không biết tiếng Anh. Bạn ấy hài hước và tốt bụng.)

3. Vy is 14 years old. She likes playing sports. Her English isn’t very good. She’s clever, but she isn’t active.
(Vy 14 tuổi. Bạn ấy thích chơi thể thao. Tiếng Anh của bạn ấy không được tốt lắm. Bạn ấy rất thông minh, nhưng bạn ấy.

Đáp án:

The camp is suitable for Mi because it suits her age and she can use English. She can also develop her creativity at the camp.
(Trại hè phù hợp với Mi vì nó phù hợp với lứa tuổi của cô ấy và cô ấy có thể sử dụng tiếng Anh. Cô ấy cũng có thể phát triển khả năng sáng tạo của mình tại trại hè.)

The camp does not seem to suit An because he may be too old for the camp and he can't speak English.
(Trại có vẻ không hợp với An vì anh ấy có thể quá tuổi để đến trại và anh ấy không thể nói tiếng Anh.)

The camp suits Vy because it suits her age and it can help her improve her English.
(Trại hè hợp với Vy vì nó phù hợp với độ tuổi của cô ấy và nó có thể giúp cô ấy cải thiện tiếng Anh của mình.)

Bài 4. Think about yourself. Do you want to go to this kind of camp? Why/ Why not?

(Nghĩ về bản thân mình. Em có muốn đến trại hè như thế này không? Tại sao có/ Tại sao không?)


Example: I want to go to this camp because I can speak English there.
(Ví dụ: Tôi muốn đến trại hè này bởi vì tôi có thể nói tiếng Anh ở đây.)
Lời giải.
I want to go to this camp because I'm good at English and I love sports. This camp is a good opportunity for me to improve my life skills, leadership and creativity. I also love field trips.

(Tôi muốn đến hội trại này vì tôi giỏi tiếng Anh và tôi yêu thể thao. Hội trại này là cơ hội tốt để tôi nâng cao kỹ năng sống, khả năng lãnh đạo và khả năng sáng tạo. Tôi cũng thích những chuyến đi thực tế nữa.)

TỪ VỰNG:

- superb /sju(ː)ˈpɜːb/ (adj): tuyệt vời 

- summer camp /ˈsʌmə kæmp/ trại hè

- sporty /ˈspɔːti/ (adj): thể thao

- basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ

- write stories /raɪt ˈstɔːriz/ viết truyện

UNIT 3: MY FRIENDS - SKILLS 2

LISTENING

Bài 1. What are the students doing in this picture?
(Những học sinh đang làm gì trong bức tranh này?)


Lời giải.

  1. They are talking.
    (Họ đang trò chuyện.)
  2. They are playing football.
    (Họ đang chơi đá bóng.)
  3. They are walking.
    (Họ đang đi bộ.)

Bài 2. Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi.
(Nghe Mi và Minh nói về những người bạn thân của họ. Nhìn vào bức tranh dưới và nói xem ai là Lan và ai là Chi)

Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She's tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She's very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she's playing football over there!


Mi: Bạn thân nhất của tôi là Lan. Bạn ấy học cùng lớp 6A với tôi. Bạn ấy cao và mảnh khảnh. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ. Bạn ấy rất năng động và thân thiện. Bạn ấy thích chơi thể thao và có nhiều bạn bè. Nhìn kìa, bạn ấy đang chơi bóng đá đằng kia!

Minh: Chi is my best friend. We're in class 6B. She's short with long black hair and a big nose. I like her because she's kind to me. She helps me with my English. She's also hard-working. She always does her homework before class. Look, she's going to the library.


Minh: Chi là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đang học lớp 6B. Bạn ấy thấp bé với mái tóc đen dài và chiếc mũi to. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy tốt với tôi. Bạn ấy giúp tôi học tiếng Anh. Bạn ấy cũng rất chăm chỉ. Bạn ấy luôn làm bài tập trước khi đến lớp. Nhìn kìa, bạn ấy đang đi đến thư viện.

Đáp án:
Lan is the girl wearing a red and white jacket and a red cap. Chi is the girl wearing a white T-shirt and a blue skirt.

(Lan là cô gái mặc áo khoác đỏ trắng và đội mũ lưỡi trai màu đỏ. Chi là cô gái mặc áo phông trắng và một chiếc váy xanh.)


Bài 3. Listen to the talk again. Fill each blank with a word/number you hear. 

Nghe lại đoạn hội thoại. Điền vào chỗ trống một từ/ một số mà em nghe được.



Lời giải.

1. 6A

2. black; mouth

3. friendly

4. big

5. kind


- Mi and Lan are studying in class 6A.

(Mi và Lan đang học lớp 6A.)

- Lan has short black hair and a small mouth.
(Lan có mái tóc đen ngắn và cái miệng nhỏ.)

- Lan is active and friendly.
(Lan năng động và thân thiện.)

- Chi's hair is long and black, and her nose is big.
(Tóc của Chi dài và đen, mũi to.)

- Chi is kind to Minh.
(Chi tốt với Minh.)

WRITING

Bài 4: Work in pairs. Ask and answer about your best friend. Use these notes to help you.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về bạn thân của em. Sử dụng các ghi chú sau để làm bài)



Lời giải.

  1. His name is Minh.
    (Bạn ấy tên gì? – Bạn ấy tên Minh.)
  2. He is tall and sporty.
    (Bạn ấy trông như thế nào? – Bạn ấy cao và có dáng vẻ thể thao.)
  3. He likes playing soccer and drawing.
    (Bạn ấy thích cái gì? – Bạn ấy thích chơi bóng đá và vẽ.)
  4. I like him because he is kind, he always helps friends. Besides, he is caring, when I am sick, he gets medicine for me.
    (Tớ thích bạn ấy bởi vì bạn ấy tử tế, luôn giúp đỡ bạn bè. Hơn nữa, bạn ấy biết quan tâm người khác, khi tôi ốm bạn ấy mua thuốc giúp tớ.)

Bài 5: Write a diary entry of about 50 words about your best friend. Use the answers to the questions in 4.
(Viết nhật ký khoảng 50 từ về bạn thân của em. Sử dụng các câu trả lời ở bài tập 4)



Lời giải.

Dear Diary,

My best friend is Minh. We are both in class 6A. He is tall and sporty. He likes playing soccer and drawing. I like him because he is kind. He always helps friends with their homework. Besides, he is caring. When I am sick, he gets medicine for me.

Tạm dịch:

Nhật ký thân yêu,

Bạn thân nhất của tôi là Minh. Cả hai chúng tôi đều học lớp 6A. Bạn ấy cao và có dáng vẻ rất thể thao. Anh ấy thích chơi bóng đá và vẽ. Tôi thích bạn ấy vì bạn ấy tốt bụng. Bạn ấy luôn giúp bạn bè làm bài tập về nhà. Hơn nữa, bạn ấy đang quan tâm. Khi tôi ốm, anh ấy mua thuốc giúp tôi.

LINK DOWNLOAD: SKILL 1+ SKILL 2

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 3 - My Friends: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn học qua video đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. 

Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 3 - Communication