Cùng IELTS Fighter tiếp nối chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS" - Unit 4: My Neighborhood thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 nhé. 

UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD - SKILLS 1

Bài 1: Read Khang’s blog. Look at the words in the box then find them in the text and underline them. What do they mean?
(Đọc nhật ký trên mạng của Khang. Nhìn vào các từ ở trong khung sau đó tìm chúng trong văn bản và gạch dưới chúng. Chúng có nghĩa là gì?)


- suburbs (a): thuộc vùng ngoại ô

- dislike (v): không thích - (n): sự không thích

- outdoor (a): ở ngoài trời

XÓM CỦA TÔI

Tôi sống ở ngoại thành thành phố Đà Nẵng. Có rất nhiều điều tôi thích về khu phố của mình.

Nó rất tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời vì nó có công viên đẹp, bãi biển đầy cát và thời tiết đẹp. Có hầu hết mọi thứ tôi cần ở đây: cửa hàng, nhà hàng và chợ. Người dân ở đây thân thiện hơn và đồ ăn ngon hơn những nơi khác.

Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích ở đây: có nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại; và đường phố nhộn nhịp và đông đúc.

Được đăng bởi Khang lúc 4:55 PM

Bài 2. Read Khang’s blog again and fill the table with the information.
(Đọc lại blog của Khang và điền thông tin vào bảng)


LIKES (THÍCH)

DISLIKES (KHÔNG THÍCH)

- beautiful parks, sandy beaches, fine weather.
(công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết đẹp)

- modern buildings and offices.
(các tòa nhà và văn phòng hiện đại.)

- shops, restaurants, markets.
(cửa hàng, nhà hàng, chợ.)

- busy and crowded streets.
(những con đường đông đúc và nhộn nhịp.)

- friendly people, good food.
(con người thân thiện, thức ăn ngon.)

Bài 3. Read Khang’s blog again. Then answer the questions.
(Đọc lại blog của Khang. Sau đó trả lời các câu hỏi)


Where is Khang’s neighbourhood?
(Khu xóm của Khang ở đâu?)
=> It is in the suburbs of Da Nang city.
(It is in the suburbs of Da Nang city.)

Why is his neighbourhood great for outdoor activities?

(Tại sao khu xóm của cậu ấy lại thích hợp cho các hoạt động ngoài trời?)
=> Because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather.
(Bởi vì nó có công viên đẹp, biển nhiều cát và thời tiết đẹp.

What are the people in his neighbourhood like?
(Mọi người ở xóm của cậu ấy như thế nào?)
=> They are very friendly.
(Họ rất thân thiện.)

How are the streets in his neighbourhood?
(Đường phố ở xóm của cậu ấy như thế nào?)
=> They are busy and crowded.
(Chúng đông đúc và nhộn nhịp.)

SPEAKING
Bài 4. Make notes about your neighbourhood. Think about what you like/ dislike about it.
(Ghi chú về khu phố của em. Nghĩ những điều em thích/không thích về nó


LIKES (THÍCH)

DISLIKES (KHÔNG THÍCH)

- delicious and cheap food.
(món ăn ngon và rẻ.)


- nice and friendly people.

(con người thân thiện và tốt bụng.)


- many interesting places to go.
(nhiều nơi thú vị để đi.)

- bad weather
(thời tiết xấu)

- crowded streets
(đường phố đông đúc)

 

- polluted environment
(môi trường bị ô nhiễm)

Bài 5. Work in pairs. Ask and answer about what you like and dislike about your neighbourhood.
(Làm việc theo các nhóm. Hỏi và trả lời về điều em thích và không thích về khu phố của mình)


Example:

(Ví dụ)

A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)

B: I live in the centre of Ha Noi capital city.
(Mình sống ở trung tâm thành phố Hà Nội.)

A: What do you like about it?
(Bạn thích gì về nó?)

B: The weather is fine. The people are friendly and the food is good.
(Thời tiết đẹp. Con người thân thiện và món ăn ngon.)

A: What do you dislike about it?
(Bạn không thích gì về nó?)

B: The streets are busy and crowded.
(Đường phố nhộn nhịp và đông đúc.)

Đáp án:

A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)

B: I live in the suburbs of Da Nang City.
(Mình sống ở ngoại ô thành phố Đà Nẵng.)

A: What do you like about it?
(Bạn thích gì về nó?)

B: The people are friendly, the food is good and there are many interesting places to go.
(Con người thân thiện, món ăn ngon và có nhiều nơi thú vị để đi chơi.)

A: What do you dislike about it?
(Bạn không thích gì về nó?)

B: The streets are crowded, the environment is polluted and the weather is sometimes very bad.
(Đường phố đông đúc, môi trường ô nhiễm và thời tiết thỉnh thoảng rất xấu.)

TỪ VỰNG

- suburbs /ˈsʌbɜːbs/ (n): vùng ngoại ô

- dislike /dɪsˈlaɪk/ (v): không thích

- outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/ (adj): ngoài trời

- sandy beach /ˈsændi biːʧ/ (n): bãi biển nhiều cát

- shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng

- restaurant /ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàng

- market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

- office /ˈɒfɪs/ (n): văn phòng

UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD - SKILLS 2 

Bài 1: Listen to the conversation between Khang and Vy and tick () T (True) or F (False).
(Nghe bài hội thoại giữa Khang và Vy và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai)


 

T

F

1. Vy lives in the centre of Ho Chi Minh city.
(Vy sống ở trung tâm thủ đô thành phố Hồ Chí Minh.)

 

2. There is a big market near her house.
(Có một cái chợ lớn gần nhà bạn ấy.)

 

3. The streets are narrow.
(Các con đường đi rất hẹp.)

 

4. The schools are faraway.
(Các trường học đều ở rất xa.)

 

5. There are some factories near her neighbourhood.
(Có một vài nhà máy gần khu phố nhà bạn ấy.)

 

Nội dung bài nghe:

Khang: Where do you live, Vy?

Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City.

Khang: What do you like about it?

Vy: There are many things I like about it. There's a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly

Khang: What do you dislike about it?

Vy: The schools are too faraway. There are also some factories near here, so the air isn't very clean and the streets are noisy and crowded.

Tạm dịch bài nghe:

Khang: Bạn sống ở đâu vậy Vy?

Vy: Mình ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.

Khang: Bạn thích nó ở điểm nào?

Vy: Có rất nhiều điều tôi thích về nó. Có một cái chợ lớn gần nhà tôi. Ở đây cũng có nhiều cửa hàng, nhà hàng và phòng trưng bày nghệ thuật. Đường phố rộng rãi. Những người ở đây rất hay giúp đỡ và thân thiện.

Khang: Bạn không thích nó ở điểm nào?

Vy: Trường học xa quá. Gần đây cũng có một số nhà máy nên không khí không được trong lành cho lắm, đường phố ồn ào và đông đúc. 

Bài 2. Listen to the conversation again and fill the blanks.
(Nghe lại bài hội thoại và điền vào chỗ trống)


What Vy likes (Điều Vy thích)
- many shops, restaurants, and art gallery in her neighbourhood.
(nhiều cửa hàng, nhà hàng, và triển lãm tranh ở trong khu phố.)

- wide streets
(đường phố rộng rãi)

- helpful and friendly people
(mọi người hay giúp đỡ và thân thiện)

What Vy dislikes (Điều Vy không thích)
- too far away school
(quá xa trường học)

- dirty air
(không khí ô nhiễm)

- noisy and crowded streets
(các con đường ồn ào và đông đúc)

Bài 3. Tick () what you like and dislike about a neighbourhood.
(Đánh dấu điều em thích và không thích về một khu phố)


 

Likes
(Thích)

Dislikes
(Không thích)

1. sandy beaches
(bãi biển nhiều cát)

 

2. heavy traffic
(giao thông nặng nề)

 

3. many modern buildings and offices
(nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại)

 

4. peaceful streets
(đường phố yên ắng)

 

5. good restaurants and cafe
(nhà hàng và quán cà phê ngon)

 

6. sunny weather
(thời tiết nhiều nắng)

 

7. helpful and friendly people
(mọi người hay giúp đỡ và thân thiện)

 

8. many shops and markets
(nhiều cửa hàng và chợ)

 

Bài 4: Write a paragraph of about your 50 words about your neighbourhood saying what you like and dislike about it. Use Khang’s blog as a model.
(Viết một đoạn văn tầm 50 chữ về khu xóm của em và kể về những điều em thích và không thích về nó. Sử dụng blog của Khang như một bài mẫu.)


I live in the coastal area of Thanh Hoa City. There are few things I like about my neighbourhood. The food here is delicious and cheap. The people are kind and friendly and the weather is nice. However, there are two things I dislike about it: the people are crowded and the sea is polluted.

Tạm dịch:

Tôi sống ở khu vực ven biển Thành Phố Thanh Hóa. Có vài điều tôi thích ở khu phố của mình. Đồ ăn ở đây rất ngon và rẻ. Người dân tốt bụng và thân thiện và thời tiết đẹp. Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích ở nó: dân số đông đúc và biển ô nhiễm.

TỪ VỰNG

- faraway /ˈfɑːrəˌweɪ/ (adj): xa

- factory /ˈfæktri/ (n): nhà máy

- cafe /ˈkæfeɪ/ (n): quán cafe

LINK DOWNLOAD: SKILL


Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 4 - My Neighborhood: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. 

Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 4 - Communication