Cùng IELTS Fighter tiếp nối chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS" - Unit 5: Natural Wonders of Vietnam - Skil thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 nhé. 

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM - SKILLS 1

Bài 1. Before you read, look at the pictures below. Make predictions about the reading. Then read and check your ideas.
(Trước khi đọc, nhìn những bức ảnh bên dưới. Dự đoán về bài đọc. Sau đó đọc và kiểm tra ý kiến của em)


Lời giải

Vịnh Hạ Long thuộc Quảng Ninh. Nó có nhiều đảo và hang động. Tuần Châu, với những bãi biển đẹp, là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Vịnh Hạ Long. Ở đó bạn có thể thưởng thức hải sản tuyệt vời. Và bạn có thể tham gia vào các hoạt động thú vị. Vịnh Hạ Long là kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất của Việt Nam.

Mũi Né nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt vời. Cát có nhiều màu sắc khác nhau: trắng, vàng, đỏ ... Ở đây giống như sa mạc vậy. Bạn có thể đạp xe xuống các con dốc. Bạn cũng có thể thả diều, hoặc dã ngoại bên bãi biển. Thời điểm thích hợp nhất để tham quan Đồi cát Mũi Né là sáng sớm hoặc chiều mát. Hãy nhớ bôi kem chống nắng và mang theo  nước.

Trả lời:
1. The reading about Ha Long Bay and Mui Ne - the natural wonders of Vietnam.

(Bài đọc nói về vịnh Hạ Long và Mũi Né – những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)

2. Ha Long Bay is in Quang Ninh, it has many islands and caves and Tuan Chau is a tourist attraction.
(Vịnh Hạ Long thuộc Quảng Ninh, có nhiều đảo và hang động và Tuần Châu là một điểm thu hút khách du lịch.)

3. Mui Ne is in Binh Thuan. It has different colours: white, yellow, red.. and it's like a desert here.
(Mũi Né thuộc Bình Thuận. Nó có nhiều màu sắc khác nhau: trắng, vàng, đỏ .. và ở đây giống như sa mạc.)

Bài 2. Complete the sentences, using the words from the box.
(Hoàn thành câu, sử dụng các từ trong khung)

Lời giải.

- desert: sa mạc

- wonder: kỳ quan

- visit: tham quan

- islands: đảo

- remember: nhớ

1. islands

2. wonder

3. desert

4. Remember

5. visit


- Ha Long Bay is famous for its beautiful islands.
(Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những hòn đảo xinh đẹp.)

- Ha Long Bay is the number one natural wonder Viet Nam.
(Vịnh Hạ Long là kỳ quan thiên nhiên số một Việt Nam.)

- A desert is a large area of land with very little water.
(Sa mạc là một khu đất rộng, có rất ít nước.)

- Remember to bring an umbrella, as it often rains there.
(Nhớ mang theo ô, vì ở đó trời thường mưa.)

- A lot of people visit Ly Son Island in the summer.
(Rất nhiều người đến thăm đảo Lý Sơn vào mùa hè.)

Bài 3: Read the text again. Answer the following questions.
(Đọc lại văn bản. Trả lời những câu hỏi sau)


Lời giải.

- It is in Quang Ninh.
(Vịnh Hạ Long ở đâu? - Ở Quảng Ninh.)

- You can enjoy great seafood and join in exciting activities.
(Bạn có thể làm gì ở vịnh Hạ Long? – Có thể thưởng thức hải sản ngon và tham gia các hoạt động thú vị.)

- No, there isn’t.
(Ở Mũi Né có sa mạc không? – Không có.)

- By the beach.
(Bạn có thể dã ngoại ở đâu của Mũi Né? – Gần bãi biển.)

- In the early morning or late afternoon.
(Thời điểm thích hợp nhất để tham quan Đồi cát Mũi Né? – Sáng sớm hoặc chiều tối.)

SPEAKING
Bài 4. Work in pairs. Make notes about one of the places in the reading. You can add your own ideas. Then tell your partner about the place.
(Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong các địa điểm trong bài đọc. Em có thêm vào các ý kiến của mình. Sau đó kể cho bạn em nghe về nơi đó)


Lời giải.

Ha Long Bay

Mui Ne

- interesting islands
(những hòn đảo thú vị)
- many islands and caves
(nhiều đảo và hang động)

- beautiful beaches
(các bãi biển đẹp)

- great seafood
(hải sản ngon)

- exciting activities
(các hoạt động thú vị)

- a beautiful place
(một nơi đẹp)
- amazing landscapes
(cảnh quang tuyệt vời)
- different colours
(màu sắc đa dạng)
- like a desert
(giống như sa mạc)

- many activities
(nhiều hoạt động)

Ha Long Bay has a lot of interesting islands. It also has many caves and beautiful beaches. You can enjoy great seafood here and take part in exciting activities.
(Vịnh Hạ Long có nhiều đảo thú vị. Cũng có nhiều hang động và bãi biển đẹp. Bạn có thể thưởng thức hải sản ngon và tham gia các hoạt động đầy hào hứng.)

Bài 5: Some foreign visitors are visiting your city/ town/ area. You are their tour guide. Tell them what they must and mustn’t do.
(Một số du khách nước ngoài đang đi tham quan thành phố/ thị trấn/ khu em sống. Em là hướng dẫn viên du lịch của họ. Hãy nói cho họ nghe việc gì họ phải làm và không được làm)


Example (Ví dụ):
- You must follow the rules.
(Bạn phải tuân theo các quy định.)

- You mustn’t take photos when you are in the City Museum.
(Bạn không được chụp ảnh khi ở Bảo tàng thành phố.)

Lời giải chi tiết:

- You must wear sun scream when you're in Sam Son beach.
(Bạn nhất định phải mặc nắng hét khi ở biển Sầm Sơn.)

- You must go to the Sam Son beach in early morning or in late afternoon.
(Bạn phải đến biển Sầm Sơn vào sáng sớm hoặc chiều muộn.)

- You mustn't litter on the beach.
(Bạn không được xả rác trên bãi biển.)

- You mustn't swim alone.
(Bạn không được bơi một mình.)

TỪ VỰNG:
1: prediction /prɪˈdɪkʃən/ (n): sự phán đoán

2: tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ (n): địa điểm thu hút khách du lịch

3: bay /beɪ/ (n): vịnh

4: landscape /ˈlænskeɪp/ (n): phong cảnh

5: slope /sləʊp/ (n): con dốc

6: fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều

7: umbrella /ʌmˈbrɛlə/ (n): cái ô

8: sand dune /sænd djuːn/ (n): đụn cát

9: follow the rules /ˈfɒləʊ ðə ruːlz/ tuân theo luật lệ, quy tắc

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM - SKILLS 2

LISTENING

Bài 1. Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi)


Lời giải.

Phu Quoc is a very beautiful island in Viet Nam. It is in Kien Giang. It has beautiful beaches and green forests. It also has resorts, hotels, and bars. The people here are friendly. Phu Quoc has an international airport, and travelling there is easy. Tourists can visit fishing villages, national parks, pagodas and temples. They also like to eat the seafood here. It is delicious. Sailing and fishing are popular water sports. You can buy interesting things at the markets on the island.

Tạm dịch:

Phú Quốc là một hòn đảo rất đẹp ở Việt Nam. Nó ở Kiên Giang. Nơi đây có những bãi biển tuyệt đẹp và những khu rừng xanh tươi. Nó cũng có các khu nghỉ mát, khách sạn và quán bar. Con người ở đây rất thân thiện. Phú Quốc có sân bay quốc tế, đi lại đến đó rất dễ dàng. Khách du lịch có thể đến thăm làng chài, vườn quốc gia, chùa và đền thờ. Họ cũng thích ăn hải sản ở đây. Nó rất ngon. Chèo thuyền và câu cá là những môn thể thao dưới nước phổ biến. Bạn có thể mua những thứ thú vị tại các chợ trên đảo.

Đáp án:

Phu Quoc island is a part of Kien Giang province. It is the largest island of Vietnam, with a total acreage of 574 square kilometers. Besides the charming beaches, this place is also famous for being the largest camp for prisoners of South Vietnam during the Vietnam War.

(Đảo Phú Quốc là một phần của tỉnh Kiên Giang. Đây là hòn đảo lớn nhất của Việt Nam, với tổng diện tích là 574 km vuông. Bên cạnh những bãi biển quyến rũ, nơi đây còn nổi tiếng là trại giam tù binh lớn nhất của miền Nam Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam.)

Bài 2. Listen and tick () T (True) or F (False).
(Nghe và đánh dấu () Đúng hoặc Sai)


Lời giải.

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

1: T - (Phú Quốc là một hòn đảo rất đẹp ở Việt Nam. => Đúng)

2: F - (Ở Phú Quốc không có rừng xanh. => Sai)

3: T - (Khách du lịch có thể đến thăm làng chài và vườn quốc gia ở đó. => Đúng)

4: F - (Bạn không được chơi các môn thể thao dưới nước ở Phú Quốc. => Sai)

5: T - (Mọi người bán những thứ thú vị ở chợ. => Đúng)

WRITING
Bài 3. Fill each blank in the network with the information about a travel attraction you know.
(Điền vào chỗ trống trên mạng lưới với thông tin về một điểm du lịch mà em biết)


Lời giải.

1: Name of the attraction - Ly Son island.
(Tên điểm tham quan - đảo Lý Sơn.)

2: Where is it? - Quang Ngai Province.
(Nó ở đâu? - Tỉnh Quảng Ngãi.)

3: How can you go there? - By plane and by ship.
(Bạn có thể đến đó bằng cách nào? - Bằng máy bay và tàu thủy.)

4: What is special about it? - It is a pristine island with exotic seafood.
(Nó có gì đặc biệt? - Đó là một hòn đảo hoang sơ với các loại hải sản độc đáo.)

5: What can you do there? - Go diving, swimming.
(Bạn có thể làm gì ở đó? - Đi lặn, bơi lội.)

Bài 4. Use notes in 3 to write a paragraph of about 50 words.
(Sử dụng những ghi chú ở hoạt động 3 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ)


Lời giải.

I am writing about Ly Son island. It is in Quang Ngai province.  You can go there by plane or by ship. It is special because of its pristine island with exotic seafood.  It is also quite simply like heaven on a blue ocean for backpackers with its crystal clear waters full of reef wildlife, white sandy beaches, and plush green garlic fields. There, you can go diving and swimming.

Tạm dịch:

Tôi đang viết về đảo Lý Sơn. Nó thuộc tỉnh Quảng Ngãi. Bạn có thể đến đó bằng máy bay hoặc tàu thủy. Nó đặc biệt bởi hòn đảo hoang sơ với những loại hải sản kỳ lạ. Nơi đây cũng khá đơn giản giống như thiên đường trên đại dương xanh dành cho du khách ba lô với làn nước trong như pha lê có đầy đủ các loài động vật hoang dã rạn san hô, những bãi biển cát trắng, và những cánh đồng tỏi xanh tươi. Ở đó, bạn có thể đi lặn và bơi lội.

TỪ VỰNG

1: fishing village / ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪʤ/: làng chài

2: national park /ˈnæʃənl pɑːk/: công viên quốc gia

3: water sports /ˈwɔːtə spɔːts/: môn thể thao dưới nước

4: sell /sɛl /: (v): bán hàng

5: special /ˈspɛʃəl/ (adj): đặc biệt

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 5: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé. 

LINK: UNIT 5 - SKILL

Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 4 - Communication