Các bạn học sinh có thể xem video bài giảng tại đây. Unit 5: Natural Wonders of Vietnam - A Closer Look. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất.
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY - A CLOSER LOOK 1
Bài 1. Write the words/phrases in the box under the pictures.
(Viết từ/ cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh)
Lời giải.
- wish: điều ước
- fireworks: pháo hoa
- furniture: đồ nội thất
- fun: niềm vui
- special food: đặc sản
1. fireworks | 2. special food | 3. fun | 4. wish | 5. furniture |
Bài 2. Match the verbs with nouns.
(Nối động từ với danh từ)
Lời giải.
1. f | 2. e | 3. d | 4. a | 5. c | 6. b |
1 - f. have fun (có niềm vui/ vui vẻ)
2 - e. visit relatives (thăm họ hàng)
3 - d. give lucky money (lì xì)
4 - a. make a wish (ước)
5 - c. clean the furniture (lau chùi nội thất)
6 - b. watch fireworks (xem pháo hoa)
Bài 3. Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ trong khung)
Lời giải.
- shopping: mua sắm
- clean (v): dọn dẹp
- peach (n): quả đào
- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
- food (n): thức ăn
1. celebrate | 2. peach | 3. clean | 4. shopping | 5. food |
- In Viet Nam, we celebrate Tet in January or February.
(Ở Việt Nam, chúng ta đón Tết vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.) - At Tet, we decorate our houses with peach flowers.
(Tết đến, chúng tôi trang trí nhà cửa với hoa đào.) - Children should help their parents to clean their houses.
(Trẻ nhỏ nên giúp bố mẹ dọn dẹp nhà cửa.) - People do a lot of shopping before Tet.
(Mọi người mua sắm rất nhiều trước Tết.) - My mother usually cooks special food during Tet.
(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)
PRONUNCIATION /s/ AND /ʃ/
Bài 4. Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ)
Lời giải.
shopping special rice
spring wish celebrate
Bài 5. Listen and repeat the poem. Pay attention to the sounds /s/ and /ʃ/ in the underlined words.
(Nghe và lặp lại bài thơ. Chú ý đến âm /s/ và /ʃ/ trong từ được gạch dưới)
Lời giải.
Spring is coming!
(Mùa xuân đang đến!)
Tet is coming!
(Tết đang đến!)
She sells peach flowers.
(Cô ấy bán hoa đào.)
Her cheeks shine.
(Má cô ấy bừng sáng.)
Her eyes smile.
(Mắt cô ấy biết cười.)
Her smile is shy.
(Nụ cười e ấp.)
She sells peach flowers.
(Cô ấy bán hoa đào.)
TỪ VỰNG:
1. wish /wɪʃ/ (n): điều ước
2. firework /ˈfaɪəwɜːk/ (n): pháo hoa
3. fun /fʌn/ (n): niềm vui
4. special food /ˈspɛʃəl/ /fuːd/ đặc sản, món ăn đặc biệt
5. relative /ˈrelətɪv/ (n): họ hàng
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY - A CLOSER LOOK 2
GRAMMAR: SHOULD/ SHOULDN’T FOR ADVICE.
(Ngữ pháp: should/ shouldn’t chỉ lời khuyên)
Bài 1. Look at the signs at the library and complete the sentences with should or shouldn’t.
(Nhìn vào các biển báo ở thư viện và hoàn thành câu với should/ shouldn’t)
1. should | 2. shouldn’t | 3. should | 4. shouldn’t |
1. You should keep quiet.
(Bạn nên giữ trật tự.)
2. You shouldn't eat or drink.
(Bạn không nên ăn hoặc uống.)
3. You should knock before you enter.
(Bạn nên gõ cửa trước khi vào.)
4. You shouldn't run.
(Bạn không nên chạy.)
Bài 2. Tick (✓) the activities children should do at Tet and cross (x) the one they shouldn’t.
(Đánh dấu (✓) những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết và đánh dấu (x) cho những hoạt động không nên làm)
- behave well: cư xử tốt (ngoan ngoãn)
- eat lots of sweets: ăn nhiều đồ ngọt
- plant trees: trồng cây
- break things: làm vỡ đồ đạc
- go out with friends: đi chơi với bạn
- make a wish: ước mơ
- fight: đánh nhau
- help with housework: giúp việc nhà
- Activities children should do at Tet: 1, 3, 5, 6, 8
(Những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết: 1, 3, 5, 6, 8)
- Activities children shouldn't do at Tet: 2, 4, 7
(Những hoạt động trẻ nhỏ không nên làm vào dịp Tết: 2, 4, 7)
Bài 3. Work in pairs. Look at the activities in 2. Take turns to say what you think children should/shouldn’t do.
(Làm việc theo cặp. Nhìn những hoạt động ở bài 2. Lần lượt nói về việc em nghĩ trẻ nhỏ nên/ không nên làm)
- Children should behave well.
(Trẻ nhỏ nên cư xử tốt.
- Children shouldn’t eat lots of sweets.
(Trẻ nhỏ không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
Đáp án:
- Children should plant trees.
(Trẻ em nên trồng cây.)
- Children shouldn't break things.
(Trẻ em không nên làm vỡ đồ đạc.)
- Children should go out with friends.
(Trẻ em nên đi chơi với bạn bè.)
- Children should make a wish.
(Trẻ em nên có một điều ước.)
- Children shouldn't fight.
(Trẻ em không nên đánh nhau.)
- Children should help with housework.
(Trẻ em nên giúp đỡ việc nhà.)
Bài 4. Complete the sentences with some or any.
(Hoàn thành câu với some hoặc any)
Lời giải.
- some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: thường dùng trong câu khẳng định
- any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
1. some, some | 2. any | 3. any, some |
- What do you need to decorate your room?
(Bạn cần gì để trang trí phòng của mình?)
- I need some colour paper and some pictures.
(Tôi cần một số giấy màu và một số hình ảnh.)
- Do you have any free time for sports?
(Bạn có thời gian rảnh để chơi thể thao không?)
- Yes, I do.
(Vâng, tôi có.)
- Are there any interesting activities here during Tet?
(Có những hoạt động thú vị nào trong ngày Tết không?)
- Yes, there are some traditional games like human chess, running and cooking.
(Có, có một số trò chơi truyền thống như cờ người, chạy và nấu ăn.)
Bài 5. Work in pairs. Look at the fridge. Make sentences with the words/ phrases provided, using some or any.
(Làm việc theo nhóm. Nhìn tủ lạnh. Viết câu với các từ/ cụm từ được cho, sử dụng some/ any)
Lời giải.
Examples: (Ví dụ: )
ice cream
=> There is not any ice cream.
(Không có kem.)
cucumbers
=> There are some cucumbers.
(Có một vài quả dưa chuột.)
ĐÁP ÁN:
- There are some eggs.
(Có một số quả trứng.)
- There is some fruit juice./ There are some packs of fruit juice.
(Có một ít nước ép trái cây./ Có vài hộp nước ép trái cây.)
- There aren’t any apples.
(Không có quả táo nào.)
- There isn’t any bread.
(Không có bánh mỳ.)
- There are some bananas.
(Có vài quả chuối.)
- There is some cheese.
(Có một ít phô mai.)
TỪ VỰNG
1. keep quiet /kiːp ˈkwaɪət/ giữ yên lặng, trật tự
2. knock /nɒk/ (v): gõ cửa
3. behave well /bɪˈheɪv wɛl/ cư xử tốt
4. sweet /swiːts/ (n): bánh kẹo ngọt
5. plant trees /plɑːnt triːz/ trồng cây
6. fight /faɪt/ (v): đánh nhau
7. play cards /pleɪ kɑːdz/ chơi bài
8. traditional /trəˈdɪʃənl/ (a): thuộc về truyền thống
9. cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ (n): dưa chuột
10. egg /eɡ/ (n): trứng
11. fruit juice /fruːt/ /ʤuːs/ nước ép hoa quả
12. apple /ˈæpl/ (n): quả táo
13. bread /bred/ (n): bánh mì
14. banana /bəˈnɑːnə/ (n): quả chuối
15. cheese /tʃiːz/ (n): phô mai
LINK DOWNLOAD: A CLOSER LOOK
Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 6: A Closer Look. Các bạn học sinh có thể chọn học qua đáp án đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở link. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.