Cùng IELTS Fighter tiếp nối chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS": Unit 8 - Skil thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 nhé.
UNIT 8: SPORTS AND GAMES - SKILLS 1
READING
Bài 1. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi)
1. What do you know about Pele?
(Bạn biết gì về Pele?)
2. What is special about him?
(Điều đặc biệt về ông là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Pele is from Brazil.
(Pele đến từ Brazil.)
2. He plays football very skillfully.
(Ông chơi bóng đá rất xuất sắc.)
3. He won the World Cup.
(Ông đã giành chiến thắng giải World Cup.)
4. He is the King of Football.
(Ông là Vua bóng đá.)
Bài 2. Read the dialogue quickly to check your ideas in 1.
(Đọc nhanh bài hội thoại và kiểm tra các ý kiến của em ở bài 1)
Tạm dịch đoạn hội thoại:
Giáo viên Thể dục đang trò chuyện với học sinh của mình về Pelé.
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ nói về Pelé. Các em có biết ông ấy không?
Nick: Có ạ, em nghĩ ông ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.
Giáo viên: Đúng vậy. Ông sinh năm 1940 tại Brazil. Bố ông đã dạy ông chơi bóng từ khi còn rất nhỏ.
Susan: Ồ. Ông ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?
Giáo viên: Năm 15 tuổi, khi ông ấy bắt đầu chơi cho Câu lạc bộ bóng đá Santos. Năm 1958, ông giành được chức vô địch World Cup đầu tiên.
Nick: Ông ấy đã ghi bao nhiêu bàn thắng trong sự nghiệp của mình?
Giáo viên: Thầy nghĩ là tổng cộng 1281 bàn thắng.
Nick và Susan: Chà! Thật xuất sắc!
Giáo viên: Và ông ấy đã trở thành "Cầu thủ bóng đá của thế kỷ" vào năm 1999.
Michael: Chắc chắn Pelé là một anh hùng dân tộc ở Brazil.
Giáo viên: Đúng vậy, và ông ấy được biết đến trên toàn thế giới với biệt danh "Vua bóng đá".
Bài 3. Read the text again and answer the questions again.
(Đọc lại bài hội thoại và trả lời các câu hỏi)
1. When was Pelé born?
(Pele sinh năm bao nhiêu?)
2. Who first taught him to play football?
(Ai là người đầu tiên dạy ông chơi bóng đá?)
3. How many goals did he score in total?
(Tổng cộng ông đã ghi bao nhiêu bàn thắng?)
4. When did he become “Football Player of the Century"?
(Ông đã trở thành “Cầu thủ của thế kỷ” khi nào?)
5. What do people call him?
(Mọi người gọi ông là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Pele was born in 1940.
(Ông sinh năm 1940.)
2. His father did. / His father taught him.
(Bố ông đã dạy ông.)
3. He scored 1281 goals in total.
(Tổng cộng ông đã ghi 1281 bàn thắng.)
4. He became Football Player of the Century in 1999.
(Năm 1999.)
5. They call him “King of Football”.
(Họ gọi ông là “Vua bóng đá”.)
SPEAKING
Bài 4. Read the following facts about two famous sportspeople.
(Đọc những thông tin sau về hai nhân vật thể thao nổi tiếng)
Tạm dịch:
Hoàng Giang - vận động viên số 1 môn bắn súng
- Sinh năm: 1978 tại Việt Nam
- 1995: học xong trường thể dục thể thao
- 1996: tham gia một cuộc thi bắn súng
- 2001: giành huy chương vàng môn bắn súng
Jenny Green - một trong những tay gôn nữ xuất sắc nhất trong lịch sử
- Sinh năm: 1972 tại Greenland
- Năm 1987: trở thành thành viên câu lạc bộ gôn địa phương
- 1994: tham dự giải gôn nữ
- 2002: trở thành nhà vô địch gôn dành cho nữ
Bài 5. Choose one sportsperson in 4. Talk about him/her. Use the following cues.
(Chọn một nhân vật thể thao ở bài 4. Nói về anh ấy/ cô ấy. Sử dụng các gợi ý theo sau)
- His / Her name
(Tên của anh ấy/ cô ấy)
- The sport he/ she plays
(Môn thể thao mà anh ấy/ cô ấy chơi)
- Why he / she is famous
(Vì sao anh ấy/ cô ấy nổi tiếng)
- You like him / her or not. Explain why.
(Em có thích anh ấy/ cô ấy không. Giải thích tại sao.)
Lời giải chi tiết:
- His name is Hoang Giang, he was born in 1978 in Viet Nam. He plays shooting. He is famous for being the No.1 sportsman in shooting. In 1996, he took part in a shooting competition. In 2001, he won a medal for shooting. I like him very much because he’s talented.
(Anh ấy tên là Hoàng Giang, sinh năm 1978 tại Việt Nam. Anh ấy chơi bắn súng. Anh ấy nổi tiếng là vận động viên thể thao số 1 về bắn súng. Năm 1996, anh tham gia một cuộc thi bắn súng. Năm 2001, anh giành huy chương về môn bắn súng. Tôi rất thích anh ấy vì anh ấy tài năng.)
- Her name is Jenny Green. She was born in 1972 in Greenland. She plays golf. She is famous for being one of the best female golfers in history. In 1987, she became a member of the local golf club. In 1994, she took part in a female golf tournament and in 2002, she became the female golf champion. I admire her a lot because she is really skillful and healthy.
(Tên cô ấy là Jenny Green. Cô sinh năm 1972 tại Greenland. Cô ấy chơi gôn. Cô nổi tiếng là một trong những tay golf nữ xuất sắc nhất trong lịch sử. Năm 1987, cô trở thành thành viên của câu lạc bộ golf địa phương. Năm 1994, cô tham gia một giải đấu golf nữ và năm 2002, cô trở thành nhà vô địch golf nữ. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy thực sự khéo léo và khỏe mạnh.)
TỪ VỰNG
footballer /ˈfʊtbɔːlə/ (n): cầu thủ
career /kəˈrɪə/ (n): sự nghiệp
goal /gəʊl/ (n): bàn thắng
century /ˈsɛnʧʊri/ (n): thế kỷ
national /ˈnæʃənl/ (a): thuộc về quốc gia
hero /ˈnæʃənl/ (n): anh hùng
shooting /ˈʃuːtɪŋ/ (n): môn bắn súng
take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v): tham gia vào
competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ (n): cuộc tranh tài, thi đấu
golfer /ˈgɒlfə/ (n): người chơi gôn
tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): cuộc thi vòng loại
UNIT 8: SPORTS AND GAMES - SKILLS 2
LISTENING
Bài 1. Listen to the passages. Who are they about?
(Nghe các đoạn văn. Chúng nói về nội dung gì?)
Bài nghe:
Hello. My name's Hai. I love sports. I play volleyball at school and I often go cycling with my dad on the weekend. But my favorite sport is karate. I practice it three times a week. It makes me strong and confident.
My name's Alice. I'm twelve years old. I don't like doing sports very much, but I like watching sports on TV. My hobby is playing chess. My friend and I play chess every Saturday. I sometimes play computer games, too. I hope to create a new computer game one day.
Tạm dịch bài nghe:
Xin chào. Tôi tên Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng chuyền ở trường và tôi thường đạp xe với bố vào cuối tuần. Nhưng môn thể thao yêu thích của tôi là karate. Tôi luyện tập nó ba lần một tuần. Nó giúp tôi mạnh mẽ và tự tin.
Tên tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích thể thao cho lắm, nhưng tôi thích xem thể thao trên TV. Sở thích của tôi là chơi cờ vua. Tôi và bạn tôi chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần. Tôi thỉnh thoảng cũng chơi trò chơi trên máy tính. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ tạo ra một trò chơi máy tính mới.
Lời giải chi tiết:
The listening passages are about Hai and Alice.
(Các bài nghe nói về Hải và Alice.)
Bài 2. Listen to the passages again. Then tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.
(Nghe lại các đoạn văn. Sau đó đánh dấu T (đúng) hoặc F (sai) cho mỗi câu)
Lời giải:
1. F | 2. T | 3. T | 4. T | 5. F |
- F
The passages are about two sportsmen.
(Các đoạn văn nói về hai vận động viên. => Sai)
- T
Hai goes cycling at the weekend.
(Cuối tuần Hải đi đạp xe. => Đúng)
- T
Hai’s favourite sport is karate.
(Môn thể thao yêu thích của Hải là karate. => Đúng)
- T
Alice doesn’t like doing sports very much.
(Alice không thích chơi thể thao cho lắm. => Đúng)
- F
Alice plays computer games every day.
(Alice chơi trò chơi máy tính mỗi ngày. => Sai)
Bài 3. Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với một từ để hoàn thành mỗi câu)
1. volleyball | 2. three | 3. Alice | 4. chess |
1. Hai plays volleyball at school.
(Hải chơi bóng chuyền ở trường.)
2. Hai practises karate at the club three times a week.
(Hải tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.)
3. Alice likes watching sport on TV.
(Alice thích xem thể thao trên TV.)
4. Alice plays chess every Saturday.
(Alice chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)
WRITING
Bài 4. Work in pairs. Talk about the sport/game you like. Use the following questions as cues.
(Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Sử dụng các câu hỏi sau như gợi ý)
- What is the name of the sport / game?
(Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?)
- How many players are there?
(Có bao nhiêu người chơi?)
- How often do you play it?
(Bạn chơi nó bao lâu một lần?)
- What equipment does it need?
(Nó cần những thiết bị gì?)
Lời giải:
- Badminton (cầu lông)
- 2 players (2 người chơi)
- I play it three times a week (Tôi chơi 3 lần một tuần.)
- 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock (2 cây vợt và một quả cầu)
Bài 5. Write a paragraph of 40-50 words about the sport/game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages.
(Viết một đoạn văn khoảng 40-50 từ về môn thể thao/ trò chơi em đã nói ở bài 4. Em cũng có thể tham khảo các đoạn văn ở bài nghe)
Lời giải:
I usually play badminton after school with my friend because to play this sport we need two players. I play badminton three times a week. To play badminton, I need two racquets and one shuttlecock.
(Tôi thường chơi cầu lông sau giờ học với bạn tôi vì để chơi môn thể thao này chúng tôi cần hai người chơi. Tôi chơi cầu lông ba lần một tuần. Để chơi cầu lông, tôi cần hai cây vợt và một quả cầu.)
TỪ VỰNG
go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v): đi đạp xe
strong /strɒŋ/ (adj): khỏe
confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
hobby /ˈhɒbi/ (n): sở thích
computer games /kəmˈpjuːtə geɪmz/ (n): trò chơi trên máy tính
shuttlecock /ˈʃʌtlkɒk/ (n): quả cầu (trong môn cầu lông)
Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 8: SKILL. Các bạn học sinh có thể chọn download bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.
LINK: UNIT 8 - SKILL
Các bạn có thể xem lại bài chữa trước tại đây: Unit 8 - Communication