Chuỗi "Chữa sách giáo khoa tiếng Anh cấp THCS", hãy cùng IELTS Fighter tiếp tục với bài chữa Unit 9 - A Closer Look của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Bài viết có đính kèm file pdf để các bạn có thể dễ dàng xem lại đáp án một cách thuận tiện nhất.

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD - A CLOSER LOOK 1

Bài 1. Fill each box with an adjective.
(Điền vào mỗi ô với một tính từ)

tieng-anh-lop-6-unit-9-a-closer-look-1- rainy: mưa

- friendly: thân thiện

- tasty: ngon

- old: cũ

- exciting: thú vị

- helpful: hữu ích

- delicious: ngon tuyệt

- sunny: nắng

Lời giải:

- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)

- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)

- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)

- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)

Bài 2. Complete the sentences with the words in 1.

(Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1)

1. sunny

2. old

3. exciting

4. friendly

5. delicious/ tasty

1: What's the weather in Sydney in summer? - It's sunny and dry.
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? - Trời nắng và khô.)

2: I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)

3: There are so many things to do in New York. It's very exciting.
(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)

4: The people in my city are friendly and helpful.
(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)

5: Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)

Bài 3. Write the words/ phrases below under the correct pictures.

(Viết các từ/ cụm từ dưới các hình ảnh đúng của chúng)

- stall: ngăn cản

- street food: thức ăn đường phố

- palace: cung điện

- floating market: chợ nổi

Lời giải:

1. palace

2. floating market

3. street food

4. stall

Bài 4. Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat.
(Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại)

/əʊ/

/aʊ/

boat

postcard
coast
pagoda

house
town
crowded
tower

Bài 5. Listen and repeat. Pay attention to the underlined words.
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân)


1. The town is crowded at the weekend.

(Thị trấn cuối tuần đông đúc.)

2. There's lots of snow in Tokyo in winter.

(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)

3. It’s very cold on the boat.

(Trên thuyền rất lạnh.)

4. He's running around the house.

(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)

TỪ VỰNG
1.  weather /ˈwɛðə/v(n): thời tiết

2. sunny /ˈsʌni/v(adj): có nắng

3. palace /ˈpælɪs/v(n): dinh thự, cung điện

4. floating market /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ chợ nổi

5. street food /striːt fuːd/ thức ăn đường phố

6. stall /stɔːl/ (n): quầy hàng

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD - A CLOSER LOOK 2

Bài 1. Match the sentences with the pictures, paying attention to the underlined part in each sentence.

(Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu)

1. Sue doesn’t like her new dress.

(Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)

2. Billy is riding his bicycle.

(Billy đang đi xe đạp của anh ấy.)

3. The cat is playing with its ball.

(Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)

4. We love our school.

(Chúng tôi yêu trường học của chúng tôi.)

5. They are painting their room pink.

(Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.)

Tạm dịch:

- her new dress: chiếc váy mới của cô ấy

- his bicycle: xe đạp của anh ấy

- playing / its ball: chơi / bóng của nó

- our school: trường của chúng tôi

- their room: phòng của họ

Lời giải:

1. d

2. e

3. b

4. a

5. c

Bài 2. Complete the sentences with the correct possessive adjectives.
(Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng)

Lời giải:

1. My

2. your

3. Its

4. Her

5. Our

  1. I love cartoons. My favorite cartoon is Dragon Balls.

(Tôi thích phim hoạt hình. Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)

  1. This book has your name on it. Is it your book?

(Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Nó có phải là cuốn sách của bạn không?)

  1. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree.

(Sư tử có ba con. Đàn con của nó đang chơi đùa dưới một gốc cây lớn.)

  1. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park.

(Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Nhà cô ấy gần công viên.)

  1. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate.

(Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.)

Bài 3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns.
(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng)

Phương pháp giải:

Cấu trúc: S + be (am/ is/ are) + đại từ sở hữu (đóng vai trò tân ngữ)

đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

- mine: (ai/ cái gì) của tôi

- his: (ai/ cái gì) của anh ấy

- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy

- ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi

- theirs: (ai/ cái gì) của họ

- yours: (ai/ cái gì) của bạn/ các bạn

Lời giải:

1. mine

2. theirs

3. yours

4. his

5. ours

  1. I have a new bike. The bike is mine.

(Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)

  1. These are Mai's and Lan’s maps. These maps are theirs.

(Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)

  1. This is a present for you. It's yours.

(Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)

  1. My father has new shoes. They're his.

(Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)

  1. This is our new house. The house is ours.

(Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)

Bài 4. Underline the correct word in brackets to complete each sentence.
(Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu)

Lời giải:

1. its

2. yours

3. his

4. our

5. their

  1. Australia is a strange country. All of its big cities are along the coast.

(Úc là một đất nước kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)

  1. Our city is very crowded. How about yours?

(Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Của bạn thì sao?)

  1. I love my football club. Does Phong like his?

(Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích của mình không?)

  1. Our street is short and narrow.

(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)

  1. They cannot find their city map anywhere.

(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ ở bất cứ đâu.)

Bài 5. Choose the correct word to complete the sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu)

Lời giải:

1. B

2. A

3. B

4. B

5. B

  1. B

The book is mine, but you are welcome to read it.

(Cuốn sách là của tôi, nhưng bạn có thể đọc nó.)

  1. A

Your bike is dirty, and I can't tell what colour it is.

(Chiếc xe đạp của bạn bị bẩn, và tôi không thể biết nó có màu gì.)

  1. B

Your country is much bigger than ours.

(Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với của chúng tôi.)

  1. B

Their dog is so friendly. It never barks.

(Con chó của họ thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)

  1. B

It’s not easy to find your way in a strange city.

(Không dễ tìm đường ở một thành phố xa lạ.)

TỪ VỰNG
1. coast /kəʊst/ (n): vùng duyên hải

2. strange /streɪndʒ/ (adj): xa lạ, kì lạ

3. cartoon /kɑːˈtuːn/ (n): phim hoạt hình

4. Switzerland /ˈswɪtsələnd/ (n): Thụy Sĩ

5. map /mæp/ (n): bản đồ

6. present /ˈprizent/ (n): món quà

LINK DOWNLOAD: UNIT 9 - A CLOSER LOOK

Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 9:  A Closer Look. Các bạn học sinh có thể chọn học qua đáp án đã được đính kèm ở phía trên hoặc download bản pdf được IELTS Fighter để ở link. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.

Các bạn cũng có thể xem lại phần Unit 9: Getting Started tại ĐÂY