Kết thúc Unit 9: Cities of the world thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, hãy cùng IELTS Fighter đến với bài học "Looking Back". Các bạn cũng có thể tham khảo đáp án của IELTS Fighter.
Cities of the world - Looking back
VOCABULARY
Bài 1. Choose the best two options to complete the sentences.
(Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu)
Lời giải:
- A, B
The city is exciting / amazing.
(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)
- C, A
The weather is cold / sunny.
(Thời tiết lạnh / có nắng.)
- A, C
The people are friendly / helpful.
(Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.)
- A, B
The buildings are tall / beautiful.
(Những tòa nhà cao / đẹp.)
- B, C
The food is delicious / good.
(Thức ăn ngon / được.)
Bài 2. Write the words in the box under their picture.
(Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng)
- towers (n): những tòa tháp
- beach (n): bãi biển
- river bank (n.p): bờ sông
- postcard (n): bưu thiếp
- palace (n): cung điện
- night market (n.p): chợ đêm
Lời giải:
1. tower | 2. river bank | 3. beach |
4. night market | 5. palace | 6. postcard |
GRAMMAR
Bài 3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box.
(Hoàn thành các câu sau với các đại từ sở hữu đúng trong khung)
Lời giải:
1. yours | 2. theirs | 3. mine | 4. Ours | 5. hers |
- Hey Phong. You're wearing my hat. It’s not yours.
(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.)
- We're looking for Mr and Mrs Smith's house. Is that theirs?
(Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?)
- This is my drawing. It's mine.
(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)
- This is your room. Ours is next door. So call us if you need anything.
(Đây là phòng của bạn. Phòng của chúng mình ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng mình nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
- Sue doesn't need to borrow my pen. She's got hers.
(Sue không cần mượn bút của tôi. Cô ấy có bút của cô ấy rồi.)
Bài 4. Read the sentences and correct the underlined words.
(Đọc các câu sau và sửa các từ được gạch chân)
1. it's => its
Bangkok is an exating city. I love its people.
(Bangkok là một thành phố hiện đại. Tôi yêu con người của nó.)
2. ours => our
We are watching the sunrise at Angkor Wat with our local friends.
(Chúng tôi đang ngắm bình minh ở Angkor Wat với những người bạn địa phương của chúng tôi.)
3. theirs => their
Discover Beijing and Shanghai through their food tours.
(Khám phá Bắc Kinh và Thượng Hải thông qua các tour du lịch ẩm thực của họ.)
4. it => its
Visit Hue and try its food.
(Ghé thăm Huế và thử các món ăn của nó.)
5. our => ours
Venice is your city and Jakarta is ours.
(Venice là thành phố của bạn và Jakarta là của chúng tôi.)
LINK DOWNLOAD: UNIT 9 - LOOKING BACK
Trên đây là tất cả phần lời giải của Unit 9: Cities of the world thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Các bạn học sinh có thể chọn học qua bản pdf được IELTS Fighter để ở phía trên. Hy vọng các bạn học sinh sẽ có những giờ học vui vẻ và hữu ích nhé.
Các bạn cũng có thể xem lại các bài chữa trước tại đây
Unit 9: Getting Started
Unit 9 A Closer Look
Unit 9: Communication
Unit 9: Skill