Hiện nay tại Việt Nam, chứng chỉ tiếng Anh PTE đang dần trở thành một tiêu chí phổ biến và quan trọng với những bạn muốn xin visa du học hoặc định cư nước ngoài, làm việc trong môi trường quốc tế. Đặc biệt, những bạn quan tâm đến du học Mỹ, Úc, Canada, Singapore,... đang có xu hướng quan tâm đến chứng chỉ này hơn hẳn. Vậy PTE có thể giúp gì cho bạn? Cùng IELTS Fighter tìm hiểu sâu hơn về chứng chỉ này trong bài viết dưới đây nhé! 

PTE là gì? Thông tin tổng quan chứng chỉ 

PTE là viết tắt của "Pearson Test of English", một loại chứng chỉ tiếng Anh do Tập đoàn Pearson, một tập đoàn toàn cầu chuyên về giáo dục và công nghệ, tổ chức và quản lý. PTE được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở mọi cấp độ, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hiện tại, PTE có 3 lựa chọn bài thi: 

- PTE Young Learners (dành cho học sinh tiểu học) 

- PTE General (PTE tổng hợp: dành cho học sinh trung học) 

- PTE Academic (PTE học thuật) 

Trong đó, PTE Academic là kiểu bài thi phổ biến và được nhiều người lựa chọn nhất khi cần du học, định cư tại các quốc gia sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh như Úc, Sing, Mỹ, Can,...  

Chứng chỉ PTE

Tươnng tự như chứng chỉ IELTS, bằng PTE thường có thời hạn khoảng 2 năm. Tuy nhiên, với những trường hợp đăng ký thi PTE tại Úc để nhập cư hoặc làm việc thì chứng chỉ sẽ có thời hạn 3 năm.  

Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE 

Dưới đây là tổng quan về cấu trúc và thời gian làm bài của kỳ thi PTE: 

 Nói và Viết (khoảng 77 - 93 phút) 

Cấu trúc Nói và Viết

- Phần 1: Giới thiệu bản thân (khoảng 1 phút) 

Phần này thường chỉ kéo dài khoảng 30s và không bị tính điểm. Trong phần này, thí sinh có thể giới thiệu nhanh về  tên, tuổi., trình độ học vấn hoặc công việc hiện tại, một số sở thích cá nhân và lý do thi PTE,… 

- Phần 2: Đọc thành tiếng, lặp lại câu, mô tả hình ảnh, nói lại bài giảng, trả lời câu hỏi ngắn (30 - 35 phút) 

Dạng bài Đọc thành tiếng gồm 6-7 đoạn văn bản, việc của thí sinh là đọc to từng đoạn văn bản này trong thời gian quy định. Tùy vào độ dài mỗi đoạn mà thí sinh sẽ được chuẩn bị trong 30 – 40s trước khi đọc to. Máy tính sẽ có tín hiệu nhắc bạn bắt đầu đọc nên đừng vội vàng bắt đầu bài thi trước khi được báo hiệu nhé. 

Dạng bài Lặp lại câu gồm 10-12 câu nói ngắn (~10-20 từ/câu). Thí sinh phải lặp lại chính xác những gì vừa nghe được. Trước mỗi câu có 8 giây chuẩn bị, sau đó thí sinh tìm tín hiệu “Recording” trên màn hình và bắt đầu nói.  

Dạng bài Mô tả hình ảnh gồm 6-7 bức tranh và thí sinh phải mô tả các bức tranh trong vòng 40 giây. Trước khi ghi âm, thí sinh có 25 giây để chuẩn bị.  

Dạng bài Nói lại bài giảng gồm 2-3 câu hỏi. Phần này, thí sinh sẽ được nghe audio khoảng 60-90 giây. Sau đó, chuẩn bị trong vòng 10 giây và tự diễn đạt lại nội dung trong 40 giây.  

Dạng bài Trả lời câu hỏi ngắn gồm 10-12 câu. Thí sinh trả lời bằng 1 từ hoặc cụm từ ngắn. Trong vòng 3 giây sau khi nhận được câu hỏi mà thí sinh còn chưa có đáp án sẽ mất điểm 

- Phần 3 & 4: Tóm tắt bài viết (thời gian trong 20 phút) 

Thí sinh được cho một bài đọc dài khoảng 300 chữ. Sau khi đọc văn bản, thí sinh được yêu cầu viết một câu để tóm tắt nội dung đoạn văn. 

- Phần 5: Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận (khoảng 10 hoặc 20 phút) 

- Phần 6: Viết luận (20 phút)  

Thí sinh cần viết đoạn văn dài 200-300 từ chủ đề được cho trong vòng 20 phút. 

Đọc (32 - 41 phút) 

- Phần Đọc: Chọn đáp án duy nhất, sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn, đọc: điền vào chỗ trống, đọc & viết: điền vào chỗ trống 

 Cấu trúc Đọc

Nghe (45 - 57 phút) 

- Phần 1: Tóm tắt nội dung đoạn nghe (20 hoặc 30 phút) 

 Cấu trúc Nghe

- Phần 2: Chọn đáp án duy nhất, điền vào chỗ trống, gạch chân đoạn tóm tắt chính xác, chọn từ bị thiếu, gạch chân các từ không chính xác, viết chính tả 

Kỳ thi kéo dài trong khoảng từ 3 tiếng, với các phần thi được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một cơ hội để thí sinh thể hiện năng lực ngôn ngữ của mình qua việc đọc, viết, nói và nghe. 

Cách tính điểm chứng chỉ PTE 

Bài thi PTE áp dụng một phương pháp chấm điểm khác biệt so với các chứng chỉ khác như IELTS. Điểm của từng phần thi trong PTE sẽ được tính và cộng vào điểm tổng, thay vì được đánh giá riêng lẻ như trong IELTS. 

Một điểm đáng lưu ý là PTE sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm, đảm bảo tính công bằng và độ chính xác cao. Phương pháp này giúp đảm bảo rằng kết quả đánh giá từ máy tính sẽ tương đương với kết quả từ giám khảo chuyên nghiệp. 

Trong phần thi nói của PTE, không như IELTS, sự chính xác về nội dung không được đặt lên hàng đầu. Thay vào đó, máy tính sẽ đánh giá khả năng nói của thí sinh dựa trên sự trôi chảy, lưu loát và tự tin trong việc trình bày. Điều này cho phép thí sinh tự do diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên hơn mà không cần quá lo lắng về sự chính xác từng từng chi tiết. 

Các ưu và nhược điểm của chứng chỉ PTE 

Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE: 

Ưu điểm: 

Chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson Test of English) là một lựa chọn phổ biến và được nhiều học sinh, sinh viên lựa chọn trong thời gian gần đây với nhiều ưu điểm tích cực mang lại. 

Đầu tiên, PTE được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, không chỉ bởi các trường đại học và cao đẳng hàng đầu mà còn bởi các Đại sứ quán và tổ chức quốc tế, là cơ hội để xin visa du học và định cư. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các học viên muốn tiếp cận học tập và sự nghiệp quốc tế. 

Thứ hai, PTE Academic đảm bảo tính bảo mật và công bằng cao bằng cách thực hiện và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính. Việc loại bỏ các yếu tố đánh giá chủ quan từ con người giúp đảm bảo kết quả thi được công bằng và đáng tin cậy. 

Ngoài ra, lệ phí thi PTE cũng được đánh giá là rẻ hơn so với một số chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL, đặc biệt là khi đăng ký sớm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho các thí sinh trong quá trình luyện thi. 

Cuối cùng, việc gửi điểm thi nhanh chóng và không giới hạn số lượng cũng là một ưu điểm nổi bật của PTE. Kết quả bài thi được thông báo và chuyển giao cho trường học một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp học viên tiếp tục tiến xa trên con đường học vấn của mình một cách thuận lợi. 

Nhược điểm: 

Mặc dù có những hạn chế nhất định, chứng chỉ PTE vẫn đem lại nhiều ưu điểm cho các thí sinh muốn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình. 

Trước hết, một trong những điểm mạnh của PTE là tính linh hoạt và tiện lợi. Kỳ thi PTE có thể được thực hiện trực tuyến, cho phép thí sinh thi từ bất kỳ đâu với kết nối internet. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển đến các trung tâm thi truyền thống. 

Thứ hai, PTE được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, không chỉ bởi các trường đại học và tổ chức quốc tế hàng đầu mà còn bởi các đại sứ quán và cơ quan di trú. Điều này mở ra cánh cửa cho các thí sinh muốn du học hoặc định cư ở nhiều quốc gia trên thế giới. 

Cuối cùng, kỳ thi PTE cũng được biết đến với tính công bằng và bảo mật cao. Việc chấm điểm hoàn toàn trên máy tính giảm thiểu các yếu tố đánh giá chủ quan từ con người, đảm bảo kết quả thi được công bằng và đáng tin cậy. 

Tóm lại, PTE là một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình với tính linh hoạt, tính công nhận quốc tế và tính công bằng trong quá trình thi. 

Hướng dẫn cách đăng ký thi chứng chỉ PTE 

Để tham gia kỳ thi PTE và đạt được chứng chỉ, các bạn cần hoàn tất một số thủ tục đăng ký và chuẩn bị cần thiết: 

Cách đăng ký thi PTE: 

   - Bước 1: Truy cập trang web mypte.pearsonpte.com để tạo tài khoản và điền đầy đủ thông tin cá nhân. 

   - Bước 2: Chọn và đặt lịch thi phù hợp với kế hoạch của bạn. 

   - Bước 3: Thanh toán lệ phí thi theo hướng dẫn trên trang web đăng ký. 

Cách thanh toán lệ phí thi: 

   - Có thể thanh toán bằng USD qua thẻ thanh toán quốc tế (Visa, MasterCard, American Express, JCB). 

   - Hoặc thanh toán bằng VND thông qua chuyển khoản hoặc mua voucher EMG Education. 

Cách thay đổi và hủy lịch thi: 

   - Thí sinh cần liên hệ với hội đồng thi để thay đổi hoặc hủy lịch thi. 

   - Quy định hoàn lệ phí thi phụ thuộc vào thời điểm hủy lịch thi. 

Địa điểm thi: 

   - Tại Việt Nam, kỳ thi PTE được tổ chức bởi 2 đơn vị là EMG Education và Đức Anh, tại Hà Nội và TP.HCM. 

Lưu ý rằng việc đăng ký và tham gia kỳ thi PTE đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định và hướng dẫn từ phía tổ chức để đảm bảo quá trình thi diễn ra thuận lợi và hiệu quả. 

3 lưu ý cho thí sinh thi chứng chỉ PTE 

Trước khi tham gia kỳ thi PTE, việc nắm vững và tuân thủ các lưu ý sau sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài thi: 

Lưu ý trước khi thi: 

   - Đảm bảo có mặt trước giờ thi ít nhất 30 phút để đọc các điều khoản, điều lệ và chuẩn bị đồ dùng cần thiết. 

   - Mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ và không quên các vật dụng cần thiết như khăn giấy, thuốc ho, đai cổ (nếu cần). 

Lưu ý khi thực hiện bài thi: 

   - Tập trung khi thi phần Nghe để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào, vì bạn chỉ được nghe một lần. 

   - Suy nghĩ kỹ và trả lời lưu loát trong phần Nói vì bạn chỉ có một cơ hội ghi âm. 

   - Không nhất thiết phải trả lời các câu hỏi trong phần Đọc theo thứ tự, bạn có thể chuyển qua câu khác nếu gặp khó khăn. 

   - Tránh sai sót về chính tả và ngữ pháp trong phần Viết để đạt điểm cao. 

Lưu ý sau khi thi: 

   - Thời gian báo điểm thường là từ 1 đến 5 ngày sau khi thi. 

   - Để xem điểm thi, bạn cần đăng nhập vào trang web của Pearson và tuân thủ các hướng dẫn được gửi qua email. 

Những lưu ý trên cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho những ai chuẩn bị thi chứng chỉ PTE. Việc nắm vững và tuân thủ các quy định sẽ giúp bạn tự tin và thuận lợi hơn trong quá trình thi. 

Quy đổi điểm PTE sang IELTS. TOEFL hay các chứng chỉ khác (mới nhất) 

Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS 

IELTS là chứng chỉ phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam. Nhưng liệu bạn có biết cũng có rất nhiều chứng chỉ khác có giá trị tương đương, được chấp nhận quy đổi sang chứng chỉ IELTS tương ứng không? PTE cũng là một trong số đó, thí sinh có thể quy đổi điểm từ PTE sang IELTS tùy trường hợp sử dụng theo bảng quy đổi chính thức do IDP công bố sau. 

Bảng quy đổi điểm PTE và IELTS

Bảng quy đổi PTE và TOEFL 

Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL được IDP công bố theo chuẩn Global Scale of English. 

Bảng quy đổi PTE và TOEFL

Bảng quy đổi PTE sang các chứng chỉ khác 

PTE Academic 

Cambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015 

Cambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015 

Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015) 

46 

47 

- 

162 

54 

52 

- 

169 

61 

58 

45 

176 

68 

67 

51 

185 

76 

74 

56 

191 

79 

80 

60 

200 

84 

87 

- 

205 

88 

93 

96 

209 

 

Trên đây là tổng hợp thông tin về chứng chỉ PTE. Hy vọng IELTS Fighter đã cung cấp cho bạn đủ thông tin về chứng chỉ và có thể hỗ trợ đưa ra lựa chọn phù hợp cho bản thân. Hẹn gặp lại bạn trong nội dung tiếp theo!