Các từ vựng, idioms hay theo chủ đề Family dùng để trả lời Speaking thêm ấn tượng. Các bạn cùng tham khảo bài học với các cụm hay dưới đây nhé.

- The apple never falls far from the tree: “Giỏ nhà ai quai nhà đấy”, “Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh”

- Like father, like son: Cha nào con đấy
Cả 2 câu trên đều nói đến sự giống nhau giữa con cái với cha mẹ do huyết thống.

- Take after sb = To resemble sb = To bear a striking resemblance to sb (in terms of appearance or personality): rất giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)

- A chip off the old block [n]: 1 người mà rất giống với bố/ mẹ mình

- A black sheep (of the family) [n]: 1 người khác biệt hoàn toàn với phần còn lại (trong gia đình)

- Kith and kin [n]: family members, relatives, những người có quan hệ rất gần gũi, thân thiết, đặc biệt là gia đình, họ hàng

- Sth runs the family [v phrase]: 1 đặc điểm/ phẩm chất/ bệnh mà nhiều thành viên trong gia đình đều có

- Helicopter parent [n]: an overprotective parent, 1 người bố hoặc mẹ luôn bao bọc, che chở con 1 cách thái quá

- Tiger parent [n]: a strict parent with extremely high expectations who puts great pressure on children, 1 người bố hoặc mẹ cực kỳ nghiêm khắc và kỳ vọng rất lớn vào con và gây nhiều áp lực

- Flesh and blood [n]: a family member, 1 thành viên trong gia đình

- Generation gap [n]: khoảng cách thế hệ, the differences in lifestyles, ways of thinking, etc between parents and children.

Chủ đề family ngày hôm nay được chia sẻ, hi vọng đã mang thêm cho các bạn một lượng kiến thức hữu ích cho kỳ thi IELTS sắp tới của bạn. Các bạn đừng quên đón chờ bài học tiếp theo về chủ đề khác nhé.