Giới thiệu thủ đô Hà Nội có thể là một chủ đề không chỉ được đề cập trong giao tiếp thường ngày mà còn trong IELTS Speaking. Cùng IELTS Fighter điểm qua các từ vựng, mẫu câu, đoạn văn giới thiệu về Hà Nội bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Hà Nội
IELTS Fighter xin gửi đến các bạn tổng hợp một số từ vựng thường xuyên được sử dụng để miêu tả thủ đô Hà Nội. Các bạn cũng có thể sử dụng những từ này khi gặp topic miêu tả thành phố bạn đang sinh sống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ancient town | /ˈeɪnʃ(ə)nt taʊn/ | Phố cổ |
Historical places of interest | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈpleɪsɪz ɒv ˈɪntrɪst/ | Địa danh lịch sử |
Specialties | /ˈspɛʃəltiz/ | Đặc sản |
Culinary enthusiast | /ˈkʌlɪnəri ɪnˈθjuːzɪæst/ | Người đam mê ẩm thực |
Traditional cuisine | /trəˈdɪʃənl kwi(ː)ˈziːn/ | Ẩm thực truyền thống |
Architectural works | /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl wɜːks/ | Tác phẩm kiến trúc |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | Không khí |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Tourist attractions | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ | Địa điểm thu hút khách du lịch |
Long-standing traditions | /ˈlɒŋˈstændɪŋ trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống lâu đời |
Attractive destinations | /əˈtræktɪv ˌdɛstɪˈneɪʃənz/ | Điểm đến thu hút |
Local culture | /ˈləʊkəl ˈkʌlʧə/ | Văn hóa địa phương |
World heritage | /wɜːld ˈhɛrɪtɪʤ/ | Di sản thế giới |
Street vendors | /striːt ˈvɛndɔːz/ | Người bán hàng rong |
Elegant | /ˈɛlɪgənt/ | Thanh lịch |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Traffic jams | /ˈtræfɪk ʤæmz/ | Tắc đường |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
One – thousand – year – old Ha Noi | Hà Nội 1000 năm | |
Hoa Lo Prison | Nhà tù Hỏa Lò | |
Red River Delta | đồng bằng Sông Hồng | |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
Prestigious | /preˈstɪdʒəs/ | uy tín |
Administrative office | /ədˈmɪnɪstrətɪv ˈɒfɪs/ | cơ quan hành chính |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | nhộn nhịp |
Uncle Ho’s mausoleum | Lăng Bác | |
Turtle Tower | Tháp Rùa | |
Hoan Kiem Lake | Hồ Hoàn Kiếm | |
The One Pillar Pagoda | Chùa Một Cột | |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ xưa, cũ |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Tắc đường |
Hospitable | /hɒˈspɪtəbl/ | Hiếu khách |
Kebab rice noodles | Bún chả | |
Noodle with fried tofu & shrimp paste | Bún đậu mắm tôm |
Những mẫu câu miêu tả về thủ đô Hà Nội
Về những địa danh gắn liền với lịch sử Hà Nội
- There are numerous historical landmarks and historic buildings in the city of Hanoi. (Hà Nội có rất nhiều những địa danh và địa điểm gắn liền với lịch sử)
- Hanoi has an antiquated appearance and a history spanning more than a millennium. (Hà Nội mang dáng vẻ cổ kính và lịch sử trải dài hơn một thiên niên kỷ.)
- When President Ho Chi Minh read the Democratic Republic of Vietnam's declaration of independence on September 2, 1945, in Ba Dinh Square, Hanoi witnessed a momentous historical event. ( Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội đã chứng kiến một sự kiện lịch sử trọng đại)
Miêu tả về người dân Hà Nội
- Hanoi residents not only get along with one another, but also with the environment (Cư dân Hà Nội không chỉ hòa thuận với nhau mà còn với môi trường.)
- Visitors are always warmly welcomed by the friendly locals (Du khách luôn được chào đón nồng nhiệt bởi người dân địa phương thân thiện)
Giới thiệu về ẩm thực Hà Nội
- The famous dishes pho and bun cha will be introduced to you in Hanoi (Những món ăn nổi tiếng như phở và bún chả sẽ được giới thiệu đến các bạn khi đến thăm Hà Nội)
- There are a wide variety of dishes in Hanoi cuisine. (Có rất nhiều món ăn trong ẩm thực Hà Nội)
Giới thiệu về phong cảnh Hà Nội
- The scenery in Hanoi is both ancient and contemporary (Phong cảnh ở Hà Nội vừa cổ kính vừa hiện đại)
- Many trees in Hanoi are over a century old (Nhiều cây xanh ở Hà Nội có tuổi đời hơn một thế kỷ)
Đoạn văn miêu tả, giới thiệu về thủ đô Hà Nội
Đoạn văn 1
If you get the chance to visit Hanoi, I'm sure it will be an experience you never forget. Along with being the capital of Vietnam, Hanoi is well-known for its fantastic locations, cuisine, and residents.
(Nếu bạn có cơ hội đến thăm Hà Nội, tôi chắc chắn rằng đó sẽ là một trải nghiệm bạn không bao giờ quên. Cùng với việc là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội còn nổi tiếng với những địa điểm, ẩm thực và cư dân tuyệt vời)
The Old Quarter is a maze of streets that dates back to the 13th century and is the most historic part of Hanoi. Guilds erected the communal houses in the Old Quarter as modest temples to a local deity known as the Bach Ma, or White Horse, who symbolizes the city itself. The Temple of Literature, a Confucian sanctuary and longtime center of learning in Vietnam, is another must-see attraction.
(Khu phố cổ là một mê cung của những con phố có từ thế kỷ 13 và là khu vực lịch sử nhất của Hà Nội. Các bang hội dựng Đình trong Khu Phố Cổ như những đền thờ một vị thần địa phương được gọi là Bạch Mã, hay Bạch Mã, tượng trưng cho chính thành phố. Văn Miếu, nơi tôn nghiêm của Nho giáo và là trung tâm học tập cổ xưa ở Việt Nam, là một điểm tham quan không thể bỏ qua khác)
The best place to enjoy traditional Vietnamese arts, including opera, theater, and performances with water puppets that depict Vietnamese myths and folklore, is in Hanoi. The city is also home to many charming little bars. Pull up a small plastic stool on a corner or in one of the many quaint, open-air bars serving the local brew bia-hoi for a vivid taste of local street life, Hanoi style.
(Nơi tốt nhất để thưởng thức nghệ thuật truyền thống Việt Nam, bao gồm opera, sân khấu và biểu diễn múa rối nước miêu tả thần thoại và văn hóa dân gian Việt Nam, là ở Hà Nội. Thành phố cũng là nơi có nhiều quán bar nhỏ quyến rũ. Kéo một chiếc ghế nhựa nhỏ ở một góc hoặc tại một trong nhiều quán bar ngoài trời, cổ kính phục vụ bia hơi địa phương để thưởng thức hương vị sống động của cuộc sống đường phố địa phương, phong cách Hà Nội)
In Hanoi, it is difficult to eat poorly. The best local cuisine in Hanoi is available at tiny, one-dish eateries that are typically just open-air joints along the street, where you might wonder why a line is snaking out the door. Anywhere you go, you can find the common pho, a noodle soup served with slices of beef or chicken, fresh bean sprouts, and condiments. Also, make sure to try Hanoi's renowned "cha ca" spicy fish fry.
(Ở Hà Nội, bạn sẽ khó để tìm thấy một mosn ăn tệ. Các món ăn địa phương ngon nhất ở Hà TheNội có tại các quán ăn nhỏ, một món thường chỉ là những quán ăn ngoài trời dọc theo con phố, nơi bạn có thể tự hỏi tại sao một hàng dài đang nối đuôi nhau ra khỏi cửa. Bất cứ nơi nào bạn đi, bạn có thể tìm thấy món phở phổ biến, một loại bánh phở ăn kèm với những lát thịt bò hoặc thịt gà, giá đỗ tươi và gia vị. Ngoài ra, hãy nhớ thử món chả cá cay nổi tiếng của Hà Nội)
Đoạn văn 2
Vietnam's capital city is Hanoi. It is well-known for its many wonderful locations, cuisine, and the Hanoi people. Being born and raised in Hanoi makes me incredibly proud.
(Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội. Nơi đây nổi tiếng với nhiều địa điểm tuyệt vời, ẩm thực và về chính người Hà Nội. Được sinh ra và lớn lên ở Hà Nội khiến tôi vô cùng tự hào)
A million people travel to Hanoi annually. Uncle Ho's Mausoleum, Hoa Lo Prison, Long Bien Bridge, One Pillar Pagoda, and many other places are popular tourist destinations in Hanoi. Each location has a special historical significance that is sacred. In regards to traffic, during the day, roads are congested with traffic, particularly during rush hours. Motorbikes are the mode of transportation of choice for locals in Hanoi. The city's lungs, which are full of lush trees, parks, and lakes, keep the air clean and fresh. The people of Hanoi are gracious, amiable, and welcoming. If you visit Hanoi, you should sample some of the city's well-known dishes, including "Phở,"- Vietnam rice noodles, noodle with fried tofu & shrimp paste,...
(Một triệu người đi du lịch đến Hà Nội hàng năm. Lăng Bác, nhà tù Hỏa Lò, cầu Long Biên, chùa Một Cột và nhiều nơi khác là những điểm du lịch nổi tiếng ở Hà Nội. Mỗi địa điểm đều có một ý nghĩa lịch sử đặc biệt thiêng liêng.
Về giao thông, ban ngày các tuyến đường thường xuyên xảy ra ùn tắc giao thông, nhất là vào giờ cao điểm. Xe máy là phương tiện di chuyển được người dân Hà Nội lựa chọn. Lá phổi của thành phố với nhiều cây cối xanh mát, công viên, hồ nước giúp không khí luôn trong lành và sạch sẽ. Người dân Hà Nội rất duyên dáng, hòa nhã và hiếu khách. Nếu đến thăm Hà Nội, bạn nên nếm thử một số món ăn nổi tiếng của thành phố, bao gồm bún chả Hà Nội, bún đậu mắm tôm,...)
We perceive Hanoi as a city that is both contemporary and historic. Everyone who remembers Hanoi experiences an unforgettable emotion. I adore and am proud of my hometown, Hanoi.
(Chúng tôi cảm nhận Hà Nội là một thành phố vừa hiện đại vừa lịch sử. Ai nhớ về Hà Nội đều có một cảm xúc khó quên. Tôi yêu mến và tự hào về Hà Nội quê hương tôi)
Hy vọng bài chia sẻ của IELTS Fighter đã giúp bạn tự tin hơn khi có dịp giới thiệu về Hà Nội bằng tiếng Anh với bạn bè quốc tế. Bạn có thể sử dụng mẫu bài trên luyện nói để cải thiện kỹ năng nói, thuyết trình của mình nữa nhé! Hẹn gặp các bạn trong các bài học tiếp theo.
Xem thêm các địa danh khác nhé:
Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh
Giới thiệu TP. Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh
Giới thiệu thành phố Hải Phòng bằng tiếng Anh