Hiện nay chúng ta đã nghe nhiều về cung hoàng đạo, thường được sử dụng trong nhiều hoạt động chiêm tinh, bói...khác nhau trong đời sống. Tuy nhiên, bạn có tò mò cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh nào thể hiện theo tính cách từng cung hoàng đạo? Hãy khám phá qua bài viết dưới đây nhé.
Khái niệm cung Hoàng đạo
Cung Hoàng đạo trong tiếng Anh gọi là Horoscope. Xuất phát từ những nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon, khái niệm cung hoàng đạo được chia theo 12 cung theo vòng tròn tương ứng với vị trí của mặt trên 12 nhánh ứng với 12 chòm sao khác nhau. Mỗi nhánh ứng một góc 30 độ theo quỹ đạo Mặt Trời. Người sinh ra ở điểm thời gian mỗi cung hoàng đạo sẽ có tính cách và vận mệnh khác nhau. Ngày xưa cung hoàng đạo phổ biến ở phương Tây và ngày nay phương Đông du nhập cũng được nhiều người tin tưởng.
Các cung Hoàng đạo được đặt tên theo các chòm sao mà Mặt Trời đi qua trong 1 năm. Dưới đây là danh sách các cung Hoàng đạo theo thứ tự từ tháng 3 đến tháng 2 của năm:
- Bạch Dương (Aries): 21/3 - 19/4
- Kim Ngưu (Taurus): 20/4 - 20/5
- Song Tử (Gemini): 21/5 - 20/6
- Cự Giải (Cancer): 21/6 - 22/7
- Sư Tử (Leo): 23/7 - 22/8
- Xử Nữ (Virgo): 23/8 - 22/9
- Thiên Bình (Libra): 23/9 - 22/10
- Bọ Cạp (Scorpio): 23/10 - 21/11
- Nhân Mã (Sagittarius): 22/11 - 21/12
- Ma Kết (Capricorn): 22/12 - 19/1
- Bảo Bình (Aquarius): 20/1 - 18/2
- Song Ngư (Pisces): 19/2 - 20/3
Dựa theo ngày sinh Dương lịch (do phương Tây không tính lịch Âm) thì mỗi người sẽ thuộc một trong số các khung này. Theo đó mà tính cách, vận mệnh cũng sẽ đi theo cung của mình.
Đặc điểm của các cung Hoàng Đạo bằng tiếng Anh
Bạch Dương - Aries (21 March - 19 April)
Aries is the first sign of the zodiac and is known for its leadership qualities. People born under this sign are often confident, enthusiastic, and independent. They are natural-born leaders who love to take charge and are not afraid to take risks. However, they can also be impulsive and quick-tempered.
Bạch Dương là cung đầu tiên của 12 cung hoàng đạo và được biết đến với phẩm chất lãnh đạo. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường tự tin, nhiệt tình và độc lập. Họ là những nhà lãnh đạo bẩm sinh, thích chịu trách nhiệm và không ngại mạo hiểm. Tuy nhiên, họ cũng có thể bốc đồng và nóng nảy.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung Bạch Dương:
- Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ Năng động
- Independent:/ˌɪndɪˈpendənt/ Độc lập
- Assertive /əˈsɜːrtɪv/ Quả quyết
- Adventurous /ədˈven.tʃər.əs/ Phiêu lưu, mạo hiểm
- Confident:/ˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
- Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ Hấp tấp, bốc đồng
- Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ Cạnh tranh
- Passionate:/ˈpæʃ.ən.ət/ Đam mê
- Courageous /kəˈreɪ.dʒəs/ Dũng cảm
- Self-driven /self -ˈdrɪvən/ Tự động, tự thúc đẩy
Kim Ngưu - Taurus (20 April - 20 May)
Taurus is an earth sign and is known for its grounded and practical nature. People born under this sign are often reliable, hardworking, and patient. They value stability and security and are not ones to make rash decisions. However, they can also be stubborn and possessive.
Kim Ngưu là một cung thuộc hệ Đất và được biết đến với bản chất thực tế và luôn sống có căn cứ. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường đáng tin cậy, chăm chỉ và kiên nhẫn. Họ coi trọng sự ổn định và bảo mật và không phải là người đưa ra quyết định hấp tấp. Tuy nhiên, họ cũng có thể bướng bỉnh và sở hữu.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
- Patient:/ˈpeɪʃənt/ Kiên nhẫn
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ Quyết đoán
- Practical:/ˈpræktɪkəl/ Thực tế
- Stubborn /ˈstʌbən/ Bướng bỉnh
- Sensual /ˈsɛnʃuəl/ Gợi cảm
- Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
- Persistent /pərˈsɪstənt/ Kiên trì
- Materialistic:/məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/ Vật chất hóa
- Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/ Nhạy cảm
Song Tử - Gemini (21 May - 20 June)
Gemini is an air sign and is known for its curious and adaptable nature. People born under this sign are often intelligent, witty, and sociable. They love to communicate and are always up for a good conversation. However, they can also be indecisive and restless.
Song Tử là một cung khí và được biết đến với bản tính tò mò và dễ thích nghi. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường thông minh, hóm hỉnh và hòa đồng. Họ thích giao tiếp và luôn sẵn sàng cho một cuộc trò chuyện thú vị. Tuy nhiên, họ cũng có thể thiếu quyết đoán và bồn chồn.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Adaptable: /əˈdæptəbl/ dễ thích nghi
- Curious: /ˈkjʊriəs/ tò mò
- Versatile: /ˈvɜrsətl/ đa năng
- Communicative: /kəˈmyunɪkətɪv/ lưu loát giao tiếp
- Witty: /ˈwɪti/ khéo léo, hóm hỉnh
- Social: /ˈsoʊʃəl/ xã giao
- Intellectual: /ˌɪntəlˈɛktʃuəl/ trí tuệ
- Inquisitive: /ɪnˈkwɪzətɪv/ tò mò
- Expressive: /ɪkˈsprɛsɪv/ diễn đạt tốt
- Dualistic: /djuːˈælɪstɪk/ hai mặt, đa mặt
Cự Giải - Cancer (21 June - 22 July)
Cancer is a water sign and is known for its emotional and nurturing nature. People born under this sign are often sensitive, caring, and intuitive. They value their relationships and are always there for their loved ones. However, they can also be moody and clingy.
Cự Giải là một cung của hệ nước và được biết đến với bản chất tình cảm và nuôi dưỡng. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường nhạy cảm, quan tâm và trực quan. Họ coi trọng các mối quan hệ của họ và luôn ở đó vì những người thân yêu của họ. Tuy nhiên, họ cũng có thể ủ rũ và dính người.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Emotional /ɪˈməʊʃ(ə)nl/: Cảm xúc
- Nurturing /ˈnɜːtjʊrɪŋ/ Nuôi dưỡng
- Intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ Trực giác
- Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm
- Compassionate /kəmˈpæʃ(ə)nət/: Cảm thông
- Family-oriented /ˈfæməli ˈɔːrɪəntɪd/: Tập trung vào gia đình
- Protective /prəˈtɛktɪv/: Bảo vệ
- Empathetic /ɛmˌpaθˈɛtɪk/: Đồng cảm
- Imaginative /ɪˈmadʒɪnətɪv/: Sáng tạo
- Tenacious /tɪˈneɪʃəs/: Kiên trì
Sư Tử - Leo (23 July - 22 August)
Leo is a fire sign and is known for its confident and charismatic nature. People born under this sign are often bold, creative, and passionate. They love to be in the spotlight and are not afraid to show off their talents. However, they can also be arrogant and stubborn.
Sư Tử là một cung lửa và được biết đến với bản chất tự tin và lôi cuốn. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường táo bạo, sáng tạo và đam mê. Họ thích được chú ý và không ngại thể hiện tài năng của mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể kiêu ngạo và bướng bỉnh.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Confident: /ˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
- Charismatic /kær.əzˈmæt̬.ɪk/ Quyến rũ, hấp dẫn
- Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ ham vọng
- Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ Sáng tạo
- Generous /ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
- Proud /praʊd/Tự hào
- Dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/ Mạo hiểm, sôi động
- Leadership /ˈliː.dər.ʃɪp/Lãnh đạo
- Expressive /ɪkˈspres.ɪv/Diễn đạt tốt
- Loyal /ˈlɔɪ.əl/ Trung thành
Xử Nữ - Virgo (23 August - 22 September)
Virgo is an earth sign and is known for its analytical and practical nature. People born under this sign are often intelligent, organized, and detail-oriented. They value precision and are always striving for perfection. However, they can also be critical and nitpicky.
Xử Nữ là một cung đất và được biết đến với bản chất phân tích và thực tế. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường thông minh, có tổ chức và định hướng chi tiết. Họ đánh giá cao sự chính xác và luôn phấn đấu cho sự hoàn hảo. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên hay chỉ trích và soi mói ai đó.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Detail-oriented: /dɪˈteɪl ˈɔːriəntɪd/ Tập trung vào chi tiết
- Analytical:/ˌænəˈlɪtɪkəl/ Phân tích, phân tích sự việc
- Organized:/ˈɔːɡənaɪzd/ Tổ chức, gọn gàng
- Practical:/ˈpræktɪkl/ Thực tế
- Meticulous:/məˈtɪkjʊləs/ Cẩn thận, tỉ mỉ
- Reliable:/rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
- Perfectionist:/pərˈfekʃənɪst/ Người cầu toàn
- Discerning:/dɪˈsɜːrnɪŋ/ Sắc bén, nhạy bén
- Intelligent:/ɪnˈtelɪdʒənt/ Thông minh
- Modest:/ˈmɑːdɪst/ Khiêm tốn
Thiên Bình - Libra (23 September - 22 October)
Libra is an air sign and is known for its balanced and harmonious nature. People born under this sign are often charming, diplomatic, and fair-minded. They value peace and harmony and are always striving for balance in their lives. However, they can also be indecisive and avoid confrontations.
Thiên Bình là một cung khí và được biết đến với bản chất cân bằng và hài hòa. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường duyên dáng, ngoại giao và công bằng. Họ coi trọng hòa bình và hài hòa và luôn cố gắng đạt được sự cân bằng trong cuộc sống. Tuy nhiên, họ cũng có thể thiếu quyết đoán và tránh đối đầu.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Harmonious: /hɑːˈməʊniəs/ - Hòa hợp
- Diplomatic: /ˌdɪpləˈmætɪk/ - Ngoại giao, khéo léo giải quyết vấn đề
- Balanced: /ˈbælənst/ - Cân đối
- Fair-minded: /ˈfeər.maɪndɪd/ - Công bằng
- Social: /ˈsəʊʃəl/ - Xã hội
- Cooperative: /kəʊˈɒpərətɪv/ - Hợp tác
- Charming: /ˈtʃɑːmɪŋ/ - Quyến rũ
- Indecisive: /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ - Thiếu quyết đoán
- Peaceful: /ˈpiːsfl/ - Hòa bình
- Romantic: /rəʊˈmæntɪk/ - Lãng mạn
Bọ Cạp - Scorpio (23 October - 21 November)
Scorpio is a water sign and is known for its intense and passionate nature. People born under this sign are often mysterious, powerful, and determined. They value loyalty and are not afraid to stand up for themselves. However, they can also be jealous and possessive.
Bọ Cạp là một cung nước và được biết đến với bản chất mãnh liệt và đam mê. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường bí ẩn, mạnh mẽ và quyết đoán. Họ coi trọng lòng trung thành và không ngại đứng lên bảo vệ chính mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể ghen tuông và chiếm hữu.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Intense: /ɪnˈtɛns/ - Mạnh mẽ, mãnh liệt
- Mysterious: /mɪˈstɪriəs/ - Bí ẩn
- Passionate: /ˈpæʃənət/ - Đam mê
- Determined: /dɪˈtɜrmɪnd/ - Quyết đoán
- Magnetic: /mæɡˈnɛtɪk/ - Hấp dẫn
- Resilient: /rɪˈzɪliənt/ - Kiên cường, bền bỉ
- Observant: /əbˈzɜrvənt/ - Tinh ý, quan sát
- Protective: /prəˈtɛktɪv/ - Bảo vệ
- Investigative: /ɪnˈvɛstɪɡətɪv/ - Tìm hiểu, điều tra
- Transformative: /trænsˈfɔrmətɪv/ - Biến đổi, biến hóa
Nhân Mã - Sagittarius (22 November - 21 December)
Sagittarius is a fire sign and is known for its adventurous and optimistic nature. People born under this sign are often curious, energetic, and philosophical. They value freedom and are always seeking new experiences. However, they can also be reckless and tactless.
Nhân Mã là một cung lửa và được biết đến với bản chất thích phiêu lưu và lạc quan. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường tò mò, năng động và triết học. Họ coi trọng sự tự do và luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới. Tuy nhiên, họ cũng có thể liều lĩnh và thiếu tế nhị.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Adventurous: /ədˈvɛnʧərəs/ - Phiêu lưu, mạo hiểm
- Optimistic: /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ - Lạc quan
- Independent: /ˌɪndɪˈpɛndənt/ - Độc lập
- Philosophical: /ˌfɪləˈsɑfɪkəl/ - Triết lý
- Curious: /ˈkjʊriəs/ - Tò mò
- Free-spirited: /friːˈspɪrɪtɪd/ - Tự do, phóng khoáng
- Energetic: /ˌɛnərˈʤɛtɪk/ - Năng động
- Open-minded: /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ - Cởi mở, rộng lượng
- Enthusiastic: /ɪnˌθuziˈæstɪk/ - Hăng hái, nhiệt tình
- Wanderlust: /ˈwɑndərlʌst/ - Niềm khát khao khám phá thế giới
Ma Kết - Capricorn (22 December - 19 January)
Capricorn is an earth sign and is known for its practical and ambitious nature. People born under this sign are often disciplined, responsible, and hardworking. They value success and are always striving to achieve their goals. However, they can also be pessimistic and unforgiving.
Ma Kết là một cung đất và được biết đến với bản chất thực tế và đầy tham vọng. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường có kỷ luật, có trách nhiệm và chăm chỉ. Họ coi trọng thành công và luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể bi quan và không khoan dung.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Ambitious: /æmˈbɪʃəs/ - Tham vọng
- Disciplined: /ˈdɪsəplɪnd/ - Kỷ luật
- Responsible: /rɪˈspɑnsəbl/ - Trách nhiệm
- Determined: /dɪˈtɜrmɪnd/ - Quyết đoán
- Practical: /ˈpræktɪkl/ - Thực tế
- Patient: /ˈpeɪʃənt/ - Kiên nhẫn
- Organized: /ˈɔrɡənaɪzd/ - Tổ chức, gọn gàng
- Persevering: /pərˈsɪvərɪŋ/ - Kiên trì
- Cautious: /ˈkɔʃəs/ - Thận trọng
- Goal-oriented: /ɡoʊlˈɔrɪɛntɪd/ - Tập trung vào mục tiêu
Bảo Bình - Aquarius (20 January - 18 February)
Aquarius is an air sign and is known for its independent and unconventional nature. People born under this sign are often intellectual, humanitarian, and visionary. They value freedom and equality and are always thinking outside the box. However, they can also be aloof and unpredictable.
Bảo Bình là một cung khí và được biết đến với bản chất độc lập và khác thường. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường có trí tuệ, nhân đạo và có tầm nhìn xa trông rộng. Họ coi trọng tự do và bình đẳng và luôn suy nghĩ vượt trội. Tuy nhiên, họ cũng có thể xa cách và khó đoán.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Independent: /ˌɪndɪˈpɛndənt/ - Độc lập
- Innovative: /ˈɪnəveɪtɪv/ - Sáng tạo
- Intellectual: /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/ - Trí tuệ
- Humanitarian: /hjuːˌmænɪˈtɛriən/ - Nhân đạo
- Unconventional: /ˌʌnkənˈvɛnʃənl/ - Khác thường, phi truyền thống
- Friendly: /ˈfrɛndli/ - Thân thiện
- Idealistic: /aɪˌdiəˈlɪstɪk/ - Lý tưởng
- Open-minded: /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ - Cởi mở, rộng lượng
- Progressive: /prəˈɡrɛsɪv/ - Tiến bộ
- Eccentric: /ɪkˈsɛntrɪk/ - Kỳ quặc, độc đáo
Song Ngư Pisces (19 February - 20 March)
Pisces is a water sign and is known for its compassionate and artistic nature. People born under this sign are often intuitive, imaginative, and empathetic. They value creativity and spirituality and are always seeking to connect with their inner selves. However, they can also be escapist and prone to self-pity.
Song Ngư là một cung nước và được biết đến với bản chất từ bi và nghệ thuật. Những người sinh ra dưới dấu hiệu này thường trực quan, giàu trí tưởng tượng và đồng cảm. Họ coi trọng sự sáng tạo, tâm linh và luôn tìm cách kết nối với nội tâm của mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể là người trốn chạy và dễ tủi thân.
Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của cung này:
- Imaginative: /ɪˈmædʒɪnətɪv/ - Sáng tạo
- Empathetic: /ɛmˈpæθɛtɪk/ - Đồng cảm
- Compassionate: /kəmˈpæʃənət/ - Cảm thông
- Intuitive: /ɪnˈtuːɪtɪv/ - Trực giác
- Dreamy: /ˈdriːmi/ - Mơ mộng
- Sensitive: /ˈsɛnsətɪv/ - Nhạy cảm
- Romantic: /roʊˈmæntɪk/ - Lãng mạn
- Gentle: /ˈdʒɛntəl/ - Nhẹ nhàng
- Artistic: /ɑrˈtɪstɪk/ - Nghệ thuật
- Spiritual: /ˈspɪrɪtʃuəl/ - Tâm linh
Biết về cung hoàng đạo của bạn có thể là một cách thú vị để tìm hiểu thêm về bản thân và những người xung quanh bạn. Mặc dù chiêm tinh học không phải là một môn khoa học, nhưng nó có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các đặc điểm và xu hướng tính cách. Cho dù bạn có tin vào chiêm tinh học hay không, thì việc khám phá thế giới của cung hoàng đạo và xem những ngôi sao nói gì về bạn luôn là điều thú vị.
Các bạn cùng tìm hiểu thêm:
Hướng trong tiếng Anh: Phiên âm, cách sử dụng, các mẹo ghi nhớ nhanh nhất