Trong IELTS, bạn sẽ thường gặp những phép ẩn dụ với ngữ nghĩa khác nhau khiến bạn bối rối. Trong phép ẩn dụ, nổi bật người ta thường dùng idioms - thành ngữ cùng các kiến thức riêng.
Hôm nay chúng ta cùng nghiên cứu một số thành ngữ và phép ẩn dụ thường xuyên xuất hiện trong IELTS nhé!
- Definition (Định nghĩa)
Idiom có thể được hiểu là thành ngữ và được người bản ngữ sử dụng khá thường xuyên trong văn nói.
Idiom được tạo thành bởi những từ, cụm từ khác nhau và thường mang những nét nghĩa riêng, không thể được suy đoán từ nghĩa của từng từ cấu tạo nên chúng. Do đó, khi học về idiom, các bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và đặt chúng trong một hoàn cảnh nhất định để tránh sử dụng sai.
Ví dụ: Nếu chỉ dịch xuôi nghĩa của từng từ cấu thành thì idiom “No pain, no gain” sẽ được hiểu là ‘không có đau đơn, không thu được thành quả’. Tuy nhiên, ý nghĩa thật sự của idiom này là “Có chí thì nên”, ý chỉ nếu chúng ta chịu được và vượt qua những khó khăn, vất vả trong quá trình làm gì đó thì ắt sẽ thành công.
- Common idioms (Một số thành ngữ thông dụng)
Idiom | Phonetic | Meaning | Usage |
a blessing in disguise | /ə ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ | trong cái rủi có cái may | dùng trong câu |
beat around the bush | /biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/ | vòng vo tam quốc | dùng trong câu |
Better late than never | /ˈbetər leɪt ðən ˈnevər/ | Thà muộn còn hơn không | dùng độc lập |
Break a leg | /breɪk ə leɡ/ | Chúc may mắn | dùng độc lập |
cost an arm and a leg | /kɔːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/ | rất đắt đỏ | dùng trong câu |
Hang in there | /hæŋ ɪn ðer/ | Đừng bỏ cuộc | dùng độc lập |
make a long story short | /meɪk ə lɔːŋ ˈstɔːri ʃɔːrt/ | tóm tắt những điểm chính | dùng trong câu |
Out of sight, out of mind | /aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/ | Xa mặt cách lòng | dùng độc lập |
Practice makes perfect | /ˈpræktɪs meɪks ˈpɜːrfɪkt/ | Có công mài sắt có ngày nên kim | dùng độc lập |
Pull yourself together | /pʊl jɔːrˈself təˈɡeðər/ | Bình tĩnh | dùng độc lập |
So far so good | /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/ | Mọi thứ vẫn tốt đẹp | dùng độc lập |
under the weather | /ˈʌndər ðə ˈweðər/ | ốm yếu | dùng trong câu |
You can say that again | /jə kən seɪ ðæt əˈɡeɪn/ | Tôi hoàn toàn đồng ý | dùng độc lập |
Ví dụ:
- Is everything alright with your new job? - So far so good. (Mọi vấn đề với công việc mới của bạn ổn chứ? - Mọi thứ vẫn tốt.)
- Stop beating about the bush and tell me what you want. (Đừng vòng vo nữa mà hãy nói cho tôi biết bạn muốn gì đi.)
Các bạn cùng lưu học nha.
Xem thêm bài học trước:
IELTS Vocabulary - Topic Weather cực hay phải xem ngay