Bài thi IELTS trải dài với rất nhiều chủ để bao gồm cả đời thường và học thuật, từ trao đổi đăng kí thông tin khóa học, hỏi đường, khám sức khỏe cho đến những cuộc thảo luận về một vấn đề khoa học hay các bài giảng chuyên sâu về lịch sử, văn hóa, địa lý…
Topic mà ngày hôm nay chúng ta cùng đi sâu nghiên cứu là: Health problems (Các vấn đề về sức khỏe). Topic này thường được trao đổi giữa hai người bạn, đồng nghiệp hoặc giữa một học sinh và một nhân viên phòng y tế… Ngôn ngữ sử dụng cũng vì thế mà có thể thay đổi từ hơi thân mật sang trang trọng và nghiêm túc hơn. Tuy nhiên, các bạn cần nắm được những nội dung chính sau:
Common questions to ask for someone’s health
(Những câu hỏi thăm sức khỏe thường gặp)
Khi muốn hỏi thăm về tình trạng sức khỏe của một ai đó, chúng ta có thể sử dụng một số câu hỏi sau:
- What’s the matter with you?
- What’s wrong with you?
- How do you feel today?
- How are you feeling?
- Are you feeling well/ all right?
Common diseases and symptoms
(Một số căn bệnh và triệu chứng phổ biến)
Word | Phonetics | Meaning |
headache (n) | /ˈhedeɪk/ | đau đầu |
backache (n) | /ˈbækeɪk/ | đau lưng |
stomachache (n) | /ˈstʌməkeɪk/ | đau dạ dày |
heartache (n) | /ˈhɑːrteɪk/ | đau tim |
toothache (n) | /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
sore eyes (n) | /sɔːr aɪz/ | đau mắt |
sore throat (n) | /sɔːr θrəʊt/ | đau họng |
bruise (n) | /bruːz/ | vết bầm |
cold (n) | /kəʊld/ | cảm lạnh |
cough (v, n) | /kɔːf/ | ho |
cramp (n) | /kræmp/ | chứng chuột rút |
diabetes (n) | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | bệnh tiểu đường |
diarrhea (n) | /ˌdaɪəˈriːə/ | tiêu chảy |
dizzy (adj) | /ˈdɪzi/ | chóng mặt |
fever (n) | /ˈfiːvər/ | sốt |
flu (n) | /fluː/ | cúm |
food poisoning (n) | /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ | ngộ độc thực phẩm |
hiccup (n) | /ˈhɪkʌp/ | nấc cụt |
indigestion (n) | /ˌɪndɪˈdʒestʃən/ | chứng khó tiêu |
infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | sự/ bệnh nhiễm trùng |
itchy (adj) | /ˈɪtʃi/ | ngứa ngáy |
measles (n) | /ˈmiːzlz/ | bệnh sởi |
mumps (n) | /mʌmps/ | quai bị |
runny nose (n) | /ˈrʌni nəʊz/ | chảy nước mũi |
shock (n) | /ʃɑːk/ | sốc |
sneeze (v) | /sniːz/ | hắt hơi |
sunburn (n) | /ˈsʌnbɜːrn/ | cháy nắng |
vomit (v) | /ˈvɑːmɪt/ | nôn |
Dưới đây là một số cách trả lời cho câu hỏi thăm về tình trạng sức khỏe:
- Nếu các triệu chứng chung chung, không quá rõ ràng:
+ I’m not feeling well./ I don’t feel well.
+ I feel ill/ sick.
- Nếu ai đó bị gãy tay/ chân/ mũi:
S + broke + my/ her/ his + body part
Ví dụ: I broke my right arm.
He has broken his nose in a football match.
- Nếu ai đó bị đau ở đâu:
S + have (got) a pain in + body part
Ví dụ: I have a pain in my chest.
Jim has got a serious pain in his left ear.
- Nếu đã xác định được vấn đề sức khỏe khác ai đó gặp phải:
S + feel + Adj
Ví dụ: I feel dizzy.
Sean feels so itchy that he scratches himself hard.
hoặc
S + suffer from/ have (got) + a/an + health problem
Ví dụ: I have a bruise on my leg.
Ann has got a severe headache.
Mike has been suffering from diabetes since he was a child.
Ngoài ra, các bạn cũng nên biết một số từ vựng về thuốc và vật dụng y tế thường gặp trong chủ đề Health problems dưới đây:
Word | Phonetics | Meaning |
prescription (n) | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc |
antibiotic (n) | /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ | thuốc kháng sinh |
bandage (n) | /ˈbandɪdʒ/ | băng gạc |
crutch (n) | /krʌtʃ/ | cái nạng |
first-aid kit (n) | /ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/ | bộ sơ cứu y tế |
medicine (n) | /ˈmedɪsn/ | thuốc (nói chung) |
painkiller (n) | /ˈpeɪnkɪlər/ | thuốc giảm đau |
pill (n) | /pɪl/ | viên thuốc |
tablet (n) | /ˈtæblət/ | viên thuốc |
wheelchair (n) | /ˈwiːltʃer/ | xe lăn |
Chúng ta cùng đến với một tình huống một người phải đến phòng khám hoặc bệnh viện để khám bệnh.
Trong tình huống này, các thông tin cá nhân của người bệnh như họ tên (full name), số điện thoại (contact number/ phone number), địa chỉ (address), nghề nghiệp (job/ occupation), tuổi tác (age), ngày tháng năm sinh (date of birth) v.v sẽ được khai thác, đó chính là những câu hỏi cơ bản đầu tiên của Listening part 1.
Sau đó, khi bác sĩ và người bệnh đi vào trò chuyện và phân tích kỹ hơn về tình hình sức khỏe, các thuật ngữ khó hơn một chút về chủ đề Health sẽ dần xuất hiện. Chúng ta hãy cùng điểm qua một vài từ vựng hay trong bài nghe Cambridge 14 Listening test 2 - Total Health Clinic nhé.
- Take medication [v phrase]: uống các loại thuốc men nói chung
- Treat [v] / Treatment [n]: điều trị (1 triệu chứng hoặc bệnh nào đó)
- Painkiller [n]: thuốc giảm đau
- Apply ice/heat on the wound/pain/bruise [v phrase]: chườm đá/ chườm nóng lên vết thương/ chỗ đau/ chỗ bầm tím
- Take/get a pounding [idiom]: bị đánh đập liên tục, bị thua 1 cách thảm hại. Trong bài này, cụm từ này được bác sĩ sử dụng (Your legs are getting quite a pounding) với hàm ý có thể bệnh nhân đã vận động quá mạnh, quá nhiều, vượt quá giới hạn chịu đựng của chân nên bị đau.
- Accident [n]: tai nạn
- Slip [v]: trượt ngã
- Allergy [n]: sự dị ứng với cái gì đó
- Have a look at sth [v phrase] = investigate: khám, xem xét kỹ
- On a regular basis / On a daily basis [adv phrase]: thường xuyên, với tần suất hằng ngày. Chú ý basis được phát âm là /’beisiz/ với phụ âm /s/, ko phải /z/.
Những từ vựng trên không những giúp chúng ta giải quyết các câu hỏi trong bài thi, mà còn vô cùng hữu dụng trong thực tế cuộc sống.
Chúc các bạn học tốt và dễ dàng vượt qua topic: Health problems nhé!
Cùng xem thêm:
Common abbreviations - Những từ viết tắt phổ biến
Telephone - Nghe số điện thoại trong IELTS