Palaeontology (n: cổ sinh vật học) là một môn khoa học rất được ưa thích trong các bài Listening và Reading của IELTS. Đặc biệt, trong Listening, chủ đề này đã xuất hiện nhiều lần ở Section/Part 3 và 4, những phần thi có nội dung về kiến thức khoa học.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng phân tích một số từ vựng quan trọng topic này và giải một bài tập cụ thể.

Từ vựng chủ đề Palaeontology

Ngoài cổ sinh vật học, chúng ta học thêm từ vựng một số chuyên ngành học thuật:

- Archaeology /ˌɑrkiˈɑlədʒi/ [n] khảo cổ học

- Biology /baɪˈɑlədʒi/ [n] sinh học

- Paleontology /ˌpeɪliˌənˈtɑlədʒi/ [n] cổ sinh vật học, là chuyên ngành nghiên cứu về các loài sinh vật thời tiền sử, thông qua hóa thạch hoặc xương cốt của chúng.

Cùng xem câu hỏi dưới đây:

Từ vựng Listening chuyên ngành học thuật 1

Các từ vựng và thuật ngữ trong bài:

- Analyse [v] phân tích

- Article [n] bài báo - a piece of writing included with others in a newspaper, magazine, or other print or online publication

- Chronological pattern/order [n] trật tự thời gian

- Coexist [v] cùng chung sống

- Date

+ [v] xác định niên đại - Establish or ascertain the date of an object or event.

+ [n] niên đại của một cổ vật/ công trình, etc - The period of time to which an artifact or structure belongs.

- Die out [v] tuyệt chủng, become extinct

- Discovery [n, countable] một phát hiện

- Extinction [n] sự tuyệt chủng

- Finding [n, countable] kết quả nghiên cứu - A conclusion reached as a result of an inquiry, investigation, or trial

- Ice age [n] kỷ băng hà

- Jawbone [n] xương hàm

- Natural habitat [n] sinh cảnh - môi trường sống tự nhiên của một loài sinh vật.

- Outline [n]: dàn ý sơ lược (A general description or plan with essential features of something but not the detail)

- Prehistoric [adj]: thuộc về thời tiền sử

- Procedure [n]: quy trình

- Remains [n, always plural]

+ Những gì còn sót lại (The parts left over after other parts have been removed, used, or destroyed)

+ Các cổ vật lịch sử/ khảo cổ (Historical or archaeological relics)

+ Xác/xương cốt của người/ động vật sau khi chết (A person or animal's body/bones after death)

- Research project [n] dự án nghiên cứu

- Researcher [n] nhà nghiên cứu

- Roam [v] đi lang thang.

+ ĐẶC BIỆT LƯU Ý trong lĩnh vực sinh học, từ này đặc biệt được dùng với hàm ý chỉ các loài động vật SỐNG Ở ĐÂU/KHI NÀO.

- Sample

+ [n, countable] một mẫu vật được đem về để nghiên cứu - A specimen taken for scientific testing or analysis

+ [v, transitive] lấy mẫu để nghiên cứu - Take a sample or samples for analysis.

- Visual [n, countable] ảnh/video/phim để minh họa - A picture, piece of film, or display used to illustrate or accompany something.

- Volcanic ash [n] tro lấy từ núi lửa

- Woolly mammoth [n] loài voi ma mút lông dày

- Natural habitat [n]: sinh cảnh, môi trường sống tự nhiên của một loài vật ngoài thiên nhiên hoang dã

- Tooth [n]: răng

- Jawbone [n]: xương hàm

- Extract [v]: lấy ra/ tách ra

- Embedded/ imbedded [adj]: gắn chặt/ dính chặt vào cái gì

- Species [n]: /ˈspiːʃiːz/ loài, chú ý danh từ này luôn luôn có đuôi -ies cả ở dạng số nhiều lẫn dạng số ít

- Isolate [v]: cô lập

- Coexist [v]: cùng tồn tại

- Roam [v]: đi lại lang thang. Chú ý: trong ngữ cảnh về các loài sinh vật, động từ này còn có thể được dùng với nghĩa là “đã sinh sống ở một khu vực nào đó”

- Spread [v]: lan rộng, 1 loài vật có thể spread từ nơi này đến nơi khác bằng nhiều cách, ví dụ như di cư (migrate)

- Extinct [v]/ Extinction [n]: to die out, no longer exist, tuyệt chủng

- Sample [v, n]: danh từ mẫu vật để nghiên cứu, động từ lấy mẫu, là một từ khóa thường gặp trong hầu như chủ đề khoa học

- Chronological pattern/ order [n]: trình tự thời gian.

Để mở rộng vốn từ theo chuyên ngành, bạn nhớ xem thêm bài viết Từ vựng về các chuyên ngành học thuật trong IELTS Listening Part 3

Phân tích Palaeontology trong Listening

Phân tích cách paraphrase câu hỏi và đáp án trong Cambridge 14 - Test 2 - Section 3 có chủ đề này. Bạn inbox qua đây để cô gửi bộ Cam đầy đủ về ôn nhé: m.me/ielts.fighter .

Bảng câu hỏi:

IELTS listening đề cổ sinh vật học

Câu 21: Rosie và Martin sẽ giới thiệu phần đầu của bài thuyết trình như thế nào?
2 bạn lần lượt đưa ra các ý kiến riêng của mình và nhắc đến cả 3 đáp án. Ban đầu, mỗi người có 1 ý khác nhau, cuối cùng để loại bỏ đáp án sai và tìm đáp án đúng, ta cần tập trung vào câu nói khi họ nêu ra ý của mình, thể hiện sự phản đối hoặc đồng ý với ý kiến của người kia. “Maybe we could… but that’s a bit childish … or we could … it could be … or we could just …let’s go with your last suggestion”

Câu 22: Điều gì là bất ngờ về chiếc răng voi mammoth do Russell Graham phát hiện

Đáp án đúng được paraphrase rất rắc rối bằng phủ định của từ trái nghĩa

A. is not as old as B = A không cổ xưa bằng B
B. is much less recent than A = B không mới mẻ/ không gần đây bằng A

Ngoài ra, các signals của câu hỏi còn bao gồm từ đồng nghĩa surprising = amazing

Câu 23: Các sinh viên sẽ sử dụng sơ đồ hoạt hình để minh họa điều gì?

Đây là một phần mang tính kể chuyện và giải thích. Người nghe bắt buộc phải nghe và hiểu được cả đoạn văn.

Originally (Ban đầu) … Then (sau đó) … So (do vậy) chuyện gì đã xảy ra

Câu 24: Điều gì là bất thường về niên đại của sự tuyệt chủng của loài voi mammoth trên đảo

Đây là một câu so đọ kiến thức cứng của thí sinh bằng từ đồng nghĩa. Nếu bạn biết trước precise = chính xác/ chuẩn xác = exact thì sẽ nghe được rất dễ dàng.

Thử nghe với bộ Cam và chúc các bạn luyện tập Listening đạt hiệu quả cao!

Xem thêm bài học:

Time - Thời gian trong IELTS

Money - Thông tin về tiền tệ trong IELTS