Chúng ta bắt đầu luyện thêm kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và làm bài Reading theo chủ đề History nhé. Hãy kèm theo từ điển để luyện tập nha.

Language Development topic History

Vocabulary

English

Phonetic

Vietnamese

archaeologist (n)

ɑːrkiˈɑːlədʒɪst/

 

arrow (n)

/ˈærəʊ/

 

artifact/ artefact (n)

ɑːrtɪfækt/

 

associated with (adj)

/əˈsəʊʃieɪtɪd wɪθ/

 

assortment (n)

/əˈsɔːrtmənt/

 

beam (n)

/biːm/

 

burial (n)

/ˈberiəl/

 

cart (n)

/kɑːrt/

 

characteristic (n, adj)

/ˌkærəktəˈrɪstɪk/

 

coastal (adj)

/ˈkəʊstl/

 

curving (adj)

/kɜːrvɪŋ/

 

determine (v)

/dɪˈtɜːrmɪn/

 

disintegrate (v) 

/dɪɪntɪɡreɪt/

 

domestic (adj)

/dəˈmestɪk/

 

double-ended (adj)

/ˈdʌbl endɪd/

 

elaborate (adj)

/ɪˈlæbərət/

 

embody (v)

/ɪmˈbɑːdi/

 

fittings (n)

/ˈfɪtɪŋz/

 

grave (n)

/ɡreɪv/

 

gunwale (n)

ɡʌnweɪl/

 

harness (n)

/ˈhɑːrnɪs/

 

impression (n)

/ɪmˈpreʃn/

 

indicate (v)

ɪndɪkeɪt/

 

climax (n)

/ˈklaɪmæks/

 

lavish (adj)

/ˈlævɪʃ/

 

mast (n)

/mæst/

 

militarization (n)

/ˌmɪlɪtərəˈzeɪʃn/

 

oar (v,n)

/ɔːr/

 

ox (n)

/ɑːks/

 

precursor (n)

/priˈkɜːrsər/

 

primary (adj)

/ˈpraɪmeri/

 

ratio (n)

/ˈreɪʃʊ/

 

renown (adj)

/rɪˈnaʊn/

 

rivet (n)

/ˈrɪvɪt/

 

saddle (n)

/ˈsædl/

 

shield (n)

/ʃiːld/

 

skeleton (n)

/ˈskelɪtn/

 

sledge (n)

/sledʒ/

 

status (n)

/ˈsteɪtəs/

 

stern (n)

/stɜːrn/

 

sufficient (adj)

/səˈfɪʃnt/

 

technical perfection (n)

/ˈteknɪkl pərˈfekʃn/

 

tent (n)

/tent/

 

trading (n)

/ˈtreɪdɪŋ/

 

transitional (adj)

/trænˈzɪʃənl/

 

unearth (v)

/ʌɜːrθ/

 

vessel (n)

/ˈvesl/

 

warfare (n)

/ˈwɔːrfer/

 

warrant (v)

/ˈwɔːrənt/

 

yield (v)

/jiːld/

 

Exercise 1. Match the following words with their synonyms.

Word

Synonym

1. vessel

A. swift

2. warrior

B. ship

3. fast

C. rot

4. disintegrate

D. soldier

5. outline

F. impression

  1. …………..  2. …………..  3. …………..  4. …………..  5. …………..

Exercise 2. Match the word with the correct image.

ox and cart

shield

saddle

rivet

sledge

hình ảnh chủ đề History trong Reading 1

1. ………………………………………….

hình ảnh chủ đề History trong Reading 2

2. ………………………………………….

hình ảnh chủ đề History trong Reading 3

3. ………………………………………….

hình ảnh chủ đề History trong Reading 4

4. ………………………………………….

hình ảnh chủ đề History trong Reading 5

5. ………………………………………….

Exercise 3. Label the parts of a Viking ship with given words.

gunwale

mast

stern

hình ảnh chủ đề History trong Reading 6

1.…………..………….. 2. …………..………….. 3. …………..…………..

Grammar

Reduced Relative Clause (cont.)

Reduced Relative Clause (Mệnh đề quan hệ rút gọn) là 1 mệnh đề quan hệ đã được lược bỏ bớt đại từ quan hệ và đôi khi là cả các trợ động từ (auxiliary verbs) như to be, have/has been…

Có rất nhiều phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ, nhưng nổi bật trong bài đọc này là rút gọn mệnh đề quan hệ khi hết hợp với câu bị động (Passive voice).

Exercise 4. Relative clauses in the following sentences have been reduced. Rewrite the sentences by adding which + be in appropriate place.

  1. The Nydam boat, found in 1863 in Southern Jutland, dates from the fifth century.

Reduced relative clause: …………..…………..…………..…………..…………..…………..…………..……

  1. The Gokstad ship, found in 1880 in Sandefjorde, Norway, is 79ft long.

Reduced relative clause: …………..…………..…………..…………..…………..…………..…………..……

  1. The Ladby ship, believed to date from the 10th century, was unearthed in 1935 in Funen, Denmark.

Reduced relative clause: …………..…………..…………..…………..…………..…………..…………..……

Exam Focus

Scanning

Scanning là kỹ năng dùng mắt để quét, tìm kiếm và xác định vị trí của một từ khóa trong đoạn văn/bài đọc. Các từ khóa được chọn làm mục tiêu (Targets) của kỹ năng Scanning thường là tên riêng, số liệu, cụm từ viết hoa/viết tắt, hoặc các cụm danh từ chuyên ngành, dễ phát hiện.