Bước qua hai phần Part 1 - Phỏng vấn ngắn hay Part 2 Độc thoại thì đến Part 3 khó nhằn hơn với những câu hỏi khó, thảo luận và bảo vệ quan điểm của bạn. Thế nên, hãy tìm hiểu kỹ về các thông tin cơ bản, các dạng câu hỏi để tránh bất ngờ nhé.

Bắt đầu thôi.

I. IELTS SPEAKING PART 3 OVERVIEW 

1. Basic information - Thông tin cơ bản về Part 3

● Format: Two-way discussion (Dạng thảo luận)

● Thời lượng: 4-5 phút

● Nội dung câu hỏi:

- Further questions on the topic in Part 2 (Những câu hỏi nâng cao hơn liên quan đến chủ đề đã được hỏi ở Part 2)

- Discuss social issues (Bàn về các vấn đề xã hội)

- More complicated than Part 1 & 2 (Phức tạp, khó hơn Part 1 & 2)

- Immediate response required (Trả lời ngay lập tức sau khi giám khảo hỏi)

● Example:

Part 2: Describe your ideal job (Nói về công việc lý tưởng của bạn)

→ Possible questions in Part 3 (Các câu hỏi có thể được đưa ra ở Part 3):

- What do people often consider when finding a job?

Mọi người thường cân nhắc điều gì khi tìm việc?

- Is job satisfaction or a high salary more important?

Sự hài lòng trong công việc hay mức lương cao quan trọng hơn?

- What skills do you think are needed to get a good job these days?

Những kĩ năng nào cần thiết để có một công việc tốt ngày nay?

- How has technology changed the way we work?

Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta là việc như thế nào?

- What jobs are most valuable to society?

Những công việc nào có giá trị nhất đối với xã hội?

- What kinds of jobs are popular in your country?

Những loại công việc nào phổ biến ở đất nước bạn?

2. Answer strategy 1: Chiến thuật trả lời A.R.E.A

● Answer (câu trả lời) - Reasons (lý do) - Examples (ví dụ) - Alternative (hướng trả lời khác)

● Sample:

Do you think that it’s necessary to have clear future goals?

Bạn nghĩ việc có mục tiêu rõ ràng trong tương lai quan trọng hay không?

→ Yes, I think it’s advisable to have clear goals and objectives for your future, especially in terms of education and career. Having clear and specific goals allows you to plan what you need to do, step by step, in order to achieve long - term objectives. For example, if you want to become a doctor, you need to choose the medical specialties you want to pursue and the appropriate study programs for that path. Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.

(Có, tôi nghĩ rằng chúng ta nên có mục tiêu rõ ràng cho tương lai, đặc biệt là về học vấn và sự nghiệp. Có mục tiêu rõ ràng và cụ thể giúp bạn lập kế hoạch từng bước những việc bạn cần làm để đạt được các mục tiêu dài hạn. Ví dụ, nếu bạn muốn trở thành một bác sĩ, bạn cần chọn chuyên ngành y tế mà bạn muốn theo đuổi và các chương trình học phù hợp cho con đường đó. Nếu không có mục tiêu rõ ràng, sẽ không thể thực hiện các bước cần thiết để hướng tới sự nghiệp trong ngành y, hoặc bất kỳ ngành nghề nào khác)

3. Answer strategy 2: Chiến thuật trả lời A.R1.R2.R3

● Answer (câu trả lời) → Reason 1 → Reason 2 → Reason 3 (các lí do)

● Sample:

Why do you think some people prefer not to go abroad on holiday?

Vì sao bạn nghĩ một số người không thích đi du lịch nước ngoài?

I suppose there are different reasons why some people choose not to go abroad on holiday. Firstly, it’s usually rather expensive to travel to another country. Secondly, language barrier can be a contributing factor, as many people find it inconvenient to spend time in a place where they don’t speak the language. Finally, many people feel that their country has enough places to visit so they don’t feel the need to travel abroad.

(Tôi cho rằng có nhiều lý do khác nhau khiến một số người chọn không ra nước ngoài vào kỳ nghỉ. Thứ nhất, đi du lịch đến một quốc gia khác thường khá tốn kém. Thứ hai, rào cản ngôn ngữ có thể là một yếu tố khiến nhiều người cảm thấy bất tiện khi dành thời gian ở một nơi mà họ không nói được ngôn ngữ đó. Cuối cùng, nhiều người cảm thấy rằng đất nước của họ có đủ địa điểm để đến thăm nên họ không cảm thấy cần phải đi du lịch nước ngoài)

4. Tips:

● Buy time - Câu giờ:

- That's a very interesting/ tough question.

Đó là một câu hỏi hay/ khó.

- I've never thought about this before.

Tôi chưa từng nghĩ về điều này.

- To be honest, it's not my area of expertise.

Thành thực mà nói, đây không phải lĩnh vực chuyên môn của tôi.

● Start your answer with a statement:

- I suppose (that)..

- I'd say (that)…

- I believe (that)...

II. QUESTION TYPES IN IELTS SPEAKING PART 3

Các dạng câu hỏi trong Part 3 bao gồm 4 loại chính mà các bạn tìm hiểu kỹ dưới đây nhé. Các bạn xem chi tiết theo video:



Type 1: Opinion - Nêu ý kiến

1. Sample questions

● Should parents make plans for their children?

Cha mẹ có nên lập kế hoạch cho con cái?

● Should developed countries help poor countries?

Các nước phát triển có nên giúp đỡ các nước nghèo?

● Why do some people like to help others?

Vì sao một số người thích giúp đỡ người khác?

● Why is there a generation gap between the young and the old?

Vì sao có khoảng cách thế hệ giữa người trẻ và người già?

● How has online shopping changed the way we shop?

Mua sắm online đã thay đổi cách chúng ta mua sắm như thế nào?

● Do you agree or disagree that office workers should wear formal clothes?

Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng nhân viên văn phòng nên mặc trang phục trang trọng?

2. Useful phrases

● I suppose (that)… (Tôi cho rằng…)

● I’d say (that)… (Tôi cho rằng…)

● I’m convinced (that)… (Tôi chắc chắn rằng…)

● As I see it,… (Theo như tôi thấy…)

● I totally/ completely agree that… (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng…)

● I can partially agree that… (Tôi đồng ý một phần rằng...)

● I can’t possibly agree on that point (Tôi không đồng tình với quan điểm đó)

3. Sample answer

How has online shopping changed the way we shop?

Mua sắm trực tuyến đã thay đổi cách chúng ta mua sắm như thế nào?

→ I’d say the Internet has brought about numerous positive changes in shopping activities. Firstly, thanks to online platforms, we can purchase almost anything at the comfort of our own home, so it’s very convenient. Secondly, consumers have more freedom of choice when shopping online – we can compare products from a wide range of shops before making a purchase. Finally, online shopping is less time-consuming than traditional shopping, so it’s quite ideal for busy people.

Format: Answer → Reason 1 → Reason 2 → Reason 3

(Tôi cho rằng Internet đã mang lại nhiều thay đổi tích cực trong các hoạt động mua sắm. Thứ nhất, nhờ các nền tảng trực tuyến, chúng ta có thể mua hầu hết mọi thứ một cách thoải mái tại nhà riêng của mình, điều đó rất thuận tiện. Thứ hai, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn khi mua sắm trực tuyến - chúng ta có thể so sánh sản phẩm từ nhiều cửa hàng trước khi mua. Cuối cùng, mua sắm trực tuyến tốn ít thời gian hơn so với mua sắm truyền thống, vì vậy nó khá lý tưởng cho những người bận rộn)

Type 2: Advantage/ Disadvantage - Lợi thế/ Bất lợi

1. Sample questions

● What are the advantages of air travel?

Những ưu điểm của việc di chuyển bằng đường hàng không là gì?

● What are the advantages and disadvantages of social media?

Những ưu điểm và nhược điểm của mạng xã hội là gì?

● What are the advantages/ disadvantages of studying abroad?

Du học có những lợi thế/ bất lợi như thế nào?

● What are some benefits of learning Math?

Những lợi ích của việc học Toán là gì?

2. Useful phrases

● In my opinion, (V-ing/N) has numerous benefits/ advantages.

Theo tôi, … có rất nhiều lợi ích/ bất lợi.

● One of the main advantages of (V-ing/N) is…

Một trong những lợi thế chính của … là ...

● (V-ing/N) has some limitations, such as…

… có một số hạn chế/ bất lợi, ví dụ như...

● I suppose (V-ing/N) has some unfavorable qualities. One example is…

Tôi cho rằng … có một số nhược điểm. Một ví dụ là...

● The biggest disadvantage of (V-ing/N) is…

Bất lợi lớn nhất của … là ...

3. Sample answer

What are the advantages of working from home?

Những lợi thế của làm việc tại nhà là gì?

→ In my opinion, working from home has numerous benefits. For one thing, remote work allows us to create a comfortable workspace at home, which often leads to increased productivity. Another advantage of working remotely is that we can avoid traffic stress and save time from not having to commute to and from work.

Format: Answer - Advantage 1 - Advantage 2

(Theo tôi, làm việc tại nhà có rất nhiều lợi ích. Đầu tiên, làm việc online cho phép chúng ta tạo không gian làm việc thoải mái tại nhà, điều này thường giúp tăng năng suất làm việc. Một lợi thế khác của làm việc online là chúng ta có thể tránh được căng thẳng gây ra bởi giao thông, kẹt xe và tiết kiệm thời gian do không phải đi đến nơi làm việc và quay về)

Type 3: Comparison - So sánh

1. Sample questions

● What are the differences between big and small companies? Are schools nowadays the same as schools in the past?

Trường học hiện nay có giống với trường học trong quá khứ không?

● Has the quality of life of old people improved compared to the past?

Chất lượng cuộc sống của người già hiện tại có được cải thiện so với trước đây không?

● What will schools be like in the future?

Trường học trong tương lai sẽ như thế nào?

● What’s the difference between the way children and adults make friends?

Sự khác biệt giữa cách trẻ em và người lớn kết bạn là gì?

2. Sample answer

What will schools be like in the future?

Trường học trong tương lai sẽ như thế nào?

→ I suppose there will be several major changes in the education system in the next few years. Many schools will probably adopt more student-centered methods of teaching in order to provide students with more practical knowledge and hands-on experience. Instead of passively learning what the teachers teach, students will have more freedom to choose what and how they want to learn. In addition, virtual classrooms will be much more commonplace thanks to the development of technology.

Format: Statement → Prediction 1 → Prediction 2 (Các dự đoán)

(Tôi cho rằng sẽ có một số thay đổi lớn trong hệ thống giáo dục trong vài năm tới. Nhiều trường có thể sẽ áp dụng các phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm hơn để cung cấp cho học sinh nhiều kiến thức thực tế và kinh nghiệm thực hành. Thay vì học một cách thụ động những gì giáo viên dạy, học sinh sẽ có nhiều tự do hơn để lựa chọn những gì và cách họ muốn học. Ngoài ra, lớp học ảo sẽ trở nên phổ biến hơn rất nhiều nhờ sự phát triển của công nghệ.

Type 4: Problem & Solution - Vấn đề & giải pháp

1. Sample questions

● What are some problems caused by tourism in your country?

Một số vấn đề do ngành du lịch gây ra ở đất nước bạn là gì?

● What problems are associated with social media?

Những vấn đề liên quan đến mạng xã hội là gì?

● What effects do humans have on wild animals?

Con người có những ảnh hưởng gì với động vật hoang dã?

● What measures could we take to protect wildlife?

Chúng ta có thể thực hiện các biện pháp gì để bảo vệ động vật hoang dã?

● What are the solutions to air pollution in your country?

Các giải pháp cho ô nhiễm không khí ở đất nước bạn là gì?

2. Sample answers

● What effects do humans have on wild animals?

→ Humans negatively affect wild animals in multiple ways. Human activities such as agriculture and industrialization have destroyed many natural habitats, and many wild animals are in danger of extinction. Pandas and tigers, for example, are endangered species because of habitat loss caused by human activities. Many people are also keeping wild species captive, which is inhumane. For example, wild animals are suffering in many zoos across the world.

Format: Problem 1 → Example 1 → Problem 2 → Example 2

(Con người ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã theo nhiều cách. Các hoạt động của con người như nông nghiệp và công nghiệp hóa đã phá hủy nhiều môi trường sống tự nhiên, và nhiều loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, gấu trúc và hổ là những loài có nguy cơ tuyệt chủng vì mất môi trường sống do các hoạt động của con người gây ra. Nhiều người cũng đang nuôi nhốt các loài hoang dã, điều này là vô nhân đạo. Ví dụ, động vật hoang dã đang phải chịu đựng ở nhiều vườn thú trên khắp thế giới)

● What measures could we take to protect wildlife?

→ In my opinion, the most important course of action to take to protect wildlife is preserving the natural habitats where wild animals live. We need to stop cutting down trees, restore forests, ban hunting activities, and take steps to reduce our carbon footprints. We should volunteer at wildlife conservation organizations to protect endangered species as well.

Format: General solution (giải pháp chung) → Examples (các ví dụ)

(Theo tôi, hành động quan trọng nhất cần làm để bảo vệ động vật hoang dã là bảo tồn môi trường sống tự nhiên nơi động vật hoang dã sinh sống. Chúng ta cần ngừng chặt phá cây cối, khôi phục rừng, cấm các hoạt động săn bắn và thực hiện các biện pháp để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta. Chúng ta cũng nên tình nguyện tại các tổ chức bảo tồn động vật hoang dã để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng).

Các bạn cùng lưu về học nha. Bên cạnh đó xem thêm các bài học về Part 3 cần chú ý:

Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 3 theo chủ đề

IELTS Speaking Topics with Questions - Sample Answers