Weather - thời tiết là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking. Chúng ta có nhiều thứ để nói về thời tiết lắm. Và cũng có những câu trả lời riêng cho mỗi phần này. Hãy cùng khám phá một số câu trả lời, bài mẫu và từ vựng dưới đây nhé.
Speaking Part 1 sample
1. What’s the weather like in your country?
It depends on which part of the country you are referring to. I’m currently living in the North, I would say the weather is a bit comfortable because it has all four seasons but sometimes the weather can also get pretty extreme, especially in the summer when the temperature can reach up to 40 degree celcius due to terrifying drastic heatwaves sweeping across the city.
2. Which season do you like best?
I’m a big fan of summer I think summer is the best season because all the sport activities or physical activities are at their ultimate level in the summer because you sweat and by sweating your body detoxifies so it’s really good for you, it’s like refreshing although every now and then I might get some serious skin complaints like rash or allergies.
3. Do you do different things in different weather?
Yeah I surely do. I mean I do a lot of exercises during the summer time. But when it comes to winter, when the weather is bleak, the sky looks so grey and dull and because of the thick cloud cover, I find myself so draggy and completely not productive at all
4. Would you prefer to live in a place that has the same weather all year, or a place that has four seasons?
I must say that I am lucky to have four seasons to enjoy although the sharp distinction among season is slowly disappearing in the North. It’s kind of boring to me if we have only just one season all year, like the Southern part of Vietnam, the weather is hot all year round and only have two seasons which are rainy season and dry season.
5. Do you think the weather is more important to people who play sports?
Absolutely yes, especially to people who play outdoor sports are most affected. For instance, thas a significant impact on the performance of athletes. High temperature can cause various heat illnesses such as heat cramps and heatstroke, while very low temperatures may lead to hypothermia.
6.How is the weather today?
Well, I think today is a lovely day, even though it rained a little bit this morning. When I got out of the house, the weather seemed to brighten up and I hope it will stay like that for the rest of the day.
7.What’s your favourite kind of weather?
I'm actually not fond of any particular kind of weather, you know. I think every season has its own unique beauty and it's up to us to enjoy it. For example, not many people like the freezing weather in the winter, but I see it as a perfect occasion for me to bundle up and show off my clothes.
8. What is the climate like in your country?
Vietnam is a tropical country, you know, so the climate here is quite hot and humid. What upsets me the most is that the weather is getting more unpredictable. It can cats and dogs in the morning and suddenly clear out in the afternoon.
9. Does the weather affect people’s lives in your country?
I believe that the weather always affects us in every aspect. If it is a gloomy day, I'm pretty sure everyone will easily get bored or tired of whatever they are doing. In contrast, the sunny days make us feel alive and upbeat.
10.Do people change in the summer?
It can get sweltering in the summery months, so I think it will exert a certain impact on people's temperament. Everyone becomes less patient than usual, and they often get frustrated and easily get upset over some trivial matters.
Xem thêm bài mẫu Part 1 theo chủ đề hay khác: Tuyển tập bài mẫu IELTS Speaking Part 1
TỪ VỰNG HỮU ÍCH:
Depends on | /dɪˈpendz ɒn/ | phụ thuộc vào |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Vô cùng |
Reach up | /riːtʃ ʌp/ | Đạt đến |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | 1 khoảng thời gian mà thời tiết nóng hơn bình thường |
Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
Bleak | /bliːk/ | Ảm đạm, Lạnh lẽo |
Distinction | /dɪˈstɪŋkʃn/ | Sự khác biệt |
Cramp | /kræmp/ | Chuột rút |
Brighten up | /ˈbraɪtn ʌp/ | sáng sủa lên |
Be fond of | thích cái gì | |
Bundle up | /ˈbʌndl ʌp/ | mặc nhiều quần áo |
Unpredictable (adj) | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | khó lường |
Rain cats and dogs | mưa trút nước | |
Clear out | /klɪə(r) aʊt/ | quang đãng |
Gloomy (adj) | /ˈɡluːmi/ | mù mịt |
Upbeat (adj) | /ˈʌpbiːt/ | vui vẻ |
Sweltering (adj) | /ˈsweltərɪŋ/ | nóng nực |
Temperament (n) | /ˈtemprəmənt/ | tính khí, tính cách |
Mild climate | /maɪld ˈklaɪmət/ | Khí hậu ôn hòa |
Boiling hot | /ˈbɔɪlɪŋ hɒt/ | Rất nóng |
Freezing cold | /ˈfriːzɪŋ kəʊld/ | Rất lạnh |
Gloomy days | /ˈɡluːmi deɪs/ | Ngày ảm đạm, nhiều mây đen |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Heavy rain | /ˈhevi reɪn/ | Mưa nặng hạt |
Drizzling | /ˈdrɪzlɪŋ/ | Mưa phùn |
Foggy weather | /ˈfɒɡi ˈweðə(r)/ | Thời tiết sương mù |
Downpours | /ˈdaʊnpɔː(r)/ | Mưa rất nặng hạt |
Chủ đề Cold Weather
Have you ever been in very cold weather? [When?]
Bạn đã bao giờ trải qua một thời tiết rất lạnh lẽo chưa? [Khi nào?]
Đây là một câu hỏi khá đơn giản và dễ mở rộng. Thí sinh nên trả lời chi tiết về bối cảnh, nơi chốn, thời gian và cảm giác của mình, để câu trả lời trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.
Yes, I’ve been in very cold weather several times. When I lived in England, and also last year in China. I couldn’t handle it every well because I don’t actually like cold weather, I prefer hot weather.
or Yes. I visited northern China some years ago, but I am not sure about what the temperature was like. In winter time, I wore a lot of clothes to keep myself warm. It was freezingly cold.
Từ vựng nổi bật:
- handle (v) xử lý, giải quyết, chịu đựng
- temperature (n) nhiệt độ
- freezingly (adv) đóng băng
How often is the weather cold where you come from?
Thời tiết ở quốc gia của bạn có thường hay lạnh không?
Đây là một câu hỏi khá đơn giản và ngắn gọn. Tuy nhiên, thí sinh không nên chỉ trả lời bằng một trạng từ và dừng lại, mà phải mở rộng, đưa ra lí do và cảm giác của mình, cũng có thể so sánh với một vài quốc gia khác chẳng hạn.
When winter comes, it is really cold, and the lowest temperature will be fifteen degrees below zero. People have to wear a lot in winter.
or The weather in my home country is often very cold, especially during the winter. England often has snow and icy weather during the winter and the temperatures can fall below zero.
Từ vựng nổi bật:
- degree (n) độ
- icy (a) đóng băng, phủ băng
Are some parts of your country colder than others? [Why?]
Có phải là một vài nơi trong quốc gia của bạn thì lạnh hơn không? [Tại sao?]
Đây chỉ đơn thuần là một câu hỏi Yes/No, chúng ta nên khẳng định câu trả lời xong và sau đó đưa ra lí do cụ thể: chịu sự ảnh hưởng của địa hình, vị trí địa lý… Cũng có thể mở rộng miêu tả mức độ lạnh của nó và cảm giác của mình khi trải qua cái lạnh dó.
Yes, the north of England is colder than the south. I don’t know why exactly! In Britain, we have warm and wet winds that come from the South or West, The cold winds come from the East (from the Russian plains) or from the North (The North Pole) and it is usually colder the further North you travel.
Yes. It is really cold in northern China. I guess it is because of the geographical location. When winter comes, there is not enough sunshine, thus the temperature is so low.
Từ vựng nổi bật:
- geographical (a) liên quan đến địa lý
- thus (adv) vì vậy
Would you prefer to live in a hot place or a cold place? [Why?]
Bạn thích sống ở một nơi lạnh hay là nóng? [Tại sao?]
Thí sinh khẳng định quan điểm của mình và đưa ra lý do cụ thể tại sao mình lại tận hưởng thời tiết đó hơn, và nơi nào thì thường có thời tiết kiểu như vậy.
I wouldn’t choose either one. I don’t like hot or cold places. I prefer to live in warm places. If it is too hot or too cold, the heater or air-conditioner would be necessary.
I actually prefer to live in cold places, because I hate hot weather. I find that I am less tired in cold weather and also, in England, we have good central heating in the houses, so it’s easy to warm yourself up again.
Từ vựng nổi bật:
- heater (n) lò sưởi, máy sưởi
- to warm sth up làm cho cái gì đó ấm lên
Vocabulary - Weather
Useful Nouns
climate: khí hậu => giám khảo biết là thí sinh nào cũng biết từ weather rồi, nên khi nói về khí hậu của một vùng, địa phương, ví dụ như nơi bạn sống chẳng hạn, các bạn nên dùng climate nhiều hơn nhé.
A lot of people dislike the climate in Hanoi, which is really hot and humid in the summer.
Average temperature: nhiệt độ trung bình
The average temperature of Ho Chi Minh City is relatively the same year-round.
Shower: mưa rào
We get showers in Saigon practically once every hour.
Spell (of...): một khoảng thời gian ngắn của một hiện tượng thời tiết gì đó
In the South of Vietnam, the climate is generally hot year-round, with a spell of cool weather come winter months.
Shift: thay đổi - một từ khá hay để thay cho change
A shift in temperature
Useful Verbs
Drizzle: mưa phùn
It's been drizzling for a couple weeks now.
Vary: thay đổi
Climates really do vary from region to region in Vietnam.
Useful Adjectives
heavy = torrential (rain)
The regions where the flood hit have been experiencing torrential rain for a week.
balmy = pleasantly warm
In the summer, most people flock to Da Nang to enjoy balmy evening walks along the beach
sweltering = extremely hot
It really is sweltering inside the house in the summer.
muggy = clammy = ẩm ướt (thay cho humid)
Foreign visitors are not amused by the clammy weather in Hanoi in the summer
chilly = cool with some wind
In the fall, the temperature in the city is usually moderate, but it can get quite chilly at night.
Useful Idiomatic Expressions
chuck it down = rain really heavily
rain or sunshine = in all weather
like a sauna = really hot
Trên đây là một số câu trả lời và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Weather, các bạn tham khảo và ứng dụng trả lời cho bài viết của mình nhé!
Tham khảo thêm tài liệu hay khác:
- Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 có video
- Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 3 từ Simon
Đặc biệt là ngay trong tháng này thì IELTS Fighter hiện đang có chương trình ưu đãi học phí siêu hấp dẫn cho các bạn học viên mới, đừng bỏ qua nhé: