Trong cuộc sống thường ngày thì sức khỏe là vàng là bạc. Để có thể làm tốt mọi việc, trước tiên các bạn cần có một sức khỏe tốt đã. Hôm nay chúng ta cùng học những từ vựng ''đắt giá'' bạn nên dùng khi bắt phải một ''cue card'' về chủ đề này để có thể đạt được số điểm cao trong phần IELTS Speaking nhé.

Từ vựng chủ đề Health

Cùng điểm danh một số từ vựng chủ đề Health chắc chắn bạn sẽ cần khi ôn luyện IELTS ở đây:

1. Keep/Get/Stay fit: /kiːp fɪt/: Giữ dáng

- Stay/ Get/ Keep healthy: Giữ sức khoẻ

- Stay/Keep/Get in shape: Giữ vóc dáng

Example: I go for a jog every morning to keep fit. What about you? what do you do to keep fit?

(Tôi chạy bộ mỗi sáng để duy trì sức khỏe. Còn bạn thì sao? bạn làm gì để duy trì sức khỏe?)

2. Sports amenities /spɔrts əˈmɛnɪtiz/: Tiện nghi thể thao

Example: The community park has various sports amenities, including tennis courts, a basketball court, and a soccer field.

(Công viên cộng đồng có nhiều tiện ích thể thao, bao gồm sân tennis, sân bóng rổ và sân bóng đá.)

3. Health problems /pəˈtɛnʃəl hɛlθ ˈprɑbləm/: Vấn đề sức khoẻ tiềm ẩn

Example: Smoking cigarettes can lead to health problems such as lung cancer and heart disease.

(Hút thuốc lá có thể gây ra những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như ung thư phổi và bệnh tim.)

- common/ severe/ chronic

- have/face/treat/address/prevent

4. Sedentary lifestyles /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪlz/: Lối sống ít vận 

Example: Many office workers lead sedentary lifestyles, which can increase the risk of obesity.

(Rất nhiều người làm việc văn phòng có lối sống ít vận động, điều này có thể tăng nguy cơ béo phì.)

- Active lifestyle or physically active lifestyle: Lối sống (vật lý) năng động

5. Have a healthy diet /hæv ə ˈhɛlθi daɪət/: Có chế độ ăn uống lành mạnh

Example: Including fruits, vegetables, and whole grains in your meals is a great way to have a healthy diet.

(Bổ sung trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt trong bữa ăn của bạn là cách tuyệt vời để có một chế độ ăn lành mạnh.)

- Maintain/ stick to: Duy trì/ tuân thủ

What about you? How would you describe your diet? unhealthy or healthy?

6. Wellness: /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt, sự an lành

Example: She prioritizes her wellness by engaging in regular exercise and practicing mindfulness.

(Cô ấy ưu tiên sức khỏe tốt của mình bằng việc tham gia tập thể dục đều đặn và thực hành sự chú ý đến tâm lý.)

- Wellbeing: Thịnh vượng, bao gồm các khía cạnh thể chất, cảm xúc, xã hội, kinh tế và môi trường.

7. Nutrition /njuːˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng

Example: Proper nutrition is essential for maintaining a balanced diet and supporting optimal health.

(Dinh dưỡng đúng cách là cần thiết để duy trì một chế độ ăn cân đối và hỗ trợ sức khỏe tối ưu.)

- nutrition facts: Thành phần dinh dưỡng

- nutritious/ nourishing nutritious meal: Một bữa ăn bổ dưỡng và giàu dinh dưỡng.

8. Hygiene /ˈhaɪʤiːn/: Vệ sinh

Example: Good hygiene habits, such as regular handwashing, help minimize the risk of infections.

(Thói quen vệ sinh tốt, như rửa tay đều đặn, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.)

- Keep your nails clean and trimmed: Giữ cho móng tay sạch và được cắt ngắn

- Shower daily: Tắm rửa hằng ngày

- Brush your teeth twice a day: Đánh răng hai lần một ngày

9. Exercise /ˈɛksərsaɪz/: tập thể dục

Example: There are many health problems resulting from a lack of physical exercise.

(Có rất nhiều vấn đề sức khỏe phát sinh từ việc thiếu tập thể dục.)

- Tập thể dục: Không đếm được

- Bài tập cụ thể: Đếm được

 Example: Remember to do your stretching exercises every day.

(Hãy nhớ thực hiện các bài tập kéo dãn hàng ngày.)

Từ vựng hay:

- Check-up (n)​ /ˈtʃek ʌp/​: kiểm tra sức khỏe​

- Consult (v)​ /kənˈsʌlt/​: tham khảo, hỏi ý kiến​

- Injury (n)​ /ˈɪndʒəri/​: chấn thương​

- Metabolism (n)​ /məˈtæbəlɪzəm/​: sự trao đổi chất​

- Pandemic (n)​ /pænˈdemɪk/​: đại dịch​

- Recover (v)​ /rɪˈkʌvər/​: hồi phục​

- Symptom (n)​ /ˈsɪmptəm/​: triệu chứng​

- Calorie intake (n)​/ˈkæləri ˈɪnteɪk/​: lương calo nạp vào cơ thể​

- Immune system (n)​ /ɪˈmjuːn sɪstəm/​: hệ miễn dịch​

- Hit the gym (phr)​ /hɪt ðə dʒɪm/​: tập thể dục​

- Under the weather (idm)​ /ˈʌndər ðə ˈweðər/​: không khỏe, mệt trong người​

Useful Nouns

aches and pains: sự đau đớn kéo dài, dai dẳng

a heavy cold: một cơn cảm nặng

a sore throat: cơn viêm họng

a blocked nose: hội chứng mũi bị ngạt

Useful Verbs

to go down with a cold: mắc cảm lạnh

to feel poorly (=to feel ill): bị ốm

to catch a cold (=to get a cold): bị cảm lạnh

Useful Idiomatic Expressions

as fit as a fiddle: cảm thấy rất khỏe mạnh

to be under the weather: cảm thấy không khỏe

to be on the mend: đang dần hồi phục sau trận ốm

to be at death’s door: cảm thấy ốm yếu thực sự

to be over the worst: vượt qua được giai đoạn khó khăn nhất của trận ốm

Còn bây giờ, hãy cùng IELTS Fighter vận dụng những kiến thức vừa học được để "ngâm cứu" bài Sample mẫu dưới đây nhé!

Speaking Part 1 chủ đề Health

1. What kinds of exercises do you do?

I would say I have a well-rounded approach to exercise and engage in a mix of cardiovascular exercises, such as running or cycling, as well as strength training exercises like weightlifting or bodyweight workouts. I also enjoy incorporating flexibility exercises like yoga or Pilates into my routine.

2. What kinds of exercises are popular in your country?

Well, people in Vietnam enjoy various physical activities, including jogging or running, cycling, swimming, gym workouts, and group exercises such as aerobics or Zumba. Traditional forms of exercise like taichi and martial arts are also quite popular.

3. What sports do you like?

Basically, I have always been a fan of team sports, particularly soccer and basketball. I love the camaraderie and the competitive nature of these sports. I also enjoy watching and participating in e-sports like Dota 2 or CS-GO.

4. What sports do people in your country like to play?

Well, Vietnamese people enjoy a wide range of sports. Soccer, swimming, basketball, tennis, badminton, and volleyball are some of the most popular sports. Traditional sports and games specific to our culture, such as Vovinam or wrestling, also have a significant following.

Sample Speaking Part 2

Describe a healthy lifestyle that you know​

You should say:​

what it is​

How do you know it​

when do you do it​

and explain why you find it is healthy

Well, in reality, there are many recommended lifestyles to stay healthy and keep fit. However, I may be partial to regular physical activity, which is, of course, not the easiest to follow, yet it is proven to be the most effective in the long run.​

It all started when I was in high school. I remember a period when I uncontrollably gained weight due to the amount of stress from studying. I had experimented with various diet plans, but they all ended up badly as I was literally starving myself until I couldn’t take it anymore. Therefore, I soon came to the conclusion of turning to the good old way, which is to get some exercise. To be honest, I’m not energetic or sporty by nature, so I actually needed a lot of determination to follow this method. And of course, I didn’t have much time to hit the gym on a regular basis, so what I needed was only a short 20 to 30-minute break per day to do some at-home workout. Eventually, the hard work and perseverance paid off. After 2 months, my weight was put under control, and to my surprise, I felt full of beans. I am glad that I still maintain this habit till these days. ​

Needless to say, physical activity, no matter what form, gets us in good shape and keep us from a sedentary lifestyle. Besides obesity, it can tackle other physical health issues such as back or neck pains and boost our immune system. Moreover, exercise does wonders for our mental well-being as well. It refreshes the mind and lowers risks of mental illnesses like depression.​

Hi vọng bài chia sẻ này có thể giúp ích cho các bạn đạt điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking. Chúc các học vui cùng IELTS Fighter nhé!