Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về Leisure time – Thời gian giải trí trong IELTS Speaking nha. Đây là chủ đề hay gặp với nhiều khía cạnh khác nhau như hoạt động giải trí. hình thức giải trí...
I. LEISURE ACTIVITIES – CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ
1. Sample questions – Một số câu hỏi mẫu
- What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
- What do you do to relax?
Bạn làm gì để thư giãn?
- How do you spend your weekends/holidays?
Bạn dành những ngày cuối tuần/ngày lễ như thế nào?
- What are your hobbies?
Sở thích của bạn là gì?
- Do you like to try new activities/hobbies?
Bạn có thích thử các hoạt động/sở thích mới không?
2. Useful vocabulary
- Physical activities - Các hoạt động thể chất Mental activities - Các hoạt động tinh thần
Ex: jogging (chạy bộ), walking (đi bộ), strolling (đi dạo), cycling/ (đi xe đạp), playing sports (chơi thể thao), working out/ exercising (tập thể dục),… Ex: going shopping (đi mua sắm), visiting museums/ art galleries (thăm bảo tàng/ triển lãm nghệ thuật), reading (đọc sách), watching movies (xem phim) …
- Reasons - Benefits (Lí do - lợi ích)
Keep fit (giữ dáng, khoẻ mạnh)
Stay in shape (giữ dáng)
Keep myself healthy (giữ sức khoẻ) Reasons - Benefits (Lí do - lợi ích)
relax/ unwind/ relieve stress
(thư giãn, xả stress)
boosts/ improves my mood
(cải thiện tâm trạng)
learn new things/ gain new knowledge (học hỏi nhiều thứ mới)
3. Useful structures
- I’m keen on / I enjoy + V-ing (Tôi thích làm gì)
Ex: I’m keen on / I enjoy going to the gym/ playing tennis…
(Tôi thích tập gym/ chơi tennis)
- I tend to do sth (Tôi thường làm gì)
Ex: I tend to visit museums on the weekend
(Tôi thường đi thăm bảo tàng vào cuối tuần)
- I prefer sth/doing sth to sth/doing sth (Tôi thích làm gì hơn)
Ex: I prefer reading books to watching movies
(Tôi thích đọc sách hơn xem phim)
- My favorite thing to do in my free time is…
(Hoạt động yêu thích của tôi vào thời gian rảnh là…)
Ex: My favorite thing to do in my free time is going shopping (Tôi thích đi mua sắm nhất vào thời gian rảnh)
4. Sample answers
- What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
→ In my spare time, I often visit coffee shops or art galleries with my friends. It helps me relax and improves my mood.
(Trong thời gian rảnh, tôi thường đến các quán cafe hoặc triển lãm nghệ thuật với bạn. Hoạt động này giúp tôi thư giãn và cải thiện tâm trạng)
Format: Activity, With whom, Reason 1, Reason 2
- What is your favorite leisure activity?
→ I enjoy exercising since it helps me stay in shape and boosts my mood. After a hard-working day, I always look forward to going to the gym to release all my tension.
(Tôi thích tập thể dục vì nó giúp tôi giữ dáng và cải thiện tâm trạng. Sau một ngày làm việc vất vả, tôi luôn mong chờ đến phòng gym để giải toả hết căng thẳng)
Format: Answer, Reasons, Expansion
II. TELEVISION
1. Sample questions – Một số câu hỏi mẫu
- What kind of TV programs do you like?
Bạn thích loại chương trình truyền hình gì?
- What's your favorite TV program?
Chương trình truyền hình bạn yêu thích nhất là gì?
- How often do you watch TV?
Tần suất bạn xem TV như thế nào?
- Do you like watching the same kind of program all the time?
Bạn có thích xem 1 loại chương trình mọi lúc hay không?
- What are the most popular TV programs in your country?
Các chương trình truyền hình phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì?
2. Useful vocabulary
- A comedy program is a funny TV program (chương trình hài)
In a travel program, you can find out about different countries and cultures. (chương trình về du lịch)
- A soap opera is a serial drama.
(chương trình phim truyện dài tập)
- A documentary is a TV program that provides a factual record or report
(phim tài liệu)
- A sitcom is an amusing TV series about fictional characters.
(series phim hài)
- A reality show is a TV program that documents unscripted real-life situations (chương trình truyền hình thực tế)
In a music program, you can see and hear your favorite bands. (chương trình âm nhạc)
In a talk show, well-known people engage in discussions or are interviewed (toạ đàm)
3. Useful structures
- I love watching documentaries because we can learn about new things. My favorite is a series about nature and animals.
Tôi thích xem phim tài liệu vì chúng ta có thể học hỏi về những điều mới. Series tôi thích nhất là về thiên nhiên và động vật.
- I tend to listen to the local news. I think it’s important to understand major events in your country, especially those related to public health.
Tôi thường nghe tin tức địa phương. Tôi nghĩ chúng ta cần biết các tin tức quan trọng ở đất nước mình, đặc biệt là những tin tức liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
- I’m a sports fan so I watch a lot of sports on TV. I enjoy listening to the experts discussing the results as well.
Tôi là một fan thể thao nên tôi xem nhiều chương trình thể thao trên TV. Tôi cũng thích nghe các chuyên gia bình luận về kết quả.
4. Sample answers
- What kind of TV programs do you like?
→ I really enjoy watching American sitcoms. A lot of them are incredibly entertaining and stress-relieving. Some of my favorites are Friends, New Girl, and The 70s Show.
Format: Answer, Reasons, Examples
III. HOLIDAYS - FESTIVALS
1. Sample questions
- Where did you go for your last holiday?
Bạn đi đâu vào kì nghỉ gần đây nhất của bạn?
- What do you do on holidays?
Bạn làm gì vào các kì nghỉ?
- What is an important holiday/festival in your country?
Một ngày lễ quan trọng ở đất nước bạn là gì?
- What is your favorite holiday/festival?
Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?
- What are your favorite parts about this festival?
Những điều bạn yêu thích nhất về ngày lễ này là gì?
2. Structures
- Tet holiday is of great importance in Vietnamese culture
Tết là một ngày lễ quan trọng trong văn hoá Việt Nam
- During Tet holiday, it’s customary to…
Vào ngày Tết, theo truyền thống, mọi người thường...
- The holiday/festival takes place in + time/place
Ngày lễ này diễn ra vào (địa điểm/thời gian)
- We welcome and celebrate the New Year with great joy
Chúng tôi đón mừng năm mới với nhiều niềm vui
- The last time I went on vacation was…
Lần cuối tôi đi du lịch là...
- I really enjoy exploring local food
Tôi rất thích khám phá đồ ăn địa phương
3. Sample answers
- What is an important holiday in your country?
→ Tet holiday is of great importance in Vietnamese culture. It’s an occasion to welcome and celebrate the Lunar New Year with our friends and family. Tet holiday takes place in early February and usually lasts for about 2 weeks.
(Tết là một ngày lễ rất quan trọng trong văn hoá Việt Nam. Nó là một dịp để chào đón năm mới với người thân và bạn bè. Tết diễn ra vào đầu tháng 2 và thường kéo dài khoảng 2 tuần)
Format: Answer, Purpose (mục đích), Time
- Where did you go for your last holiday?
→ The last time I went on vacation was over a year ago. My best friend and I visited a small island in Thailand. We did a lot of fun activities together such as trying different watersports and exploring local food. It’s a pity that we can’t do this anymore because of the Covid-19 pandemic.
(Lần cuối cùng tôi đi du lịch là hơn một năm trước. Người bạn thân nhất của tôi và tôi đã đến thăm một hòn đảo nhỏ ở Thái Lan. Chúng tôi đã thực hiện rất nhiều hoạt động vui vẻ cùng nhau như thử các môn thể thao dưới nước và khám phá các món ăn địa phương. Rất tiếc là chúng tôi không thể làm điều này nữa vì đại dịch Covid-19)
Format: Answer, Details (Chi tiết), Expansion (mở rộng)
Các bạn cùng lưu về các cấu trúc, từ vựng thú vị trên để áp dụng riêng cho bài thi của mình nha.
Bên cạnh đó đừng quên tham khảo thêm:
IELTS Speaking chủ đề Work và Study
Tổng hợp bài mẫu Speaking Part 1 hay nhất