Chủ đề “Technology– Công nghệ" thường xuyên xuất hiện trong IELTS speaking và cả các phần thi khác. Giả sử bạn được yêu cầu nói về một sản phẩm công nghệ bạn yêu thích, hay ảnh hưởng tới bạn... bạn cần có vốn từ về chủ đề này cũng như thể hiện khả năng vốn từ sâu rộng của mình bằng cách phô diễn câu trả lời chứ từ vựng khó và thực sự hay.

Xem với video giảng nhé:

Vocabulary - Technology

Trước khi đến với các bài mẫu và cách trả lời hay, bạn cùng tìm hiểu một số từ vựng hữu ích để nâng cao kỹ năng nhé.

Social Media (n)

/ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

There is a new social media platform called Threads. Have you used it yet?

(Có một nền tảng truyền thông xã hội mới có tên là Threads. Bạn đã sử dụng nó chưa?)

  Family word Social media platform Nền tảng mạng xã hội
Keep in touch with friends: Giữ liên lạc với bạn bè
Share updates: Chia sẻ những cập nhật
Keep up with the latest news: Cập nhật tin tức mới nhất
Be addicted to social media: Nghiện mạng xã hội

App = application (n)

/æp/ /ˌæpliˈkeɪʃən/

Ứng dụng

 I downloaded the IMAP EDUCARE app to improve my English skills.

(Tôi đã tải ứng dụng IMAP EDUCARE để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

  Family word Download: Tải xuống
Install: Cài đặt
Launch = Run: Vận hành, chạy
Remove: Gỡ bỏ

The Cloud  (n)

/ˌklaʊd/

Đám mây dữ liệu

Important documents should be stored in the cloud.

(Tài liệu quan trọng nên được lưu trữ trên đám mây.)

 

Family word

 

 

 

 

Drive: Thiết bị lưu trữ dữ liệu
Memory card: Thẻ nhớ
USB (Universal Serial Bus): Cổng giao tiếp chuẩn
CD (Compact Disc): Đĩa nhỏ gọn
DVD (Digital Video Disc): Đĩa kỹ thuật số

Algorithm (n)

/ˈælɡəˌrɪðəm/

Thuật toán

Tiktok uses complex algorithms to keep showing what we want to see.

(TikTok sử dụng thuật toán phức tạp để liên tục hiển thị những gì chúng ta muốn thấy.)

Artificial Intelligence (AI)

/ˌɑːrt̬əfɪʃəl

ɪnˈtelədʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

AI technologies like Chatbots and autonomous vehicles are becoming increasingly popular nowadays.

(Các công nghệ trí tuệ nhân tạo như Chatbot và phương tiện tự vận hành đang ngày càng trở nên phổ biến trong thời gian gần đây.)

 

 

 

Phân biệt autonomous và automatic:

- Automatic: Mô tả thứ gì đó hoạt động mà không cần can thiệp thủ công.

- Autonomous: Mô tả thứ gì đó có khả năng hoạt động độc lập và tự đưa ra quyết định, được coi là tiên tiến và tự lực hơn.

Cybersecurity

/ˌsaɪbɚsəˈkjʊrət̬i/

An ninh mạng

Governments invest heavily in cybersecurity measures to safeguard sensitive data.

(Chính phủ và các tổ chức đầu tư mạnh vào các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)

Family word



 


 


Cyberbully: Bắt nạt mạng

Cybercrime: Tội phạm mạng

Sensitive data (names, addresses, identification numbers, credit card details, fingerprints): Dữ liệu nhạy cảm

Virtual Reality (VR)

/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/

Thực tế ảo

Virtual reality technology is now widely used in gaming.

(Công nghệ thực tế ảo hiện nay được sử dụng rộng rãi trong chơi game.)

Robotics

/roʊˈbɑt̮ɪks/

Ngành chế tạo robot

Robotics is commonly used in manufacturing and healthcare.

(Ngành chế tạo robot được sử dụng trong sản xuất và chăm sóc sức khỏe.)

Family word



 


 


 


Improve efficiency: Nâng cao hiệu suất

Automate repetitive tasks: Tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại

Explore hazardous environments: Khám phá môi trường nguy hiểm

Assist in surgeries: Hỗ trợ trong các ca phẫu thuật

Tech geek

/tɛk ɡik/

Người đam mê công nghệ

John is a true tech geek. He spends hours researching the latest smartphone releases.

(John là một người đam mê công nghệ thực thụ. Anh ấy dành hàng giờ để nghiên cứu các bản phát hành điện thoại thông minh mới nhất.)

Một số từ vựng và collocation cần thiết cho bài nói:

wireless hotspot n /ˈwaɪələs ˈhɒtspɒt/ Wifi không dây
Artificial intelligence n /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Internet addict n /ˈɪntənet ˈædɪkt/ Người nghiện Internet
Breakthrough n /ˈbreɪkθruː/ Sự đột phá
Technophobe  n /ˈteknəʊfəʊb/ Người sợ công nghệ
Technophile n /ˈteknəʊfaɪl/ Người đam mê công nghệ
User-friendly adj /ˌjuːzə ˈfrendli/ Thân thiện với người dùng
Cybersecurity n /ˈsaɪbəsɪkjʊərəti/ An ninh mạng
to go online collocation /tə ɡəʊ ˌɒnˈlaɪn/ lên mạng
to navigate a website collocation /tə ˈnævɪɡeɪt ə ˈwebsaɪt/ điều hướng một trang web
Glued to the screen collocation /ɡluːd tə ðə skriːn/ Dán mắt vào màn hình
Forming virtual relationships collocation /fɔːmɪŋ ˈvɜːtʃuəl rɪˈleɪʃnʃɪps/ Hình thành các mối quan hệ ảo

cutting-edge technology

= hi-tech

collocation /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ cao
browse through the websites collocation /braʊz θruː  ðə ˈwebsaɪt/ Duyệt web
engage in online discussion collocation /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˌɒnˈlaɪn dɪˈskʌʃn/ Tham gia thảo luận trực tuyến
distance learning collocation /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ Học từ xa
to access websites/email collocation /ˈækses  ˈwebsaɪt/ Truy cập vào các trang web, thư điện tử
to back up files collocation /bæk ʌp faɪlz/ Lưu trữ bản sao của các tài liệu phòng trường hợp máy tính gặp sự cố
to boot up v /buːt  ʌp/ Khởi động máy tính
to bookmark a web page collocation /ˈbʊkmɑːk ə ˈweb peɪdʒ/ Đánh dấu lại một trang web để xem lại/ tham khảo về sau
a computer buff n / ə kəmˈpjuːtə(r) bʌf/ Người sử dụng thành thạo máy tính
to crash v /kræʃ/ (máy tính) đột ngột ngừng hoạt động
to browse websites collocation /braʊz ˈwebsaɪt/ Lướt web
to cut and paste collocation /kʌt ənd peɪst/ Cắt và dán tài liệu/ hình ảnh từ vị trí này sang vị trí khác
digital editing v /ˈdɪdʒɪtl ˈedɪtɪŋ/ Chỉnh sửa các vật liệu số như audio hoặc video
download (podcasts) v /ˌdaʊnˈləʊd/ Lưu tài liệu từ internet về máy tính/ thiết bị điện tử của bạn
to enter a web address collocation /ˈentə(r) ə web əˈdres/ Gõ địa chỉ của một trang web vào thanh tìm kiếm trên trình duyệt của bạn
a gadget n /ə  ˈɡædʒɪt/ Một thiết bị như là điện thoại di động hoặc máy ảnh
to go online collocation /ɡəʊ ˌɒnˈlaɪn/ Sử dụng internet
Internet security n /ˈɪntənet sɪˈkjʊərəti/ an ninh mạng
intranet n /ˈɪntrənet/ Mạng máy tính nội bộ – Một mạng lưới các máy tính liên kết với nhau trong cùng một tổ chức, không thể truy cập bởi người dùng chưa được cấp phép
to navigate a website v /ˈnævɪɡeɪt  ə ˈwebsaɪt/ Điều phối xung quanh trang web
operating system n /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ điều hành máy tính
send an attachment v /send ən əˈtætʃmənt/ Gửi file đính kèm cùng với email
a techie n / ə ˈteki/ Người đam mê công nghệ/ chuyên viên công nghệ
to upgrade v /ˌʌpˈɡreɪd/ Nâng cấp máy tính hoặc phần mềm
video conferencing n /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ Đàm thoại trực tuyến
word processing v /wɜːd ˈprəʊsesɪŋ/ Tạo ra chữ viết trên máy tính

 

IELTS Speaking Sample

Part 1 - Robots

1. Are you interested in robots?

Yes, absolutely, I'm kind of a technofile so I’m incredibly crazy about robots, especially those equipped with cutting-edge technology. The concept of artificial intelligence and how it's applied to create robots that can perform breakthrough tasks is fascinating to me.

2. Do you like robots to work at your home?

I have mixed feelings about having robots work at my home. While I appreciate the idea of user-friendly robots helping with household chores like cleaning or cooking, I also value the personal touch that human interaction brings. I believe it's essential to strike a balance between technology and human presence in the home.

3. Do you want to take a car in which a robot is the driver?

For me, the idea of a car with a robot driver is intriguing. If the technology behind it is proven to be safe and reliable in terms of security, I would consider it for my commute. However, I would also want to ensure that I can still engage in meaningful conversations in order to make the most of my time during the commute.

4. Have you ever watched a film about robots?

Yes, I have enjoyed several films related to robots. One notable film I enjoyed was "Ex Machina," which explores the concept of artificial intelligence and forming virtual relationships with robots. Additionally, classics like "Blade Runner" have portrayed a world where technophobes and technophiles coexist, offering thought-provoking insights into the relationship between humans and technology.

Part 2 Sample

Describe a piece of technology that you feel difficult to use

You should say

When you got it

What you got it for

How often you use it

And explain how you feel about it

Answer

I recently acquired a 3D printer, which has proven to be a piece of technology that I find somewhat challenging to use effectively. I purchased it about six months ago with the intention of exploring 3D printing as a hobby and potentially creating custom-designed objects.

Initially, I was quite enthusiastic about my new 3D printer and used it frequently, experimenting with various designs and materials. However, as I delved deeper into the world of 3D printing, I realized that achieving consistent and high-quality prints can be quite complex.

The 3D printing process involves numerous variables, including filament type, print speed, temperature settings, and layer height, among others. Adjusting these settings to achieve the desired results can be time-consuming and frustrating, particularly when dealing with intricate designs.

While I appreciate the creative possibilities that 3D printing offers, I often feel a sense of frustration when my prints fail or don't meet my expectations. It requires a significant amount of trial and error, research, and troubleshooting to master the technology. However, I also acknowledge that with perseverance and continued learning, I can unlock the full potential of my 3D printer and turn it into a valuable tool for personal projects and creativity. Despite the challenges, I remain determined to improve my 3D printing skills and make the most of this exciting technology.

Part 3 Sample

1. What technology do people currently use?

People currently use a wide range of technology in their daily lives. This includes smartphones, laptops, tablets, smartwatches, and smart home devices like voice assistants and thermostats. Additionally, people use technology for communication (social media, messaging apps), entertainment (streaming services, gaming consoles), and productivity (office software, cloud storage).

2. Why do big companies introduce new products frequently?

Big companies introduce new products frequently for several reasons. Firstly, competition in the technology industry is fierce, and companies must stay ahead of their rivals by continually innovating. Secondly, technology evolves rapidly, and consumers often expect the latest features and improvements. Frequent product releases allow companies to satisfy these demands and maintain customer interest. Additionally, releasing new products regularly can help companies generate buzz, attract media attention, and drive sales. Finally, it can also be a strategy to lock customers into an ecosystem, making it more challenging for them to switch to competitors.

3. Why are people so keen on buying Iphones even though they haven’t changed much from one to the next?

People are keen on buying iPhones even when there are incremental changes from one model to the next for several reasons. Apple has built a strong brand and a loyal customer base over the years. Customers trust the quality, performance, and design of Apple products. Additionally, the iOS ecosystem, including the App Store and seamless integration with other Apple devices, is a significant factor. Even though individual iPhone models may not bring groundbreaking changes, they often include improvements in processing power, camera capabilities, and software features. Many users appreciate these incremental enhancements and see value in upgrading for a better overall experience. Lastly, some users may be part of the Apple ecosystem, which makes switching to other brands less convenient due to the investment in apps and services tied to their Apple ID.

Trên đây là từ vựng, cách trả lời Speaking về Technology, các bạn cùng tham khảo với cô và thử trả lời nhé.

Xem thêm: IELTS Speaking topic Hometown - Vocabulary + Sample Answer

Chúc các bạn học tập tốt!