Vũ trụ học (Cosmology) rộng lớn là một chủ đề liên quan đến học thuật, được xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS. Tìm hiểu thêm một số từ vựng dưới đây về chủ đề này nhé.
Từ vựng Vũ trụ học
Từ | Phiên Âm | Loại từ | Nghĩa |
Absolute magnitude | /ˌæbsəluːt ˈmæɡnɪtuːd/ | (n) | Cường độ tuyệt đối |
Absorption spectrum | /əbˈzɔːrpʃn ˈspektrəm/ | (n) | Sự hấp thụ quang phổ |
Antimatter | /ˈæntaɪmætər/ | (n) | Phản vật chất |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | (n) | Tiểu hành tinh |
Big bang theory | /ˌbɪɡ ˈbæŋ ˈθɪri/ | (n) | Thuyết Vụ nổ lớn |
Black hole | /ˌblæk ˈhəʊl/ | (n) | Hố đen |
Closed universe | /kləʊzd ˈjuːnɪvɜːrs/ | (n) | Vũ trụ khép kín |
Constellation | /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ | (n) | Chòm sao |
Corona | /kəˈrəʊnə/ | (n) | Hào quang |
Cosmology | /kɑːzˈmɑːlədʒi/ | (n) | Vũ trụ học |
Cosmos | /ˈkɑːzməs/ | (n) | Hệ vũ trụ |
Dark matter | /ˌdɑːrk ˈmætər/ | (n) | Vật chất tối |
Debris | /dəˈbriː/ | (n) | Mảnh vụn ngoài không gian |
Density | /ˈdensəti/ | (n) | Khối lượng riêng |
Electromagnetism | /ɪˌlektrəʊˈmæɡnətɪzəm/ | (n) | Điện từ học, hiện tượng điện từ |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | (n) | Sự phát ra (nhiệt, ánh sáng) |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | (n) | Tần số |
Fusion | /ˈfjuːʒn/ | (n) | Dung hợp |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | (n) | Thiên hà |
Geocentric | /ˌdʒiːəʊˈsentrɪk/ | (adj) | Địa tâm |
Gravity | /ˈɡrævəti/ | (n) | Trọng lực |
Heliocentric | /ˌhiːliəˈsentrɪk/ | (n,adj) | Thuyết nhật tâm, nhật tâm |
Interstellar | /ˌɪntərˈstelər/ | (adj) | GIữa các vì sao |
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | (adj) | Sáng chói |
Magnetic field | /mæɡˌnetɪk ˈfiːld/ | (n) | Từ trường |
Milky Way | /ˌmɪlki ˈweɪ/ | (n) | Dải Ngân Hà |
Momentum | /məʊˈmentəm/ | (n) | Quán tính |
Nova | /ˈnəʊvə/ | (n) | Sao mới hiện |
Nuclear fission | /ˌnuːkliər ˈfɪʃn/ | (n) | Sự phân hạch hạt nhân |
Orbit | /ˈɔːrbɪt/ | (n,v) | Quỹ đạo, di chuyển theo quỹ đạo |
Parallax | /ˈpærəlæks/ | (n) | Thị sai |
Particle | /ˈpɑːrtɪkl/ | (n) | Hạt |
Planet | /ˈplænɪt/ | (n) | Hành tinh |
Planetesimal | /,plæni'tesəməl / | (n) | Vi thể hành tinh |
Primordial | /praɪˈmɔːrdiəl/ | (adj) | Nguyên thủy |
Red giant | /ˌred ˈdʒaɪənt/ | (n) | Sao đỏ khổng lồ |
Redshift | /red ∫ift/ | (n) | Dịch chuyển đỏ |
Relativity | /ˌreləˈtɪvəti/ | (n) | Học thuyết tương đối |
Solar flare | /ˌsəʊlər ˈfler/ | (n) | Bão mặt trời |
Solar system | /ˈsəʊlər sɪstəm/ | (n) | Hệ mặt trời |
Space-time | /ˈspeɪs taɪm/ | (n) | Không-thời gian |
Spiral galaxy | /ˈspaɪrəl ˈɡæləksi/ | (n) | Thiên hà xoắn ốc |
Stellar | /ˈstelər/ | (adj) | Thuộc về sao |
Sunspot | /ˈsʌnspɑːt/ | (n) | Vết đen mặt trời |
Supergiant | /'sju:pə,dʒaiənt/ | (n) | Sao siêu khổng lồ |
Supernova | /ˈsuːpərnəʊvə/ | (n) | Siêu tân tinh |
Telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | (n) | Kính thiên văn |
Multiverse | /ˈmʌl.ti.vɜ˞ːs/ | (n) | Đa vũ trụ |
Wormhole | /ˈwɜːrmhəʊl/ | (n) | Lỗ sâu |
Wavelength | /ˈweɪvleŋkθ/ | (n) | Bước sóng |
White dwarf | /ˌwaɪt ˈdwɔːrf/ | (n) | Sao lùn trắng |
Isaac Newton | /ˌaɪzək ˈnuːtən/ | (n) | Nhà khoa học có tầm ảnh hưởng lớn và vĩ đại nhất trong lịch sử |
Albert Einstein | /ˌælbərt ˈaɪnstaɪn/ | (n) | Người phát minh ra thuyết Thương đối, nhà vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại |
Từ vựng Vật lý học thiên thể
Vật lý học thiên thể - chủ đề này thuộc một phần vũ trụ rộng lớn cũng là phần kiến thức về khoa học được xuất hiện trong các bài thi IELTS. Cùng dắt túi các từ vựng hay dưới đây để học tốt hơn nhé.
Black hole | /ˌblæk ˈhəʊl/ | (n) | Hố đen |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | (n) | Thiên hà |
Globular cluster | /ˈɡlɑːbjələr ˈklʌstər/ | (n) | Cụm hình cầu |
Gravitational lens | /ˌɡrævɪˈteɪʃnl /lenz/ | (n) | Thấu kính hấp dẫn |
Kuiper belt | /ˈkī-pər /belt/ | (n) | Vành đai Kuiper |
Neutron star | /ˈnuːtrɑːn stɑːr/ | (n) | Sao neutron |
Photosphere | /'foutousfiə/ | (n) | Quang quyển, quang cầu |
Planetary nebula | /ˈplænəteri ˈnebjələ/ | (n) | Tinh vân hành tinh |
Pulsar | /'pʌlsɑ:/ | (n) | Ngôi sao neutron |
Astrophysics | /ˌæstrəʊˈfɪzɪks/ | (n) | Vật lý học thiên thể |
Sibling sciences | /ˈsɪblɪŋ ˈsaɪəns/ | (n) | Khoa học có sự liên kết |
Nebula | /ˈnebjələ/ | (n) | Tinh vân |
Meteor shower | /ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ | (n) | Mưa sao băng |
Astronomy | /əˈstrɑːnəmi/ | (n) | Thiên văn học |
Planet | /ˈplænɪt/ | (n) | Hành tinh |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | (n) | Vật lý học |
Gravity | /ˈɡrævəti/ | (n) | Trọng lực |
Einstein's Relativity | /ˈaɪnstaɪn ˌreləˈtɪvəti/ | (n) | Thuyết tương đối của Einstein |
Celestial Coordinate | /səˈlestʃl kəʊˈɔːrdɪneɪt/ | (n) | Tọa độ thiên thể |
Cosmology | /kɑːzˈmɑːlədʒi/ | (n) | Vũ trụ học |
Circumpolar | /ˌsərkəmˈpōlər/ | (adj) | Quanh cực (quả đất) |
Comet | /ˈkɑːmɪt/ | (n) | Sao chổi |
Constellation | /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ | (n) | Chòm sao |
Dark Adaptation | /dɑːrk ˌædæpˈteɪʃn/ | (n) | Thích nghi với bóng tối |
Binary Star | /ˈbaɪnəri stɑːr/ | (n) | Ngôi sao nhị phân |
Earthshine | /ɜːrθ ʃaɪn/ | (n) | Ánh đất |
Eccentricity | /ˌeksenˈtrɪsəti/ | (n) | Độ lệch tâm |
Eclipse | /ɪˈklɪps/ | (n) | Nhật thực |
Finderscope | / 'faində skəʊp/ | (n) | Kính viễn vọng quang học |
Focal Length | /ˌfəʊkl ˈleŋkθ/ | (n) | Tiêu cự |
Light Pollution | /laɪt pəˈluːʃn/ | (n) | Ô nhiễm ánh sáng |
Light-year | /ˈlaɪt jɪr/ | (n) | Năm ánh sáng |
Magnification | /ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃn/ | (n) | Sự phóng đại |
Magnitude | /ˈmæɡnɪtuːd/ | (n) | Độ sáng biểu kiến (của thiên thể) |
Meteor | /ˈmiːtiər/ | (n) | Sao băng |
Milky Way | /ˌmɪlki ˈweɪ/ | (n) | Ngân Hà |
Occultation | /,ɔkəl'tei∫n/ | (n) | Sự che khuất thiên thể |
Planisphere | / 'plænisfiə/ | (n) | Bình đồ địa cầu |
Retrograde | /ˈretrəɡreɪd/ | (n) | Nâng cấp |
Solar Filter | /ˈsəʊlər ˈfɪltər/ | (n) | Bộ lọc năng lượng mặt trời |
Star Cluster | /stɑːr ˈklʌstər/ | (n) | Cụm sao |
Supernova | /ˈsuːpərnəʊvə/ | (n) | Siêu tân tinh |
Twilight | /ˈtwaɪlaɪt/ | (n) | Hoàng hôn |
Universal Time | /ˌjuːnɪˌvɜːrsl ˌtaɪm/ | (n) | Giờ quốc tế |
Star Diagonal | /ˈstɑːr daɪˈæɡənl/ | (n) | Đường chéo sao |
Sunspot | /ˈsʌnspɑːt/ | (n) | Vết đen |
Solstice | /ˈsɑːlstɪs/ | (n) | Điểm chí |
Parallax | /ˈpærəlæks/ | (n) | Thị sai |
Synchrotron | / 'siηkroutrɔn/ | (n) | Bức xạ, định hướng |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề Vũ trụ học và vật lý học thiên thể mới lạ. Bạn cần lưu về luyện nhé.
Xem thêm:
Từ vựng Tâm lý học - IELTS Vocabulary Psychology
IELTS Vocabulary in Geography - Từ vựng tiếng Anh Địa lý