Cars không chỉ là một chủ đề quan trọng trong IELTS mà còn là một phần kiến thức thực tế cực kỳ quan trọng trong cuộc sống. Cùng điểm danh các từ vựng học thuật cần biết nhé.

Từ vựng về các bộ phận ô tô

Dưới đây là một vài khái niệm cơ bản về các bộ phận trên một chiếc xe ô tô nhé!

- Pedal /ˈped.əl/ [n]: bàn đạp, trên xe số sàn sẽ có 3 bàn đạp (Clutch, Brake, và Gas), còn trên xe số tự động chỉ có 2 bàn đạp (Brake và Gas)

- Engine /ˈen.dʒɪn/ [n]: động cơ

- Clutch /klʌtʃ/ [n]: bộ ly hợp (thông thường gọi là côn), là kết cấu trung gian để truyền dẫn hoặc ngắt động lực từ động cơ đến hộp số

- Gearbox /ˈɡɪə.bɒks/ [n]: hộp số (chứa các Cấp số - Gears), có tác dụng thay đổi tỉ số truyền động lực từ Động cơ – Engine đến hệ thống dẫn động, thường là bánh xe phía sau

- Brake /breɪk/ [v, n]: phanh

- Headlight /ˈhed.laɪt/ [n]: cụm đèn phía trước

- Tail light /ˈteɪl ˌlaɪt/ hoặc Rear light [n]: cụm đèn phía sau

- Side mirror /saɪd mɪr.ər/hoặc Wing mirror / wɪŋ mɪr.ər/ [n]: gương nhìn 2 bên

- Rear-view mirror [n]: gương hậu (giúp người lái nhìn thấy không gian phía sau qua cửa kính sau ô tô)

- Windshield /ˈwɪnd.ʃiːld/ (US) hoặc Windscreen /ˈwɪnd.skriːn/ (UK) [n]: kính chắn gió phía trước ô tô

- Windshield wiper /ˈwɪnd.ʃiːld ˈwaɪp.ər/(US) hoặc Windscreen wiper /ˈwɪnd.skriːnˈwaɪp.ər/ (UK) [n]: cái gạt nước mưa

- Seat /siːt/ [n]: chỗ ngồi

- Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ hoặc Safety belt [n]: dây an toàn

- Sensor /ˈsen.sər/ [n]: cảm biến

- Indicator /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/ [n]: đèn báo rẽ, thông thường gọi là xi-nhan / signal trong tiếng Pháp

- Steer /stɪər/ [v]: lái xe / Steering wheel /ˈstɪə.rɪŋ ˌwiːl/ [n]: bánh lái, thông thường gọi là vô-lăng / volant trong tiếng Pháp

- Trunk /trʌŋk/ [n]: thùng xe, cốp xe

- Tire /taɪər/ [n]: lốp xe

- Wheel /wiːl/ [n]: bánh xe

- Rear /rɪər/ [adj, n]: phía sau

- Front /frʌnt/ [adj, n]: phía trước

- Fuel gauge /ˈfjuː.əl ɡeɪdʒ/[n]: kim hiển thị mức nhiên liệu

- Speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.tər/ [n]: đồng hồ tốc độ

- Air bag /ˈeər ˌbæɡ/ [n]: túi khí

- Sunroof /ˈsʌn.ruːf/ [n]: cửa sổ trời

Từ vựng tính năng của ô tô

Phần trên đã giúp các bạn nắm được tên gọi của một số bộ phận và khái niệm cơ bản trên ô tô. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp cận một số khái niệm và tính năng công nghệ phức tạp hơn nhé.

- Internal combustion engine [n]: động cơ đốt trong, là loại động cơ mà hoạt động đốt cháy nhiên liệu diễn ra bên trong buồng đốt (chamber), thường chính là Cylinder)

- 4 stroke engine [n]: động cơ 4 kỳ, là 1 loại động cơ đốt trong mà piston thực hiện 4 lần di chuyển giữa điểm chết trên và điểm chết dưới trong Cylinder

- Stroke /strəʊk/ [n]: kỳ của động cơ, được tính bằng 1 lần piston đi hết khoảng cách giữa điểm chết trên và điểm chết dưới trong Cylinder
- Piston /ˈpɪs.tən/ [n]: chi tiết kim loại di chuyển tịnh tiến trong lòng xi lanh của động cơ

- Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/[n]: xi lanh (tiếng Pháp), là nơi diễn ra các kỳ (nạp, nén, đốt, xả) để 1 động cơ có thể sinh công

- Crankshaft /ˈkræŋk.ʃɑːft/ [n]: trục khuỷu, là một trong các chi tiết truyền động từ động cơ đến bánh xe

- Engine displacement /ˈen.dʒɪn dɪˈspleɪs.mənt/ [n]: dung tích xi lanh của động cơ (tính bằng đơn vị cubic centimeter, cc, (cm3)

- Horsepower /ˈhɔːs.paʊər/ [n]: viết tắt (hp) mã lực, đơn vị tính công suất của động cơ

- Manual transmission (MT) [n]: hộp số sàn truyền thống, người điều khiển phải chuyển đổi các cấp số hoàn toàn thủ công.

- Automated Transmission (AT) [n]: hộp số tự động, chiếc xe tự động chuyển đối giữa các cấp số.

- Continuously Variable Transmission (CVT) [n]: hộp số biến thiên vô cấp, không còn các cấp số cố định trong hộp số.

- Active safety systems [n, plural]: các hệ thống an toàn chủ động, giúp phòng tránh hoặc giảm thiểu tác động trước khi xảy ra va chạm

- Anti-block Braking System (ABS) [n]: hệ thống chống bó cứng phanh, giúp bánh trước không bị mất lái khi phanh gấp

- Electronic Brake pressure Distribution (EBD) [n]: hệ thống phân bổ lực phanh điện tử, giúp phân bổ lực phanh hợp lý giữa 4 bánh xe để phanh an toàn và hiệu quả hơn

- Hill Hold Control (HHC) hoặc Hill Start Assist (HSA): hệ thống hỗ trợ giữ phanh tự động ngang dốc, giúp xe không bị trôi xuống dốc khi dừng xe hoặc khởi hành trên đường dốc

- Flagship /ˈflæɡ.ʃɪp/ [n]: Nghĩa gốc: kỳ hạm, là tàu chiến quan trọng nhất, có vai trò chỉ huy tất cả các tàu khác trong 1 hạm đội hải quân
Nghĩa chuyển: là sản phẩm trung tâm, quan trọng nhất, thường có chất lượng cao nhất, được quảng bá rộng rãi nhất của 1 công ty, doanh nghiệp.

- Selling point [n]: ưu điểm nổi bật của một sản phẩm mà các đối thủ cạnh tranh cùng tầm giá không có

- Sedan /səˈdæn/ (US) = Saloon /səˈluːn/ (UK)[n]: kiểu xe bốn chỗ gầm thấp truyền thống với phần đầu xe dài phía trước và đuôi xe là cốp chứa đồ, thường dùng trong đô thị hoặc các địa hình bằng phẳng có nền đường tốt.

- SUV – Sport Utility Vehicle [n]: xe thể thao đa dụng, thường có kích thước lớn, gầm cao, và đi được cả trên nhiều loại địa hình phức tạp như đồi núi, ngập nước, hay đường lầy lội.

- CUV – Crossover Utility Vehicle [n]: dòng xe trung gian giữa SUV và Sedan, khả năng vượt các loại địa hình và kích thước thường kém hơn SUV nhưng vẫn tốt hơn Sedan.

- Cruise control [n]: kiểm soát hành trình, giúp duy trì tốc độ ổn định trên hành trình dài, người lái không cần đạp và giữ chân ga liên tục

- Idling stop [n]: công hệ giúp ngắt tạm thời động cơ xe để tiết kiệm nhiên liệu khi dừng xe quá 3 giây (thường là dừng đèn đỏ)

Trên đây mới chỉ là một phần RẤT NHỎ trong hệ thống thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành về lĩnh vực Ô tô. Hi vọng bài viết đã giúp các bạn có thêm những kiến thức mới về chủ đề này!

Xem thêm từ vựng học thuật theo chuyên ngành:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Economy - Kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn Học - Literature