Gần đây trong đề thi IELTS, giám khảo có xu hướng hỏi về người nổi tiếng và ảnh hưởng của họ đối với xã hội. Phong cách thời trang hay tầm ảnh hưởng do những hoạt động từ thiện cũng là những “bẫy” mà được lồng ghép rất khéo vào trong các câu hỏi để giám khảo có thể không những kiểm tra thí sinh từ vựng của riêng chủ đề “Fame” mà còn là từ vựng ở chủ đề “Fashion”.
Chủ đề “Fame” sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để chinh phục giám khảo, mặc dù chắc chắn bạn có thể biết diễn đạt chúng nhưng để diễn đạt hay thì hãy xem chủ đề này được triển khai như thế nào nha!
Xem chi tiết bản đọc bài mẫu qua video này nhé:
Xem thêm bài viết khác:
|
I. FAME (Hào quang)
- Part 1
Do you like celebrities? Why/Why not? (Bạn có thích người nổi tiếng không? Tại sao/Tại sao không?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Personally, I take an avid interest in showbiz because (Reason) I always feel curious about their attractiveness on stage as well as the buzz about their private life. | Take an avid interest in (St) (v) | Cực kỳ yêu thích cái gì |
Buzz (n) | Ồn ào |
- Part 2
Describe a celebrity that you admire. (Mô tả một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) I would like to talk about my favorite Vietnamese footballer, who is also a monument in my mind because of his unending perseverance, it is Cong Vinh, who used to be a striker in the National football team. (Reason) Literally, he has gained a reputation for himself for both being talented and being a dedicated husband and father in the family. (Example) Although having retired from professional competing, he has still contributed to the growth of football in Vietnam by doing coaching work and building a football center to recruit young talents in this sport. (Example) When he was in the National football team, he and his co-players became the champion of AFF Suzuki Cup in 2008, which took the country by storm and made headlines at that time. (Reason) Besides, he is admired for the marriage with his wife, Thuy Tien – also a well-known singer. (Example) They are true philanthropists who have done a lot of charity work together that has helped many people across the country. He is also loved for leading a simple and happy life when everyday we can see his posts about his family’s activities on Facebook. I hope that he will be a role model for people in our country, continue his work and do good things for many people. | Unending perseverance(n) | Sự nỗ lực không ngừng |
Professional competing (n) | Thi đấu chuyên nghiệp | |
Gained a reputation for himself (v) | Nổi tiếng | |
Took the country by storm (v) | Gây bão cả nước | |
Made headlines (v) | Tràn ngập các mặt báo | |
Well-known (adj) | Nổi tiếng | |
True philanthropists (n) | Những nhà nhân đạo đích thực |
- Part 3
What do you think about the impact of celebrities’ style on the youth nowadays? (Bạn nghĩ gì về ảnh hưởng của người nôi tiếng lên phong cách của giới trẻ?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Well, in my perspective, celebrities now appear stylish and often wear high-end clothes to show off their status. (Example) The clothes are from both domestic and international brands that cost a fortune. Also, many celebrities want to be trend-setters, from which youngsters can learn from their style. (Example) Gucci or Off-white or Balenciaga is favored by a lot of famous people and the youth nowadays also own items from these luxury brands to appear like their idols despite their expensive price.
| High-end clothes (n) | Quần áo đắt tiền |
Show off their status (v) | Phô trương thanh thế | |
Cost a fortune (v) | Giá cắt cổ | |
Trend-setters (n) | Những người dẫn đầu xu hướng |
- NOTICE
Glossary Box | ||
Take an avid interest in (St) (v) | /teɪk//ən//ˈævɪd//ˈɪntrəst//ɪn/ | Cực kỳ yêu thích cái gì |
Buzz (n) | /bʌz/ | Ồn ào |
Unending perseverance (n) | /ʌnˈendɪŋ//pɜːsəˈvɪərəns/ | Sự nỗ lực không ngừng nghỉ |
Professional competing (n) | /prəˈfeʃ.ən.əl//kəmˈpiːting/ | Thi đấu chuyên nghiệp |
Gain a reputation for oneself (v) | /ɡeɪn/ /ə/ /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ /fɔːr//ˌwʌnˈself/ | Nổi tiếng |
Take the country by storm (v) (idm) | /teɪk//ðiː//ˈkʌn.tri/ /baɪ/ /stɔːm/ | Gây bão cả nước |
Make headlines (v) | /meɪk//ˈhed.laɪnz/ | Tràn ngập trên các mặt báo |
Well-known (adj) | /wel/ /ˈnəʊn/ | Nổi tiếng |
True philanthropist (n) | /truː//fɪˈlænθrəpɪst/ | Nhà nhân đạo đích thực |
High-end clothes (n) | /haɪ ˈend//kləʊðz/ | Quần áo hàng hiệu |
Show off one’s status (v) | /ʃəʊ//ɒf//wʌnz//ˈsteɪtəs/ | Phô trương thanh thế |
Cost a fortune (v) | /kɒst//ə//ˈfɔːtʃuːn/ | Rất đắt đỏ |
Trend-setter (n) | /ˈtrendsetə(r)/ | Người dẫn đầu xu hướng |
2. CELEBRITIES’ IMPACT ON THE SOCIETY (Ảnh hưởng của người nổi tiếng với xã hội)
- Part 1
Do you want to be a celebrity? (Bạn có muốn trở thành một người nổi tiếng không?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Actually, I have a head for singing and I plan to attend the audition round of The Voice Vietnam. (Reason) I love the feeling of standing on the stage and receiving standing ovation after I finish my performance. | Have a head for (St) (v) | Có khả năng làm gì |
Standing ovation (n) | Khán giả đứng lên vỗ tay |
- Part 2
Describe a lesson you learn from a celebrity. (Mô tả về một bài học bạn học được từ một người nổi tiếng)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Well, the celebrity that I admire the most is Ellen Degeneres. To me, she is not a mere comedian but a monument of courage to be her true self. (Reason) As you know, she is famous for proudly and publicly announcing herself being lesbian although there has been certain prejudice. (Example) She is also an active LGBT activist who has fought for LGBT’s rights and inspires people to live with their true selves without being afraid of the society’s thought on them. She is talented and has a great sense of humor and she has been the host of one of the most viewed shows in the world for over ten years, “The Ellen Degeneres Show”. (Reason) Besides, Ellen is a very kind, helpful woman because she raises fund from sponsors on a regular basis to help her impoverished audience. (Example) Another interesting fact about her is that her way of hosting is so alluring that I cannot keep my eyes off the screen during the show. At the end of each episode, she always carries the message “Be kind to one another”, which is a type of motivation for people to get on well with those around them. In other words, she is the role model for my life and I wish I could see her once in my lifetime. | Mere comedian (n) | Diễn viên hài đơn thuần |
Monument of courage (n) | Tượng đài về lòng dũng cảm | |
Prejudice (n)
| Thành kiến | |
Activist (n) | Nhà hoạt động | |
Sense of humor (n) | Khiếu hài hước | |
Cannot keep my eyes off (St) (v) | Không thể rời mắt khỏi cái gì | |
Motivation (n) | Động lực | |
Role model (n) | Hình mẫu lý tưởng |
- Part 3
How can a celebrity negatively affect the brand image that they advertise for? (Người nổi tiếng có ảnh hưởng tồi tệ như thế nào đến nhãn hiệu mà họ quảng cáo?
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) In fact, celebrities can have a negative effect on the brands that they endorse through their scandals. (Reason) As a matter of fact, the public will suppose that they are not qualified enough to be a public image. (Example) Consequently, brands will suffer a great loss and sales will drop dramatically. However, the most important thing is that the brand will decrease in popularity with the general public. | Endorse (v) | Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng |
Decrease in popularity (v) | Giảm uy tín | |
General public (n) | Công chúng |
- NOTICE
Glossary Box | ||
Have a head for (St) (v) | /hæv ə hed fɔːr/ | Có khả năng làm gì |
Standing ovation (n) | /ˈstæn.dɪŋ əʊˈveɪ.ʃən/ | Khán giả đứng lên vỗ tay |
Mere comedian (n) | /mɪər kəˈmiː.di.ən/ | Diễn viên hài đơn thuần |
Monument of courage (n) | /ˈmɒn.jə.mənt əv ˈkʌr.ɪdʒ/ | Tượng đài về lòng dũng cảm |
Prejudice (n) | /ˈpredʒ.ə.dɪs/ | Thành kiến |
Activist (n) | /ˈæktɪvɪst/ | Nhà hoạt động |
Sense of humor (n) | /sens əv ˈhjuːmə(r)/ | Khiếu hài hước |
Cannot keep one’s eyes off St (v) | /ˈkæn.ɒt kiːp wʌnz aɪz ɒf/ | Không thể rời mắt khỏi cái gì |
Motivation (n) | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | Động lực |
Role model (n) | /rəʊl ˈmɒdl/ | Hình mẫu lý tưởng |
Endorse (v) | /ɪnˈdɔːs/ | Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng |
Decrease in popularity (v) | /dɪˈkriːs ɪn ˌpɒpjuˈlærəti/ | Giảm uy tín |
General public (n) | /ˈdʒenrəl ˈpʌblɪk/ | Công chúng |
Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây các bạn sẽ có vốn từ vựng cho Topic: Celebrities và tự tin chinh phục bài thi IELTS Speaking hiệu quả nhé!