Để bổ sung cho các bạn vốn từ vựng IELTS tốt nhất. IELTS Fighter sẽ chia sẻ đến các bạn seris bài viết topic từ vựng IELTS thường có trong kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp các bạn học từ vựng ghi nhớ dễ dàng hơn và nâng cao vốn từ khó band 7.0 nhé!

 Xem thêm bài viết:

  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Education
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Town and City
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Advertising 
  • Vocab for IELTS Speaking - Topic: "Work"

1. Tradition /trəˈdɪʃən/: truyền thống

Question: Does your country have any traditions?

Sample answer: "In my country, it's a tradition to celebrate the Lunar New Year with family gatherings and special meals."

(Ở quốc gia của tôi, việc kỷ niệm Tết Nguyên đán cùng gia đình với các bữa ăn đặc biệt là một truyền thống.)

2. Custom /ˈkʌstəm/: Phong tục, tập tục

Question: What are some customs that are important in your culture?

Sample answer: "Some common customs in my region are to bow as a sign of respect or to shake hands when meeting someone for the first time."

(Một số phong tục thông thường ở khu vực của tôi là cúi chào để thể hiện sự tôn trọng hoặc bắt tay khi gặp ai đó lần đầu.)

3. Ritual /ˈrɪtʃuəl/: Nghi thức

Sample answer: "During weddings, we have a special ritual where the couple exchanges rings as a symbol of their commitment."

(Trong lễ cưới, chúng tôi có một nghi thức đặc biệt khi cặp đôi trao nhẫn cho nhau như biểu tượng của sự cam kết trong tình yêu.)

4. Heritage /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản

Sample answer: "Vinh Ha Long is a UNESCO World Heritage Site.”

(Vịnh Hạ Long là một Di sản Thế giới của UNESCO.)

5. Cuisine /kwɪˈzin/: Ẩm thực

Sample answer: "I enjoy exploring different cuisines from around the world, like Italian pasta and Japanese sushi."

(Tôi thích khám phá các món ăn từ khác nhau trên thế giới, như mì Ý và sushi Nhật Bản.)

6. Festival /ˈfɛstəvəl/: Lễ hội

Sample answer: "One of the most famous festivals in my country is the Mid-Autumn Festival, celebrated with lanterns and mooncakes."

(Một trong những lễ hội nổi tiếng nhất ở quốc gia của tôi là Lễ hội Trung Thu, được tổ chức với những chiếc đèn lồng và bánh trung thu.)

7. Artifacts /ˈɑrtɪfækts/: Di vật

Sample answer: "The museum displayed ancient artifacts that provided insights into our ancestors' way of life."

(Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa mang lại cái nhìn về cách sống của tổ tiên chúng ta.)

8. Diversity /daɪˈvɜrsəti/: Đa dạng

Sample answer: "Living in a multicultural city exposes me to the diversity of languages, traditions, and cuisines."

(Sống trong một thành phố đa văn hóa khiến tôi tiếp xúc với sự đa dạng về ngôn ngữ, truyền thống và ẩm thực.)

9. Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ

Sample answer: "Learning a foreign language helps me connect with people from different cultures and understand their perspectives."

(Học một ngôn ngữ nước ngoài giúp tôi kết nối với những người từ các nền văn hóa khác nhau và hiểu được quan điểm của họ.)

10. Cultural Exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Sample answer: "Participating in a cultural exchange program allowed me to learn about life in a different country."

(Tham gia vào chương trình trao đổi văn hóa đã cho phép tôi tìm hiểu về cuộc sống ở một quốc gia khác.)

11. Religion /rɪˈlɪdʒən/: Tôn giáo

Sample answer: "All citizens have the right to practice their religion."

(Tất cả công dân đều có quyền thực hành tôn giáo của họ.)

12. Cultural Identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntəti/: Bản sắc văn hóa

Sample answer: "Embracing my cultural identity means cherishing my language, traditions, and values."

(Nhận thức về bản sắc văn hóa của mình có nghĩa là trân trọng ngôn ngữ, truyền thống và giá trị của mình.)

I. Các collocations ghép với Cultur 

  1. National culture legacy: Di sản văn hoá quốc gia
  2. Culture shock: Sốc văn hoá
  3. Indigenous culture: Văn hoá bản địa
  4. Exotic culture: Văn hoá nước ngoài xâm nhập vào, văn hoá ngoại lai
  5. Time-honoured culture/ Long-standing culture: Nền văn hoá lâu đời
  6. Deep-rooted culture: Văn hoá bám sâu vào cội rẽ
  7. Contemporary culture / modern culture: Văn hoá đương đại
  8. Folk culture: Văn hoá dân gian
  9. Local culture: Văn hoá địa phương
  10. A diversified culture: Nền văn hoá đa dạng
  11. Social culture: Văn hoá xã hội

II. Collocations ghép với Cultural

  1. Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hoá
  2. Cultural exchange: Trao đổi văn hoá
  3. Cultural uniqueness: Nét văn hoá đặc sắc
  4. Cultural assimilation: Sự đồng hoá văn hoá
  5. Cultural integration: Sự hội nhập văn hoá
  6. Cultural globalization: Toàn cầu hoá văn hoá
  7. Cultural degradation: Sự xói mòn về mặt văn hoá
  8. Cultural richness/ Cultural diversity: Sự đa dạng văn hoá
  9. Cultural festival: Lễ hội văn hoá
  10. Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
  11. The total loss of cultural identity: Sự đánh mất bản sắc văn hoá 

III. Những từ liên quan khác

  1. National identity: Bản sắc dân tộc
  2. Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  3. Race conflict: Xung đột sắc tộc
  4. Historic site: Di tích lịch sử
  5. Melting-pot society / Multi-cultural society: Xã hội đa văn hoá, đa sắc tộc
  6. Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  7. Ritual: Lễ nghi
  8. Civilization: Nền văn minh
  9. Civilize something: khai sáng thứ gì đó
  10. To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
  11. Show prejudice (against sb/st): Thể hiện thành kiến với ai/cái gì

Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn học thêm từ vựng tiếng Anh cho chủ đề Culture thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn luôn học tập tốt và đừng quên để lại những thắc mắc, khó khăn bạn gặp phải trong quá trình IELTS để được IELTS Fighter hỗ trợ tốt nhất!