“Education” là một chủ đề rất hay xuất hiện trong IELTS Speaking. Số lượng các bạn học sinh, sinh viên có nhu cầu thi IELTS khá đông vì vậy nên sau khi xem chứng minh thư để xác thực, giám khảo sẽ có xu hướng hỏi về quá trình học tập của thí sinh ở hiện tại. IELTS Fighter nhận thấy sự phổ biến của topic này nên đã quyết định chọn ra 2 chủ đề nhỏ trong chủ đề lớn “Education” này, đó là “Major” và “People”.
Ở chủ đề nhỏ “Major”, các câu hỏi phần lớn sẽ về ngành học, trường học hoặc các môn học ưa thích của thí sinh. Về phần “People”, các câu hỏi có thể sẽ thiên về những giáo viên, giảng viên, bạn học. Và sau đây, mời bạn cùng IELTS Fighter cùng khám phá xem chủ đề “Education” có gì hay ho nhé!
Xem trước một số từ vựng nha:
Xem chi tiết bản đọc bài mẫu qua video này nhé:
1. MAJOR (Ngành học)
Part 1
What do you study in your university? /What is your major? (Bạn học gì ở trường đại học?/Ngành học của bạn là gì?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Well, honestly, I am a double-major student. (Example) Last summer, I graduated from Faculty of International Economics, Foreign Trade University with flying colors and currently I am a senior studying English in Hanoi University. | Double-major (adj) | Học song bằng |
Flying colors (n) | Điểm cao | |
Senior (n) | Sinh viên năm cuối |
-
Part 2
Describe your most favorite subject. (Mô tả môn học bạn yêu thích nhất)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) The subject that is my all-time favorite is “Culture of countries in ASEAN”, which was taught since I was a sophomore in university. (Reason) Although it was just an elective subject, I was really into studying it since I could have deeper insight into ASEAN countries’ cultures and be immersed in their vivid civilization. (Example) In class, we discussed history, religion, tradition and lifestyle of people in these countries. We also had a lot of group work and presentations to make this subject much more interesting to learn. We also used to read a lot of books related to ASEAN countries’ cultures. Doing research into culture has always intrigued me as I have been a keen learner of culture. Additionally, we were taught by dedicated teachers who helped us understand the lesson quickly. Till now, I have still felt grateful for the lecturers who were so passionate with the lessons. This subject has brought me a feeling of satisfaction, which I could hardly see in other subjects. To sum up, it has been a useful subject as thanks to this, I find that I can broaden my common knowledge and have more confidence when I have the chance to go to the countries in South East Asia. | Sophomore (n) | Sinh viên năm 2 |
Elective subject (n) | Môn tự chọn | |
Have deeper insight into (St) (v) | Hiểu thêm về
| |
Presentations (n) | Bài thuyết trình | |
Doing research into (St) (v) | Nghiên cứu về cái gì | |
Keen learner (n) | Người học tích cực | |
Dedicated teachers (n) | Giảng viên tận tâm | |
Broaden my common knowledge (v) | Mở rộng kiến thức thông thường |
-
Part 3
Do you think students should go to vocational training courses or university after graduating from high school? (Bạn nghĩ rằng học sinh nên đi học các khóa đào tạo nghề hay học đại học sau khi tốt nghiệp?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Honestly I think students should go to university rather than vocational training courses. (Reason) To begin with, after graduation, they can earn a university degree which is required by most recruiters nowadays. (Reason) Moreover, studying in universities provide students with an opportunity to pursue higher education, which means that they will have more qualifications and (Example) this may be likely to help them have many opportunities of moving up the career ladder more easily in companies. | Vocational training (n) | Đào tạo nghề |
Higher education (n) | Cao học | |
Moving up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
- NOTICE
Glossary Box | ||
Major (n) | /ˈmeɪ.dʒər/ | ngành học |
Double-major (adj) | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ | Học song bằng |
Flying colors (n) | /ˈflaɪ.ɪŋ/ /ˈkʌl·ərz/ | Điểm cao |
Senior (n) | /ˈsiː.ni.ər/ | Sinh viên năm cuối |
Sophomore (n) | /ˈsɒf.ə.mɔːr/ | Sinh viên năm 2 |
Elective subject (n) | /iˈlek.tɪv//ˈsʌb.dʒekt/ | Môn tự chọn |
Have deeper insight into (St) (v) | /hæv/ /diːp//ˈɪn.saɪt//ˈɪn.tuː/ | Hiểu thêm về
|
Presentation (n) | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Do research into (St) (v) | /də//rɪˈsɜːtʃ//ˈɪn.tuː/ | Nghiên cứu về cái gì |
Keen learner (n) | /kiːn//ˈlɜː.nər/ | Người học tích cực |
Dedicated teachers (n) | /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd//ˈtiː.tʃər/ | Giảng viên tận tâm |
Broaden one’s common knowledge (v) | /ˈbrɔː.dən//wʌnz//ˈkɒmən//ˈnɒlɪdʒ/ | Mở rộng kiến thức thông thường |
Vocational training (n) | /vəʊˈkeɪʃənl//ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề |
Higher education (n) | /ˈhaɪə(r)//ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Cao học |
Move up the career ladder (v) | /muːv//ʌp//ðə//kəˈrɪə(r)//ˈlædə(r)/ | Thăng tiến trong công việc |
2. PEOPLE (Con người)
-
Part 1
Do you prefer to be in a big size class or a small size one? (Bạn thích ở trong lớp có sĩ số lớn hay sĩ số nhỏ?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Well, I would choose to be in a large size class, which may contain approximately 30 students. (Reason) I believe when I am in a big class, my classmates and me can promote a better study environment and we may probably hold interesting events together. | Large/small size class (n) | Lớp có sĩ số lớn/nhỏ |
Study environment (n) | Môi trường học tập |
- Part 2
Describe the most inspiring person you have met so far in your university. (Mô tả một người truyền cảm hứng nhất mà bạn từng gặp ở trường đại học của bạn)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) Well, I would like to talk about the monitor in my class, whose name is Hoai Linh. She is one of the most studious students I have ever known. (Reason) I really admire Linh for several reasons. Firstly, it is her attitude towards studying. (Example) Despite being extremely intelligent, she spends more time than anyone of us in the class to study no matter it is a compulsory or an elective subject. She is very hard-working and she is among the students who have the most outstanding in-class performance. Sitting next to me, she often gives me tutorial lessons if I have any difficulties in study. She also encourages me a lot and even sends me her learning materials if I want to have further understanding of the lesson. (Reason) Secondly, I can also consider that Linh has an outstanding education background. (Example) She can not only learn well but she also has broad common knowledge – which is the reason why her academic transcript has been excellent so far. Once she told me that one of her goals would be to achieve High distinction degree from this university and I think that it is absolutely possible for such an exceptional student like her. I think that Linh’s success in the future will just be a matter of time as she always moves forward to reach new heights of knowledge. | Studious (adj) | Chăm chỉ |
Attitude towards studying (n) | Thái độ học tập | |
Compulsory/ elective subject (n) | Môn học bắt buộc/tự chọn | |
Learning materials (n) | Tài liệu học tập | |
Education background (n) | Nền tảng giáo dục | |
Academic transcript (n) | Bảng điểm đại học | |
High distinction degree (n) | Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc | |
Exceptional (adj) | Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng | |
Reach new heights of knowledge (v) | Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới |
- Part 3
Should teamwork be encouraged at school? (Hoạt động nhóm có nên được khuyến khích ở trường không?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Answer) One hundred percent yes, since teamwork can connect different characteristics to solve one issue. (Reason) Personally, I suppose that teamwork stimulates creativity and mutual understanding. (Example) People in a team must set aside their egos to get on well with others and most importantly, put the team’s goal in top priority. Moreover, teammates can build trust and promote a sense of responsibility when working together to come to one goal. | Characteristics (n) | Tính cách |
Stimulate (v) | Kích thích, thôi thúc | |
Mutual understanding (n) | Sự thấu hiểu lẫn nhau | |
Sense of responsibility (n) | Tinh thần trách nhiệm |
- NOTICE
Glossary Box | ||
Large/small size class (n) | /lɑːdʒ//smɔːl//saɪz//klɑːs/ | Lớp có sĩ số lớn/nhỏ |
Study environment (n) | /ˈstʌdi//ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường học tập |
Studious (adj) | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm chỉ |
Attitude towards studying (n) | /ˈætɪtjuːd//təˈwɔːdz//ˈstʌdi/ | Thái độ học tập |
Compulsory/ elective subject (n) | /kəmˈpʌlsəri//ɪˈlektɪv//ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học bắt buộc/tự chọn |
Learning materials (n) | /ˈlɜːnɪŋ//məˈtɪəriəlz/ | Tài liệu học tập |
Education background (n) | /ˌedʒuˈkeɪʃn//ˈbækɡraʊnd/ | Nền tảng giáo dục |
Academic transcript (n) | /ˌækəˈdemɪk//ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm đại học |
High distinction degree (n) | /haɪ//dɪˈstɪŋkʃn//dɪˈɡriː/ | Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc |
Exceptional (adj) | /ɪkˈsepʃənl/ | Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng |
Reach new heights of knowledge (v) | /riːtʃ//njuː//haɪts//əv//ˈnɒlɪdʒ/ | Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới |
Characteristic (n) | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Tính cách |
Stimulate (v) | /ˈstɪmjuleɪt/ | Kích thích, thôi thúc |
Mutual understanding (n) | /ˈmjuːtʃuəl//ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Sự thấu hiểu lẫn nhau |
Sense of responsibility (n) | /sens//əv//rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Tinh thần trách nhiệm |
Trên đây là từ vựng và bài mẫu IELTS SPeaking topic Education, các bạn tham khảo học tập nhé!
Xem thêm bài viết:
- IELTS vocabulary - Topic Social Issues band 7+
- IELTS vocabulary - Topic Hometown
- Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả nhất
Đặc biệt là ngay trong tháng này thì IELTS Fighter hiện đang có chương trình ưu đãi học phí siêu hấp dẫn cho các bạn học viên mới, đừng bỏ qua nhé: