Chủ đề “Entertainment” được hỏi khá nhiều vì chủ đề này gắn liền với cuộc sống của các thí sinh và dường như khi được hỏi về “Leisure activities” – các hoạt động giải lao, thí sinh sẽ khá hứng thú và trả lời bằng chính những trải nghiệm thực tế của mình.
Tuy nhiên, lượng từ vựng có thể chưa được hay và đa dạng, 2 chủ đề nhỏ là “Leisure activities” và “Sport” sẽ đi sâu vào các hoạt động giải lao và thể thao, giúp cho các bạn thí sinh nâng cấp các từ vựng thông thường và tăng một lượng từ vựng đáng kể khi được hỏi liên quan đến chủ đề “Entertainment”.
Xem chi tiết bản đọc bài mẫu qua video này nhé:
Xem thêm bài viết:
|
1. LEISURE ACTIVITIES (Các hoạt động trong giờ giải lao)
Part 1
Do you like leisure activities? (Bạn có thích các hoạt động trong giờ giải lao không?)
Sample answer | Vocabulary | |
Wow, definitely yes. Leisure activities, especially extracurricular ones are the source of my life. I feel like I can have my energy boosted when I can enjoy myself through leisure activities and escape from the hectic pace of life. | Extracurricular activities (n) | Hoạt động ngoại khóa |
Have my energy boosted (n) | Làm cho năng lượng tăng lên | |
Hectic (adj) | Vội vã, hối hả |
Part 2
Describe a leisure activity that you like to do. (Mô tả một hoạt động ngoại khóa mà bạn yêu thích)
Sample answer | Vocabulary | |
Well, I have to work 5 days a week and I am very tired after each workday. Leisure pursuits are the things that help me recharge my battery and I would like to choose badminton as my most favorite daily routine. Playing badminton helps me in different ways. The work is stressful, demanding and it has been a drain on my enegery; therefore, I play that kind of sport as a way of helping my mind free from all thoughts. (Example) When I am focused on playing it, I feel extremely relaxed. My co-player is also one of my colleagues so it is much easier for us to share things related to work and we feel more motivated when we can work and play the same sport together. In addition, playing badminton also does wonders for my health as I have to move and run a lot, thus boosts my agility. As I work in an office, sedentary lifestyle is unavoidable, which may lead to acute diseases related to our bones. I sweat a lot after each set but this helps me remove dangerous substances from my body. In short, I love badminton so much because this makes my physical as well as mental health better. | Leisure pursuits (n) | Hoạt động trong giờ giải lao |
Recharge my battery (v) | Nạp năng lượng | |
Daily routine (n) | Thói quen hàng ngày | |
Has been a drain on my enegery (v) | Lấy hết năng lượng | |
Does wonders for (Sb/St) (v) | Rất tốt/có ích cho ai/cái gì | |
Agility (n) | Sự nhanh nhạy | |
Sedentary lifestyle (n) | Lối sống ít vận động | |
Physical/Mental health (n) | Sức khỏe thể trạng/tâm trí |
Part 3
Why is it important for people to have a leisure time activity? (Tại sao thực hiện một hoạt động ngoại khóa lại rất quan trọng với mọi người?)
Sample answer | Vocabulary | |
Literally it is. As you know, people are now occupied with their responsibility both at workplace and at home; therefore, having a leisure time activity will help them escape from the rat race to enjoy the time of themselves. For example, if we attend a dance class after work, we can not only refresh our mind but also have a chance to improve social relationships. | Occupied with (adj) | Bận rộn với việc gì |
The rat race (n) | Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống | |
Improve social relationships (v) | Cải thiện các mối quan hệ xã hội |
NOTICE
Glossary Box | ||
Extracurricular activity (n) | /ekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪv.ə.ti/ | Hoạt động ngoại khóa |
Have one’s energy boosted (n) | /ˈenədʒi buːsted/ | Làm cho năng lượng tăng lên |
Hectic (adj) | /ˈhektɪk/ | Vội vã, hối hả |
Leisure pursuit (n) | /ˈleʒər pəˈsjuːt/ | Hoạt động trong giờ giải lao |
Recharge one’s battery (v) | /ˌriːˈtʃɑːdʒ ˈbætəri/ | Nạp năng lượng |
Daily routine (n) | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
Be a drain on one’s enegery (v) | /dreɪn ˈenədʒi/ | Lấy hết năng lượng của ai |
Do wonders for (Sb/St) (v) | /ˈwʌndər/ | Rất tốt/có ích cho ai/cái gì |
Agility (n) | /əˈdʒɪləti/ | Sự nhanh nhạy |
Sedentary lifestyle (n) | /ˈsedəntəri ˈlaɪfstaɪl/ | Thói quen ngồi nhiều, ít vận động |
Physical/Mental health (n) | /ˈfɪzɪkəl ˈmentəl helθ/ | Sức khỏe thể trạng/tâm trí |
Occupied with (adj) | /ˈɒkjəpaɪd/ | Bận rộn với việc gì |
The rat race (n) | /ræt reɪs/ | Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống |
Improve social relationships (v) | /ɪmˈpruːv ˈsəʊʃəl rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Cải thiện các mối quan hệ xã hội |
2. SPORT (Thể thao)
Part 1
What is the most popular sport in your country? (Môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì?)
Sample answer | Vocabulary | |
Wow, if I have to pick one, I would choose football because it is easy to gather a group to play this kind of sport. It is so prevalent that if you travel to any area across our country, no matter urban or rural, you may easily catch sight of a group of boys or men playing this kind of team sport. | Prevalent (adj) | Phổ biến |
Catch sight of (St) (v) | Bắt gặp hình ảnh | |
Team sport (n) | Môn thể thao đồng đội |
Part 2
Describe a match of any kind of sport that you will never forget. (Mô tả một trận đấu thể thao mà bạn không bao giờ quên)
Sample answer | Vocabulary | |
Well, I would like to talk about the final football match between U23 Vietnam and U23 Uzbekistan in Asian Football Championship in January, 2018. You know, it is still spectacular and impressive although our team didn’t win the cup for the following two reasons. Firstly because the team contributed a notable performance in the decisive match under extremely freezing weather. After miraculous victories over Iraq and Qatar, our team was expected to create another mircale and be the champion. The team played with all the strength and attempt they had despite the harsh weather condition. Secondly, our team is the representative of patriotism and pride of national identity. As you know, thanks to excellent team spirit, the intense snow couldn’t prevent our boys from moving forward and fought couragously. They tried their best to bring the prestigious trophy to our country. Vietnamese people as well as other countries’ residents really appreciated their constant effort throughout the tournament. Although we lost 1-2 by team Uzbekistan at the last minute and couldn’t claim championship, we have still felt so proud of our “heroes” and now they are the new-generation idols of our country. | Spectacular and impressive (adj) | Ngoạn mục và đầy ấn tượng |
Notable performance (n) | Màn trình diễn đáng nhớ | |
Decisive match (n) | Trận đấu quyết định | |
Miraculous victories (n) | Chiến thắng kỳ diệu | |
Patriotism (n) | Lòng yêu nước | |
Pride of national identity (n) | Niềm tự hào dân tộc | |
Team spirit (n) | Tinh thần đồng đội | |
Prestigious trophy (n) | Chiếc cúp danh giá | |
Tournament (n) | Mùa giải |
Part 3
Do you think there is any connection between sport and economy? (Bạn có nghĩ rằng thể thao và kinh tế có liên quan đến nhau không?)
Sample answer | Vocabulary | |
(Honestly, there is a strong connection between those two things, in which games can help boost tourism industry by attracting people from other countries to come to one country. Nothing can be more obvious than the case of Russia and World Cup 2018, which attracted a huge number of tourists from all over the world. Another example is Roger Federer, a well known tennis player who has achieved a number of prizes in his life and he has a number of fans who really want to travel to Switzerland to meet him. Thanks to a sports event or an athlete, a huge number of people may come to one country and therefore, national economy can be boosted. | Strong connection (n) | Sự liên quan mật thiết |
Boost tourism industry (v) | Thúc đẩy công nghiệp du lịch |
NOTICE
Glossary Box | ||
Prevalent (adj) | /ˈprevələnt/ | Phổ biến |
Catch sight of (Sb/St) (v) | /kætʃ saɪt əv/ | Bắt gặp hình ảnh |
Team sport (n) | /tiːm spɔːt/ | Môn thể thao đồng đội |
Spectacular and impressive (adj) | /spekˈtækjələr ænd ɪmˈpresɪv/ | Ngoạn mục và đầy ấn tượng |
Notable performance (n) | /ˈnəʊtəbəl pəˈfɔːməns/ | Màn trình diễn đáng nhớ |
Decisive match (n) | /dɪˈsaɪsɪv mætʃ/ | Trận đấu quyết định |
Miraculous victories (n) | /mɪˈrækjələs ˈvɪktəries/ | Chiến thắng kỳ diệu |
Patriotism (n) | /ˈpætriətɪzəm/ | Lòng yêu nước |
Pride of national identity (n) | /praɪd əv ˈnæʃənəl aɪˈdentəti/ | Niềm tự hào dân tộc |
Team spirit (n) | /tiːm ˈspɪrɪt/ | Tinh thần đồng đội |
Prestigious trophy (n) | /presˈtɪdʒəs ˈtrəʊfi/ | Chiếc cúp danh giá |
Tournament (n) | /ˈtʊənəmənt/ | Mùa giải |
Strong connection (n) | /strɒŋ kəˈnekʃən/ | Sự liên quan mật thiết |
Boost tourism industry (v) | /buːst ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri/ | Thúc đẩy công nghiệp du lịch |
Vậy là bài học của chúng ta đã kết thúc. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc nào cần IELTS Fighter hỗ trợ hãy comment ở dưới để được giải đáp nhé!