Hôm nay chúng ta sẽ đến với chủ đề khoa học, cụ thể là environment, một trong những chủ đề cốt lõi và gần như không bao giờ vắng mặt trong cả 4 kỹ năng của IELTS.
Từ vựng Environment
agriculture (n) /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | nông nghiệp | 50% of the country’s population depends on agriculture. (50% dân số của đất nước phụ thuộc vào nông nghiệp.) |
air quality (n) /ˈer kwɑːləti/ | chất lượng không khí | Due to the opening of a new factory nearby, the air quality here went down. (Do việc mở một nhà máy mới ở gần đây, chất lượng không khí khu vực này đã đi xuống.) |
be under threat (phr) /ˈʌndər θret/ | bị đe dọa, đang gặp nguy | White Rhinos are under the threat of becoming extinct. (Tê giác trắng đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.) |
become extinct (col) /bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ | bị tuyệt chủng | Dinosaurs became extinct may centuries ago. (Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng thế kỷ.) |
biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ | đa dạng sinh học | Nowadays, we suffer the loss of biodiversity. (Ngày nay, chúng ta đang phải chịu đựng sự tổn thất về đa dạng sinh học.) |
drainage (n) /ˈdreɪnɪdʒ/ | sự rút nước, hệ thống thoát nước | Bad drainage caused the land to be flooded. (Hệ thống thoát nước không tốt khiến đất bị ngập úng.) |
dry up (phr. v) /draɪ ʌp/
| khô cằn, cạn kiệt | The small river in my hometown dried up this summer due to the enormous heat. (Con sông nhỏ ở quê tôi đã khô cạn vào mùa hè này do cái nóng quá kinh khủng.) |
endangered species (n phr.) /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng | White rhinos are endangered species. There are only 5 white rhinos left in the world. (Tê giác trắng là loài có nguy cơ tuyệt chủng. Hiện chỉ còn 5 con tê giác trắng trên thế giới.) |
environmental issue (n phr.) /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ | vấn đề về môi trường | As a large transportation company, energy consuming and pollution discharge in an unavoidable environmental issue. (Là một công ty vận tải lớn, việc tiêu thụ năng lượng và xả ô nhiễm là một vấn đề môi trường khó tránh khỏi.) |
environmentally friendly (adj) /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường | I try to use only environmentally friendly goods in order to preserve the nature. (Tôi cố gắng chỉ sử dụng đồ thân thiện với môi trường để bảo vệ tự nhiên.) |
exhaust fumes (n phr.) /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | khói thải, khí thải | I bought an electric car to avoid producing exhaust fumes when I drive. (Tôi đã mua một chiếc ô tô điện để tránh tạo ra khói thải khi tôi lái xe.) |
fossil fuel (n) /ˈfɑːsl fjuːəl/ | nhiên liệu hóa thạch | Gas is one of the most well-known fossil fuels. (Khí đốt là một trong những nhiên liệu hóa thạch được biết đến nhiều nhất.) |
get back to nature (idm) /ɡet bæk tə ˈneɪtʃər/ | trở về trạng thái tự nhiên/ hòa mình với thiên nhiên | My friend decided to leave his boring job and move to the countryside to get back to nature. (Bạn tôi quyết định rời bỏ công việc nhàm chán của mình và chuyển về vùng nông thôn để hòa mình vào thiên nhiên.) |
glacier (n) /ˈɡleɪʃər/ | sông băng | The melting of glaciers increases the sea level. (Sự tan chảy của các sông băng làm tăng mực nước biển.) |
global warming (n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu | Global warming is a very serious problem that our society is dealing with. (Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề rất nghiêm trọng mà xã hội chúng ta đang phải đối phó.) |
grave (adj) /ɡreɪv/ | nghiêm trọng, quan trọng | The government have expressed grave concern about the country’s air quality. (Chính phủ đã bày tỏ mối lo ngại sâu sắc về chất lượng không khí của đất nước.) |
greenhouse effect (n) /ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ | hiệu ứng nhà kính | Greenhouse effect causes global warming. (Hiệu ứng nhà kính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
leftover (adj) /ˈleftəʊvər/ | dư thừa ra, còn lại | Take all your leftover bottles to be recycled. (Hãy đem tất cả chai lọ còn thừa của bạn đi tái chế.) |
litter (v) /ˈlɪtər/ | xả rác, vứt rác bừa bãi | I always try to find a garbage bin to throw my trash in. I don’t like to litter. (Tôi luôn cố gắng tìm thùng rác để vứt rác vào đó. Tôi không thích xả rác bừa bãi.) |
measure (n) /ˈmeʒər/ | biện pháp, cách xử lý | The government is introducing a package of measures aimed at cutting pollution. (Chính phủ đang đưa ra một số biện pháp nhằm cắt giảm ô nhiễm.) |
natural balance (n phr.) /ˈnætʃrəl ˈbæləns/ | sự cân bằng tự nhiên | Pulling up all the plants will disturb the natural balance of the pond. (Việc nhổ tất cả cây lên sẽ làm xáo trộn sự cân bằng tự nhiên của ao.) |
natural disaster (n) /ˌnætʃrəl dɪˈzæstər/ | thiên tai | I experienced a natural disaster in the form of an earthquake last year. (Tôi đã trải qua thiên tai dưới dạng một trận động đất vào năm ngoái.) |
paper recycling (n phr.) /ˈpeɪpər ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | việc tái chế giấy | It was found that paper recycling causes 35% less water pollution and 74% less air pollution than making virgin paper. (Người ta thấy rằng tái chế giấy ít gây ô nhiễm nước hơn 35% và ô nhiễm không khí ít hơn 74% so với làm giấy nguyên chất.) |
poach (v) /pəʊtʃ/ | săn trộm, câu trộm | Poaching is considered a violation of hunting rules and impedes wildlife conservation. (Việc săn trộm được coi là vi phạm các quy tắc săn bắn và cản trở việc bảo tồn động vật hoang dã.) |
poacher (n) /ˈpəʊtʃər/ | kẻ săn trộm | The measures are designed to protect the fish from poachers. (Các biện pháp được đề ra để bảo vệ cá khỏi những kẻ săn trộm.) |
pollutant (n) /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm | Sulphur dioxide is a pollutant and a major contributor to acid rain. (Lưu huỳnh đioxit là chất gây ô nhiễm và là nguyên nhân chính gây ra mưa axit.) |
preserve (v) /prɪˈzɜːrv/ | giữ gìn, bảo tồn, bảo vệ | The society was set up to preserve endangered species from extinction. (Tập thể được thành lập để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
sea level (n) /ˈsiː levl/ | mực nước biển | If predictions are correct, the sea level may increase more than four inches. (Nếu dự đoán là đúng, mực nước biển có thể tăng hơn bốn inch.) |
toxic waste (n phr.) /ˈtɑːksɪk weɪst/ | chất thải độc hại | Many factories in my city dump toxic waste into rivers and lakes. (Nhiều nhà máy trong thành phố của tôi đổ chất thải độc hại xuống sông và hồ.) |
vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công | Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young. (Động vật dễ bị tấn công nhất khi tìm kiếm thức ăn cho con non của chúng.) |
Over-exploitation (v) /ˈəʊvə(r) ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ | Khai thác quá mức | Over-exploitation has threatened many species with extinction. (Khai thác quá mức khiến nhiều loài bị đe dọa tuyệt chủng.) |
Ecosystem (n) /ˈikoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái | Plastic waste has been damaging marine ecosystem, river and forest. (Rác thải nhựa đang gây hại đến hệ sinh thái biển, sông và rừng.) |
| - Eco-friendly: Thân thiện với môi trường - Eco-tourism: Du lịch sinh thái | |
Emissions (n) /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải | The emission of carbon dioxide into the atmosphere is increasing gas, etc. that is sent out into the air. (Sự phát thải khí carbon dioxide vào không khí đang tăng lên, gas, v.v. được thải ra vào không khí.) |
Deforestation (n) /ˌdiˌfɑrəˈsteɪʃn/ | Sự tàn phá rừng | The rapid deforestation of the Amazon rainforest poses a significant threat to global climate stability. (Sự phá rừng nhanh chóng của rừng nhiệt đới Amazon đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự ổn định khí hậu toàn cầu.) |
| Afforestation: Sự bảo vệ rừng | |
Ozone layer (n) /ˈəʊzəʊn leɪə(r)/
| Tầng Ozon | Scientists believe that there is a hole in the ozone layer. |
Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ | Sự suy giảm ozone | We will be directly exposed to the harmful UV radiation of the sun due to ozone depletion. (Con người sẽ tiếp xúc trực tiếp với bức xạ tia cực tím có hại của mặt trời do sự suy giảm tầng ozon.) |
| Động từ: Deplete Ex: Over-exploitation is depleting fish stocks. (Việc khai thác quá mức đang làm cạn kiệt nguồn cá.) | |
Renewable energy (n) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Using renewable energy instead of fossil fuels can mitigate climate change. (Đầu tư vào các công nghệ năng lượng tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu biến đổi khí hậu.) |
| So sánh với alternative energy: Năng lượng thay thế (có bao gồm nuclear power) | |
Sustainable development (n) /səˈsteɪnəbəl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển bền vững | The government implemented policies to promote sustainable development. (Chính phủ thực hiện các chính sách thúc đẩy phát triển bền vững.) |
Urbanization (n) /ˌərbənəˈzeɪʃn/ | Sự đô thị hoá | Rapid urbanization often results in increased pollution. (Đô thị hóa nhanh chóng thường dẫn đến ô nhiễm gia tăng.) |
Water scarcity (n) /ˈwɑt̮ərˈskɛrsət̮i/ | Sự khan hiếm nước = shortage | Many regions in the world are facing water scarcity due to climate change. (Nhiều khu vực trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước do biến đổi khí hậu.) |
Zero waste /ˌzɪr.oʊ ˈweɪst/ | Không rác thải | By adopting a zero waste lifestyle, individuals can make a significant contribution to environmental conservation. (Bằng cách áp dụng lối sống không rác thải, các cá nhân có thể đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn môi trường.) |
Drought (n) /draʊt/ | hạn hán | This year (a) severe drought has ruined the crops. |
Biodegradable (n) /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Phân hủy sinh học | Biodegradable packaging helps to limit the amount of harmful chemicals released into the atmosphere. |
Climate (n) /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The Mediterranean climate is good for growing citrus fruits and grapes. |
Climate change (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | thay đổi khí hậu | There has been a growing concern about climate change. |
Energy (n) /ˈenədʒi/ | Năng lượng | The energy generated by the windmill drives all the drainage pumps. |
Một số từ vựng quan trọng khác:
Natural resources | n | /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːs (s)/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Carbon monoxide | n | /ˌkɑːbən məˈnɒksaɪd/ | Khí CO |
Carbon dioxide | n | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí CO2 |
Desertification | n | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ | Sa mạc hóa |
Disposable products | n | /dɪˈspəʊzəbl ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm dùng 1 lần |
Acid rain | n | /ˌæsɪd ˈreɪn/ | Mưa axit |
Earthquake | n | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất |
Endangered species | n | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Những loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Energy conservation | n | /ˈenədʒi ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Bảo tồn năng lượng |
Extinction | n | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | Sự tuyệt chủng |
Flood | n | /flʌd/ | Lũ Lụt |
Fumes | n | /fjuːmz/ | khói |
Global warming | n | /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
(the) Greenhouse effect | n | /ðə ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Renewable energy | n | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Pollution | n | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
Recycle waste | n | /ˌriːˈsaɪkl weɪst/ | Chất thải tái chế |
Sustainable development | n | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Tsunami | n | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Man-made disaster | n | /ˌmæn ˈmeɪd dɪˈzɑːstə(r)/ | tai họa do người gây ra |
Natural disaster | n | /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa thiên nhiên |
Natural environment | n | /ˈnætʃrəl ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường tự nhiên |
to become extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Bị tuyệt chủng | |
to be under threat | Bị đe dọa | ||
to die out | Bị chết dần chết mòn | ||
environmentally friendly | adj | /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
exhaust fumes | n | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | khí thải |
future generations | n | /ˈfjuːtʃə(r) ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Các thế hệ tương lai |
humanitarian aid | n | /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ | Viện trợ nhân đạo |
impact on | v | /ˈɪmpækt ɒn/ | Tác động vào |
loss of habitat | v | /lɒs əv ˈhæbɪtæt/ | Mất môi trường sống |
the natural world | n | /ðə ˈnætʃrəl wɜːld/ | Thế giới tự nhiên |
poaching | n | /pəʊtʃɪŋ/ | Săn bắn trái phép |
pollution levels | n | /pəˈluːʃn ˈlevlz/ | Các mức độ ô nhiễm |
wildlife conservation | n | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
exhaust emissions | n | /ɪɡˈzɔːst ɪˈmɪʃnz/ | khí thải |
contaminate | v | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm |
discharge | v | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Phóng điện |
aquatic | n | /əˈkwætɪk/ | Thủy sinh |
life-threatening | v | /ˈlaɪf θretnɪŋ/ | đe dọa tính mạng |
awareness | v | /əˈweənəs/ | nhận thức |
Phân biệt effect và affect:
- Affect (verb): Đây là hành động của việc tác động hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó.
Ex: The country is affected by deforestation.
(Đất nước bị ảnh hưởng bởi tình trạng phá rừng.)
- Effect (Noun): Đây là kết quả hoặc tác động của một hành động hoặc sự kiện.
Ex: Deforestation is contributing to the greenhouse effect.
(Sự phá rừng góp phần vào hiệu ứng nhà kính.)
Thêm từ vựng hay trong Listening, chúng ta cùng phân tích qua đoạn scripts sau:
Plastic waste is among the most problematic issues in today’s world. Seeking a solution to plastic waste treatment, groups of scientists around the world have turned to microbes that can biodegrade plastic. With genetic engineering, they try to create microorganisms that are able to digest plastic waste, especially in the conditions of high temperature.
Vocabulary highlights:
- Modify /ˈmɑdəˌfaɪ/ [v] modification /ˌmɑdəfəˈkeɪʃ(ə)n/ [n]: điều chỉnh, thay đổi
- Comparable /ˈkɑmp(ə)rəb(ə)l/ [adj]: tương tự, similar
- Enzyme /ˈɛnˌzaɪm/ [n]: hợp chất được tiết ra bởi các loài sinh vật, là chất xúc tác để một phản ứng hóa học nào đó trong cơ thể có thể xảy ra
- Biodegrade [v]/ Decompose [v]: phân hủy
- Biodegradable [adj]: có thể phân hủy
- Biodegradation [n] = Decomposition [n]: sự phân hủy
- Digest /daɪˈdʒɛst/ [v]: tiêu hóa
- Digestible /daɪˈdʒɛstəb(ə)l/ [adj]: (thức ăn, chất) có thể tiêu hóa dc
- Microbe /ˈmaɪkroʊb/ [n] = Microorganism /ˌmaɪkroʊˈɔrɡəˌnɪz(ə)m/ [n]: vi sinh vật
- Fungus /ˈfəŋɡəs/ (plural Fungi /ˈfənˌdʒaɪ/) [n]: nấm
- Tolerate /ˈtɑləˌreɪt/ [v]/ Tolerant /ˈtɑl(ə)rənt/ [adj]: chịu đựng được thứ gì đó
- Plastivore /ˈplastivɔr/ [n]: sinh vật có thể ăn và tiêu hóa nhựa
- Plastivorous /ˈplastivərəs/ [adj]: (thuộc về/ có khả năng) tiêu hóa nhựa
Từ vựng chủ đề Conservation
Bài nghe đầu tiên của C.a.m 17 được 1 số bạn học sinh của thầy đánh giá là khó hơn hẳn so với bình thường. Lý do chính là các từ vựng tương đối khó về chủ đề bảo tồn thiên nhiên.
Thông thường, những từ vựng như thế này sẽ nằm ở phần Listening part 3, khi bài nghe nói về 1 chủ đề học thuật. Tuy nhiên, lần này chúng lại xuất hiện ngay ở part 1.
Qua đó, chúng ta, những người đang hằng ngày dạy và học IELTS có thể phần nào thấy được xu hướng khó dần đều của các bài Listening nói riêng và bài thi IELTS nói chung.
Đây là một đoạn hội thoại giữa Jan, một người mới chuyển tới sống ở thị trấn, và Peter, thư ký của 1 Buckworth Conservation Group, 1 nhóm tình nguyện nhằm bảo tồn môi trường và các loài sinh vật. Jan rất muốn tham gia nhóm và được Peter cung cấp một sống thông tin cơ bản về các hoạt động của nhóm.
Dưới đây là một số từ vựng trong bài nghe:
- Secretary /ˈsɛkrɪt(ɛ)ri/ [n]: thư ký
- Conservation ˌkɒnsəˈveɪʃn/ [n]: sự bảo tồn và khôi phục môi trường thiên nhiên và các loài sinh vật hoang dã
- Litter /ˈlɪtə/ [v, n]: xả rác bừa bãi/ rải thải bị vứt 1 cách bừa bãi
- Habitat /ˈhabɪtat/ [n]: sinh cảnh
- Biodiversity /ˌbʌɪə(ʊ)dʌɪˈvəːsɪti/ [n]: đa dạng sinh học
- Seal /siːl/ [n]: hải cẩu
- Moth /mɒθ/ [n]: bướm đêm
Phân biệt với Butterfly:
Moth thường hoạt động vào ban đêm, cơ thể chúng ko có màu sắc bắt mắt. Khi đậu, cánh của chúng duỗi phẳng ra.
Butterfly xuất hiện vào ban ngày, cơ thể có nhiều màu sắc sặc sỡ. Khi đậu, cánh của chúng dựng đứng lên.
- Nature reserve /rɪˈzəːv/ [n]: khu bảo tồn thiên nhiên
- Species /ˈspiːʃɪz/ [n]: loài
- Woodshed /ˈwʊdʃɛd/ [n]: kho chứa củi
- Woodwork /ˈwʊdwəːk/ [n]: nghề mộc
Các bạn cùng lưu về và nâng cao từ vựng của mình nhé.
Xem thêm: IELTS Vocabulary topic Horticulture and Agriculture, Meteorology