“Truyền thông” là một chủ đề thịnh hành trong IELTS. Trong lĩnh vực truyền thông, chúng ta thường có quảng cáo và mạng xã hội, đây cũng là hai trong số những mảng chủ lực cho ngành truyền thông nói riêng. Vì chúng rất phổ biến vậy nên IELTS cũng không nằm ngoài xu hướng này.

Có thể các bạn đã bắt gặp khá nhiều các câu hỏi về “Advertisement” (Quảng cáo) hoặc “Social network” (Mạng xã hội), tuy nhiên mỗi một câu hỏi thì giám khảo lại có thể hỏi bằng nhiều cách khác nhau. Những từ vựng được giới thiệu sau đây sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều với các ý tưởng đa dạng và không bị trùng lặp.

 Xem chi tiết bản đọc bài mẫu cùng Ms.Quỳnh qua video này nhé:

I. ADVERTISING (Quảng cáo)

  • Part 1

Do you like watching advertisement on TV? (Bạn có thích xem quảng cáo trên TV không?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) I have to say that I have developed an interest in watching advertisement when I was a little child. (Reason) They can be considered a kind of entertainment with very beautiful scene. They are extremely relaxing, brief and eye-catching.

Brief (adj)

Ngắn gọn

Eye-catching (adj)

Bắt mắt


Part 2

Describe an advertisement that you like to watch. (Mô tả một quảng cáo mà bạn thích xem)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Among the advertisements which are on TV or social media recently, I am really into seeing the one from Shopee Vietnam, which is a famous E-commerce service.

(Reason) Well, I love that because firstly, it has celebrity endorsement of talented goalkeeper Bui Tien Dung and famous singer Bao Anh. (Example) The two have got certain achievements in their own career, became rising stars and they have been so popular with most people. In the advertisement, they wear matching clothes and look so good together; therefore, it is easy to see that the commercial has received a huge number of views on social media such as Facebook or Youtube.

(Reason) Secondly, it has unique and funny music. (Example) The theme song for this advertisement is a remixed song from the original “Baby shark” for kids. It sounds very catchy and makes me want to dance and sing along everytime I see it. (Alternatives) Although some people may not like it as the song is overplayed, many people agree with me that we are obsessed with it now and we still like it a lot. Additionally, I think this may be an effective and creative way of advertising, which helps the brand image grow more impressively into customers’ mind.

Am really into (v)

Rất thích

Celebrity endorsement (n)

Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng

Rising stars (n)

Những ngôi sao đang lên

Commercial (n)

Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)

Views (n)

Lượt xem

Theme song (n)

Bài hát chủ đề

Catchy (adj)

Bắt tai

Obsessed with (adj)

Bị ám ảnh

Brand image (n)

Hình ảnh thương hiệu


Part 3

Do you think that advertisement on TV nowadays causes inconvenience for people? (Bạn có nghĩ rằng quảng cáo trên TV thời nay gây ra sự bất tiện cho mọi người không?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) As a matter of fact, the amount of time for commercials is roughly one third of that for a TV program, which is very annoying. (Example) Actually, despite being interested in watching advertisement, I myself feel that they are really interrupting when I am enjoying a good film series or TV show. Normal advertisements are fine but those with inappropriate content, for example, those which are violent or adult-related issues may trigger anger for people.

Interrupting (a)

Gây bực mình

Inappropriate content (n)

Nội dung không phù hợp

Adult-related issues (n)

Những vấn đề liên quan đến người lớn

    NOTICE

Glossary Box

Brief (adj)

/briːf/

Ngắn gọn

Eye-catching (adj)

/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/

Bắt mắt

Be  really into (St) (v)

/biː//ˈrɪə.li//ˈɪn.tuː/

Rất thích

Celebrity endorsement (n)

/səˈleb.rə.ti/  /ɪnˈdɔːs.mənt/

Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng

Rising star (n)

/ˈraɪ.zɪŋ/ /stɑːr/

Ngôi sao đang lên

Commercial (n)

/kəˈmɜː.ʃəl/

Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)

View (v)

/vjuː/

Lượt xem

Theme song (n)

/θiːm//sɒŋ/

Bài hát chủ đề

Catchy (adj)

/ˈkætʃ.i/

Bắt tai

Obsessed with (adj)

/əbˈsest/

Bị ám ảnh

Brand image (n)

/brænd/ /ˈɪm.ɪdʒ/

Hình ảnh thương hiệu

Interrupting (a)

/ɪn.təˈrʌpt/

Gây bực mình

Inappropriate content (n)

/ɪn.əˈprəʊ.pri.ət//kənˈtent/

Nội dung không phù hợp

Adult-related issue (n)

/ˈæd.ʌlt//rɪˈleɪ.tɪd/ /ˈɪʃ.uː/

Vấn đề liên quan đến người lớn


2. SOCIAL NETWORK (Mạng xã hội)

Part 1

Are you interested in using social networking sites? (Bạn có thích sử dụng mạng xã hội không?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Yes, I certainly am. (Reason) Using Facebook is my cup of tea as I spend a huge amount of time scrolling down my news feed to keep myself updated about my beloved people.

Cup of tea (n)

Sở thích

Scroll down (v)

Lướt

Keep myself updated (v)

Cập nhật

 

Part 2

Describe a social networking site you like to use. (Mô tả một mạng xã hội mà bạn yêu thích sử dụng)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Wow, when it comes to social network, people may think of Facebook as their ultimate choice but today I would like to say something about my most favorite site – Instagram.

As you know, Instagram has more than one billion users, an impressive number, for its unique features in addition to similar tools as Facebook which also allow users to chat and comment in others’ posts. (Reason) Firstly, it has a wide range of filters so that users can edit their pictures in any color or form they want. (Example) As a consequence, the images uploaded may look much more stylish and up-to-date when compared to those which are updated on other kinds of social networking sites.

(Reason) Secondly, we can keep track of not only our friends but also other users, including celebrities or influencers from different parts of the world just by a tool that is displayed when we log in our instagram account. (Example) As media has been increasing in popularity, communication now is not the only demand of people, especially youngsters as they want more than that and I think Instagram has met this need. They want something different and trendy. Many trends have also been created from this social platform and young people are the biggest beneficiary. In short, Instagram is a user-friendly site and also ideal place for an energetic, modern and updated generation.

Ultimate choice (n)

Sự lựa chọn cuối cùng

Unique features (n)

Những điểm đặc biệt

Filters (n)

Bộ lọc

Edit (v)

Chỉnh sửa

Stylish (adj)

Thời thượng/Phong cách

Up-to-date (adj)

Cập nhật

Influencers  (n)

Những người có sức ảnh hưởng

Youngsters (n)

Giới trẻ

Social platform (n)

Nền tảng mạng xã hội

Biggest beneficiary (n)

Người hưởng lợi lớn nhất

User-friendly (adj)

Thân thiện với người dùng

 

Part 3

Why has the use of social media increased in the past few years? (Tại sao việc sử dụng mạng xã hội lại gia tăng trong những năm gần đây?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Well, it is obvious that social media has received an incredible growth in the past few years. (Reason) The first reason may be that these social platforms are convenient and multi-functional (Example) which help people to do a number of things; for instance, making video call with others or seeing their daily pictures and activities. (Reason) Additionally, I think it is the emergence of different kinds of smart phone that enable people to get easier access to available social media applications and thus use them more often.

Multi-functional (adj)

Đa chức năng

Emergence (n)

Sự nổi lên

 

ð  Check-up zone

Write the Vietnamese meanings of these words without looking at the box.

1. Scroll down

2. User-friendly

3. Edit

4. Up-to-date

5. Youngsters

6. Stylish

7. Biggest beneficiary

8. Influencers

9. Multi-functional

10. Ultimate choice

11. Emergence

12. Keep oneself updated

13. Unique features

14. Cup of tea

15. Social platform

16. Filters

  • NOTICE

Glossary Box

Cup of tea (n)

/kʌp//əv//tiː/

Sở thích

Scroll down (v)

/skrəʊl/ /daʊn/

Lướt

Keep oneself updated (v)

/kiːp//wʌnˈself//ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

Ultimate choice (n)

/ˈʌltɪmət/ /tʃɔɪs/

Sự lựa chọn cuối cùng

Unique feature (n)

/juˈniːk/ /ˈfiːtʃə(r)/

Điểm đặc biệt

Filter (n)

/ˈfɪltə(r)/

Bộ lọc

Edit (v)

/ˈedɪt/

Chỉnh sửa

Stylish (adj)

/ˈstaɪlɪʃ/

Thời thượng/Phong cách

Up-to-date (adj)

/ʌp tə ˈdeɪt/

Cập nhật

Influencer  (n)

/ˈɪnfluənsə(r)/

Người có sức ảnh hưởng

Youngsters (n)

/ˈjʌŋstə(r)/

Giới trẻ

Social platform (n)

/ˈsəʊʃl//ˈplætfɔːm/

Nền tảng mạng xã hội

Biggest beneficiary (n)

/bɪɡɪst/ /ˌbenɪˈfɪʃəri/

Người hưởng lợi lớn nhất

User-friendly (adj)

/juːzə ˈfrendli/

Thân thiện với người dùng

Multi-functional (adj)

/mʌltiˈfʌŋkʃənl/

Đa chức năng

Emergence (n)

/ɪˈmɜːdʒəns/

Sự nổi lên

Xem thêm bài viết:

  • IELTS Vocab - Topic: Celebrities
  • IELTS vocabulary - Topic Education ( Major and people)
  • DOWNLOAD bộ từ vựng 9 chủ đề thường xuất hiện nhất trong IELTS

Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn học IELTS hiệu quả hơn. Nếu gặp phải topic media trong bài thi chắc chắn bạn sẽ dễ dàng vượt qua. Bạn có bất cứ khó khăn gì trong quá trình học, đừng ngần ngại cmt ở dưới bài viết để được IELTS Fighter hỗ trợ.