Có nhiều chủ đề khác nhau xuất hiện trong IELTS mà người học cần tìm hiểu sâu hơn để tránh bị bất ngờ trước đề thi mới hay chủ đề lạ. Ví dụ như hai chủ đề Memory và Fear.

Từ vựng IELTS chủ đề Memory

Ngoài những chủ đề thông dụng thông thường, Memory là một chủ đề khoa học khó nhưng nếu các bạn có thể hiểu dc một số khái niệm và kiến thức cơ bản của nó, bạn sẽ thấy chủ đề này vô cùng hữu ích trong thực tế cuộc sống của chúng ta.

Cùng luyện nghe với 1 bài Ted-Ed và tìm từ vựng mới nhé:

Vocabulary highlights:

- Short-term memory [n]: trí nhớ ngắn hạn

- Long-term memory [n]: trí nhớ dài hạn

- Mechanism [n]: cơ chế

- Falter [v]: yếu dần đi

- Retrieve [v]: lấy lại, khôi phục, phục hồi lại thứ gì đó đã mất

- Deteriorate /dəˈtɪriəˌreɪt/ [v]: (sức khỏe, năng lực) kém dần đi

- Deterioration /dəˌtɪriəˈreɪʃ(ə)n/ [n]: sự suy giảm

- Shrink /ʃrɪŋk/ [v]: teo nhỏ đi (về kích thước, khối lượng, hoặc số lượng v.v)

- Shrinkage /ˈʃrɪŋkɪdʒ/ [n]: sự teo nhỏ

- Encode /ɛnˈkoʊd/ [v]: mã hóa, chính là quá trình thông tin hoặc kiến thức được lưu trữ vào trong trí nhớ

- Be engaged in sth [v phr]: tập trung cao độ vào việc gì

- Chronic [adj]: (nói về một chứng bệnh) mãn tính, xảy ra, lặp lại nhiều lần

- Acute [adj]: (nói về một chứng bệnh) cấp tính, hiếm khi xảy ra

- Hyperalert [n]: trạng thái tập trung cao độ

- Retain /rəˈteɪn/ [v]: duy trì / nhớ được một thông tin nào đó

- Social integration [n]: sự hòa nhập xã hội >< isolation [n]: sự tách biệt khỏi xã hội

- Mental workout [n]: rèn luyện đầu óc

IELTS Vocabulary topic Fear

Fear - chủ đề về sự sợ hãi cũng là một chủ đề rất thú vị trong IELTS. Một số đề bài Writing task 2 và cả Speaking part 2 đã từng hỏi về những vấn đề có liên quan đến chủ đề này.

Trong 1 video bài giảng rất thú vị, Ted-ed đã giải thích căn cứ khoa học của việc tại sao chúng ta lại thích cảm giác sợ hãi và những tác động của điều này.

Vocabulary highlights:

- Haunted /ˈhɑːntɪd/ [adj]: bị ma ám, bị ám ảnh

- Perplexing /pəˈplɛksɪŋ/ [adj]: không thể hiểu nổi

- A bad rap [idiom]: a bad or undeserved reputation, 1 tiếng xấu ko đáng có

- Trigger /ˈtrɪɡə/ [v]: kích hoạt (1 cơ chế, 1 hoạt động)

- Response /rɪˈspɒns/ [n]: sự phản ứng/ phản xạ

- Worrisome /ˈwʌrɪs(ə)m/ [adj]: mainly American, worrying, đáng lo ngại

- Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/ [n]: cảm giác chếnh choáng, mất thăng bằng

- Loathe /ləʊð/ [v]: cực kỳ ghét

- Squeal /skwiːl/ [v, n]: la hét

- Terror /ˈtɛrə/ [n]: sự sợ hãi cực độ

- Self-esteem /sɛlf ɛˈstiːm/ [n]: lòng tự trọng

- Bravery /ˈbreɪv(ə)ri/ [n]: sự dũng cảm

- Wit /wit/ [n]: sự khôn ngoan

- Fight or flight /fʌɪt or /flʌɪt/ [n]: những tình huống mà người/ động vật bất ngờ gặp nguy hiểm hoặc sợ hãi, cần phải ra quyết định ngay tức thì giữa 2 lựa chọn: ở lại chiến đấu hoặc bỏ chạy

- Be compelled to V [v phrase]: be obliged to V, có nghĩa vụ, bị bắt buộc phải làm gì

- Intensify /ɪnˈtɛnsɪfʌɪ/ [v]: make/become more intense, làm cho/ trở nên sâu sắc/ gay gắt/ nghiêm trọng hơn

Trên đây là từ vựng hay gặp theo hai chủ đề thú vị và cũng có liên quan đến nhau. Chúc các bạn học thêm nhiều kiến thức bổ ích!