Chủ đề Phim ảnh được xuất hiện khá nhiều trong đề thi IELTS nên bạn có vốn từ cơ bản sẽ dễ dàng ghi điểm hơn đó. Nào cùng tìm hiểu về từ vựng phim ảnh nhé.
Từ vựng về phim thông dụng
Chuyên ngành Điện Ảnh (Cinematography)
Blockbuster | /ˈblɑːkbʌstər/ | (n) | Phim bom tấn |
Box-office hit | /ˈbɒksˈɒfɪs hɪt/ | (n) | Phim nổi, bom tấn |
Low-budget film | /ləʊ-ˈbʌʤɪt fɪlm/ | (n) | Phim có kinh phí thấp |
Biography | /baɪˈɑːɡrəfi/ | (n) | Phim về tiểu sử một nhân vật |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | (n) | Nhạc phim |
Movie buff | /ˈmuːvi bʌf/ | (n) | Fan cuồng phim |
Premiere | /prɪˈmɪr/ | (n) | Buổi công chiếu phim |
Genre | /ˈʒɑːnrə/ | (n) | Thể loại |
Dub | /dʌb/ | (v) | Lồng tiếng |
Stunt man | /stʌnt mæn/ | (n) | Diễn viên đóng thế |
Compelling | /kəmˈpelɪŋ/ | (adj) | Thuyết phục |
Enigmatic | /ˌenɪɡˈmætɪk/ | (adj) | Bí ẩn |
Manipulation | /məˌnɪpjuˈleɪʃn/ | (n) | Thao túng |
Poignant | /ˈpɔɪnjənt/ | (adj) | Thấm thía |
Provocative | /prəˈvɑːkətɪv/ | (adj) | Trêu chọc |
Aerial Shot | /ˈeərɪəl ʃɒt/ | (n) | Góc quay trên không |
Ambient Light | /ˈæmbɪənt laɪt/ | (n) | Ánh sáng tự nhiên |
Antagonist | /æn'tægənist/ | (n) | Địch thủ |
Anthology Film | /ænˈθɒləʤi fɪlm/ | (n) | Phim hợp tuyển |
Climax | /'klaimæks/ | (n) | Cực điểm |
Anticlimax | /ˌæntiˈklaɪmæks/ | (n) | Sự kiện không như mong đợi |
Archetype | /'ɑ:kitaip/ | (n) | Nguyên mẫu |
Film-goer | /fɪlm ˈgəʊə/ | (n) | Người xem phim |
Film adaptation | /film ˌædæpˈteɪʃən/ | (n) | Sự chuyển thể thành phim |
Sequel | /'si:kwəl/ | (n) | Phần tiếp theo |
Villain | /'vilən/ | (n) | Nhân vật phản diện |
Oppressive | /ə'presiv/ | (adj) | Áp bức |
Alternate Scene | /ɔːlˈtɜːnɪt siːn/ | (n) | Cảnh quay xen kẽ |
Anamorphosis | /ænə'mɔ:fəsis/ | (n) | Hệ thống quang học ép giãn hình ảnh theo chiều ngang. |
Aperture | /'æpət∫ə[r]/ | (n) | Khẩu độ ống kính máy quay |
Archival Footage | /ɑːˈkaɪvəl ˈfʊtɪʤ/ | (n) | Đoạn phim trích dẫn từ nguồn phim tài liệu |
Armorer | /ˈɑːrmərər/ | (n) | Người phụ trách đạo cụ vũ khí |
Auto dissolve | /ˈɔːtəʊ dɪˈzɒlv/ | (v) | Chống mờ tự động |
Answer Print | /ˈɑːnsə prɪnt/ | (n) | Đoạn phim nháp |
Animal Wrangler | /ˈænɪməl ˈræŋglə/ | (n) | Người điều khiển con vật sử dụng để quay phim |
Booster | /bu:stə[r]/ | (n) | Thiết bị khuếch đại tín hiệu âm thanh |
Breakdown | /'breikdaʊn/ | (n) | Phân cảnh của bộ phim |
Blooper | /'blu:pə[r]/ | (n) | Cảnh quay hỏng |
Montage | /'mɒntɑ:ʒ/ | (n) | Sự dựng phim |
Plot Hole | /plɒt həʊl/ | (n) | Lỗ hổng trong cốt truyện |
B-Movie | /biː-ˈmuːvi/ | (n) | Phim hạng B |
Biographical film | /ˌbaɪəʊˈgræfɪkəl fɪlm/ | (n) | Phim tiểu sử hư cấu |
Blacklisting | /'blæklist/ | (n) | Danh sách đen |
Call Sheet | /kɔːl ʃiːt/ | (n) | Bảng gọi vai |
Movie geek | /ˈmuːvi giːk/ | (n) | Người mê xem phim |
Cinemascope | /'siniməskoup/ | (n) | Màn ảnh rộng |
Clapperboard | /'klæpər bɔ:d/ | (n) | Bảng quay phim |
Coming-of-age Film | /ˈkʌmɪŋ ɒv eɪʤ fɪlm/ | (n) | Phim tuổi mới lớn |
Cyclorama | /¸saiklou´ra:mə/ | (n) | (Sân khấu) màn vây |
Day-for-Night Shot | /deɪ-fɔː-naɪt ʃɒt/ | (n) | Cảnh giả đêm |
Historical movie | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈmuːvi/ | (n) | Phim cổ trang |
Anti-war movie | /ˈænti-wɔː ˈmuːvi/ | (n) | Phim phản chiến |
Tragedy movie | /ˈtræʤɪdi ˈmuːvi/ | (n) | Phim bi kịch |
Movie criticism | /ˈmuːvi ˈkrɪtɪsɪzm/ | (n) | Bài phân tích và đánh giá phim |
Movie critic | /ˈmuːvi ˈkrɪtɪk/ | (n) | Người phân tích và đánh giá phim |
Scriptwriter | /ˈskrɪptˌraɪtə/ | (n) | Biên kịch |
Extra | /'ekstrə/ | (n) | Diễn viên quần chúng |
Show time | /ʃəʊ taɪm/ | (n) | Giờ chiếu |
Vocabulary + Sample chủ đề Movie
Nguồn ví dụ từ ieltsspeaking.co.uk nha.
Movie - Phim ảnh là một chủ đề vô cùng thú vị và phổ biến trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là phần Speaking Part 1 với những câu hỏi như "What do you usually do in your free time? What are your hobbies? Do you like watching movies?..."
Các bạn đã sẵn sàng cùng Ms Thảo Uyên - team IELTS Fighter Tp HCM đi khám phá những từ vựng cực chất liên quan đến chủ đề này để áp dụng cho bài thi IELTS nhé!
Bộ từ vựng nâng cao dùng trọng IELTS speaking cho chủ đề Movie
No. | VOCABULARY | DEFINITION |
1 | an action movie | Phim hành động |
2 | to be engrossed in | Mải mê, chìm đắm trong… |
3 | bedtime reading | Sách đọc vào giờ đi ngủ |
4 | to be a big reader | Người đọc nhiều sách |
5 | to be based on | Được dựa trên… |
6 | a box office hit | Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận) |
7 | to be heavy-going | Đọc thấy khó hiểu |
8 | a blockbuster | Phim bom tấn |
9 | to catch the latest movie | Xem bộ phim mới ra mắt |
10 | the central character | Nhân vật chính |
11 | a classic | Tác phẩm kinh điển |
12 | to come highly recommended | Được ai đó khen ngợi |
13 | couldn’t put it down | Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn) |
14 | an e-book | Sách điện tử |
15 | an e-reader | Máy đọc sách điện tử |
16 | to flick through | xem qua cuốn sách |
17 | to get a good/bad review | Nhận được lời phê bình tốt/ xấu |
18 | to go on general release | (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả |
19 | hardback | Sách bìa cứng |
20 | a historical novel | Tiểu thuyết lịch sử |
21 | a low budget film | Một bộ phim có kinh phí làm phim ít |
22 | on the big screen | Chiếu tại rạp |
23 | a page turner | Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp |
24 | paperback | Sách bìa mềm |
25 | plot | Kịch bản phim/ sách |
26 | to read something from cover to cover | Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối |
27 | sci-fi | Khoa học viễn tưởng |
28 | to see a film | Xem phim tại rạp |
29 | the setting | Bối cảnh |
30 | showings | Sự trình chiếu một bộ phim |
31 | soundtrack | Nhạc nền chop him |
32 | special effects | Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên) |
33 | to take out (a book from the library) | Mượn một cuốn sách từ thư viện |
34 | to tell the story of | Kể lại câu chuyện về… |
35 | to watch a film | Xem phim trên TV |
Áp dụng từ vựng IELTS hay trên đây chúng ta sẽ tham khảo bài mẫu trả lời khi đưa từ vựng khó để ghi điểm tốt nhé!.
Part 1-style questions
Examiner: Do you like to read books?
Marie: Yes … I love reading … I like nothing more than to be engrossed in a good book … I regularly take out books from the library and usually read them from cover to cover in no time … and I can’t go to sleep at night without some good bedtime reading …
Examiner: How often do you go to the cinema?
Jemma: Unfortunately we don’t have a cinema near us so we have to go into the nearest town to catch the latest movie … I usually avoid seeing popular box-office hits which I’m not always keen on seeing … I prefer low-budget films … sci-fi especially … and there’s a great cinema I go to that has frequent showings of films like these …
Examiner: Do you prefer reading books or watching films?
Louisa: I’m not really a big reader … I find books quite heavy-going … so I much prefer to see a film … perhaps it’s the special effects or the soundtrack … I don’t know … I just prefer a film …
Part 2-style task
Describe a book you have read or a film you have seen. You should say:
- what this book or film was
- when you read or saw it
- why you decided to see the film or read the book
and say if you enjoyed it and why.
Pauline I like reading … especially English novels … it’s a great way to improve your vocabulary and there are so many fantastic authors to choose from … one book that came highly recommended by my teacher was The Mayor of Casterbridge … I was studying at a school in The UK at the time and she said it would give me a picture of what life was like years ago in the area I was living … well I have to say I absolutely loved it … it was a real page-turner … it’s a historical novel and the setting was a fictional town called Casterbridge … but actually it was based on a town near where I was studying called Dorchester … it had such a great plot … to cut a long story short it tells the story of the downfall of a man called Henchard the central character who lives during a period of great social change around the time of the industrial revolution … the reason I enjoyed it so much … apart from the great story … it gave me a picture of what life had been like in the place I was studying at the time … I really couldn’t put it down … a fantastic story …
Part 3-style questions
Examiner: Is reading as pleasurable in digital format?
Alise: Personally I prefer reading a paperback or hardback … especially if I’m reading a classic which I don’t think feels right as an e-book … but I can see it can be good for others … my grandmother has an e-reader and she loves the way you can enlarge the text …
Examiner: Do you think bookshops will survive the digital revolution?
Thomas: I think so … at least I hope so … I love flicking through books in a bookshop … online shopping is useful … finding out on Amazon if a book you want has got a good review … maybe getting one that is difficult to find … but I still love the experience of being in a bookshop …
Examiner: Statistics show that visits to the cinema are up despite the availability of DVDs and online downloads. Why do you think this might be?
Jamie: I think it’s the whole experience that the cinema offers … going out to see a film when itgoes on general release … and seeing it on the big screen is more exciting than watching the film at home on TV … especially if it’s an action movie … and watching it with others makes it even more special …
Chúc các bạn học tập vui vẻ và chinh phục điểm cao IELTS nhé!