Để bổ sung cho các bạn vốn từ vựng IELTS tốt nhất. IELTS Fighter sẽ chia sẻ đến các bạn seris bài viết topic từ vựng IELTS thường có trong kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp các bạn học từ vựng ghi nhớ dễ dàng hơn và nâng cao vốn từ khó band 7.0 nhé!

 Xem thêm bài viết:

  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Education
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Town and City
  • {Từ vựng IELTS speaking} - Topic: Advertising 
  • Vocab for IELTS Speaking - Topic: "Work"

 

1. Collocations với tính từ Social
Social welfare: Phúc lợi xã hội
Social Security: An sinh xã hội
Social Fabric: Kết cấu xã hội
Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
 

2. Collocations với danh từ Issue


Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép
Thorny issue: Vấn đề hóc búa, khó khăn
Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối
Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết
Clarify an issue: Làm rõ vấn đề
Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề
Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống


3. Collocations với danh từ Problem


Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
Insurmountable problem: Vấn đề nan giải
Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí
Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề
Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề
To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
 
4. Các vấn đề xã hội nóng nhất hiện nay


Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
Poverty: Sự đói nghèo
Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Child abuse: Lạm dụng trẻ em
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
Human rights: Nhân quyền
Human exploitation: Sự khai thác con người
Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
Abortion: Tình trạng nạo phá thai
Prostitution: Nạn mại dâm
Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang
Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
 

5. Các từ vựng liên quan khác


Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó
Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời
Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng

Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn học thêm từ vựng tiếng Anh cho chủ đề Social Issues thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn luôn học tập tốt và đừng quên để lại những thắc mắc, khó khăn bạn gặp phải trong quá trình IELTS để được IELTS Fighter hỗ trợ tốt nhất!