Sports là một trong những chủ đề quen thuộc, hay xuất hiện trong bài thi IELTS nên người học nên tham khảo và nâng cao vốn từ giúp bản thân áp dụng linh hoạt trong các trường hợp khác nhau đặc biệt là Speaking.
IELTS Vocabulary topic Sports
1. Athlete /ˈæθ.liːt/ (n): vận động viên
Example: She trained tirelessly to become a professional athlete.
Athletic /æθˈletɪk/ (adj): thích vận động, giỏi thể thao
Antonym: Unathletic
Example: I have always been quite athletic and enjoy playing various sports.
(Tôi luôn khá thích vận động và thích thú với việc chơi nhiều môn thể thao khác nhau.)
2. Champion /ˈʧæmpiən/(n): nhà vô địch
Example: He worked hard to become a champion in the world of chess.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để trở thành nhà vô địch trong thế giới cờ vua.)
Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ (n): chức vô địch
Example: The team's hard work paid off when they won the national championship.
(Sự cố gắng của đội đã đem lại thành quả khi họ giành chiến thắng tại giải vô địch quốc gia.)
Synonyms: Winner, Victor
Antonyms: Loser, Underdog
3. Coach /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên
Example: Under the guidance of the coach Park Hang Seo, the Vietnam football team has shown remarkable improvement.
(Dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Park Hang Seo, đội bóng đá Việt Nam đã thể hiện sự cải thiện đáng kể.)
4. Match /mætʃ/ (n): trận đấu
Example: The tennis match between the top-ranked players was intense and thrilling.
(Trận đấu quần vợt giữa những người chơi xếp hạng hàng đầu đã gay cấn và hồi hộp.)
5. Tournament /ˈtʊr.nə.mənt/ (n): giải đấu
Example: Next weekend, our town is hosting a friendly soccer tournament for local teams.
(Cuối tuần tới, thị trấn của chúng ta sẽ tổ chức một giải bóng đá thân thiện dành cho các đội địa phương.)
6. Trophy /ˈtroʊ.fi/ (n): chiếc cúp
Example: Our team finally won the championship and proudly held up a shining gold trophy.
(Đội của chúng tôi cuối cùng đã giành chiến thắng và tự hào nắm lên chiếc cúp vàng sáng bóng.)
Other prizes:
- Medal /ˈmedl/: Huy chương
- Certificate /səˈtɪfɪkət/: Chứng chỉ
- Cash prize /kæʃ praɪz/: Giải thưởng tiền mặt
- Travel Package /ˈtrævl ˈpækɪdʒ/: Gói du lịch
- Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/: Chứng nhận, sự công nhận
7. Field /fiːld/ (n): sân thể thao
Example: The football players practiced on the field under the bright sun.
(Các cầu thủ bóng đá tập luyện trên sân dưới ánh nắng sáng.)
Phân biệt field và court:
- Field: Soccer and baseball.
- Court: Basketball, tennis, volleyball, badminton.
8. Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ (n): sân vận động
Example: Thousands of excited fans gathered at the My Dinh stadium to attend Blackpink’s concert.
(Hàng ngàn người hâm mộ phấn khích đã tụ họp tại sân vận động Mỹ Đình để tham dự buổi trình diễn âm nhạc của Blackpink.)
Phân biệt Stadium và Gymnasium:
- Stadium: sân ngoài chơi, thường rất rộng lớn
- Gymnasium = Gym: phòng tập trong
9. Score /skɔːr/: tỷ số
Example: The home team won the soccer match with a score of 1-2.
(Đội nhà đã giành chiến thắng trong trận đấu bóng đá với tỷ số 1-2.)
- Score (v): ghi bàn
- Scorer /ˈskɔːrə(r) (n): người ghi bàn
Example:
- He managed to score a goal in the last minute.
(Anh ấy đã thành công trong việc ghi bàn trong phút cuối cùng.)
- He is a excellent scorer.
(Anh ấy là một người ghi bàn xuất sắc.)
10. Team /tiːm/: đội chơi
Example: The team is working hard to prepare for the upcoming match.
(Đội đang nỗ lực chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.)
- Team (up) (v): Hợp thành đội
Example: They decided to team up to tackle the project together.
(Họ quyết định hợp thành đội để cùng giải quyết dự án.)
- Teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n): Làm việc nhóm
Example: Teamwork is essential for achieving success in group projects.
(Làm việc nhóm là điều cần thiết để đạt được thành công trong các dự án nhóm.)
- Teammate /ˈtiːmmeɪt/ (n): Đồng đội
Example: She's a great teammate who is always willing to help others.
(Cô ấy là một đồng đội tuyệt vời luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
- Individual sports /ɪndɪˈvɪdʒuəl spɔːt/: thể thao cá nhân
- Well-being /ˈwel biːɪŋ/: hạnh phúc, khỏe mạnh
- Team sport /tiːm spɔːt/ (n): Môn thể thao đồng đội
- Physically - demanding /ˈfɪzɪkli dɪˈmɑːndɪŋ/: yêu cầu cao về thể chất
- Extreme sports /ɪkˈstriːm spɔːt/ : thể thao mạo hiểm
People playing sports, irrespective of individual or team sports, benefit from an increased feeling of well-being.
→ Những người chơi thể thao, không phân biệt thể thao cá nhân hay đồng đội, đều được hưởng lợi từ việc tăng cường sức khỏe và hạnh phúc.
Extreme sports such as climbing and skiing are not only physical-demanding but also very dangerous.
→ Các môn thể thao mạo hiểm như leo núi và trượt tuyết không chỉ đòi hỏi thể chất mà còn rất nguy hiểm.
Collocations and Phrasal verbs topic Sports
- To shred some pounds: giảm cân
- A feast for the eyes: Một bữa tiệc bàn thắng
- King of sports: môn thể thao vua
- Severe injury: chấn thương nặng
Q: Extreme sports such as sky diving and skiing are very dangerous and should be banned. To what extent do you agree or disagree with this view?
(Q: Các môn thể thao mạo hiểm như lặn trên bầu trời và trượt tuyết rất nguy hiểm và cần bị cấm. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?)
→ Participants in extreme sports may suffer severe injuries and even brain damage.
(→ Người tham gia các môn thể thao mạo hiểm có thể bị chấn thương nặng, thậm chí tổn thương não.)
Q: Do you like playing sports?
(Q: Bạn có thích chơi thể thao không?)
→ You bet. Playing sports not only helps me shred some pounds but also boosts my psychological well-being
(→ Bạn đặt cược. Chơi thể thao không chỉ giúp tôi giảm được vài cân mà còn cải thiện tâm lý của tôi)
Q: What sports are popular in your country?
(Q: Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?)
→ Without a doubt, football is the king of sports in Vietnam. Many matches played by the national male football team are like feasts to the eyes of Vietnamese football fans.
(→ Không còn nghi ngờ gì nữa, bóng đá là môn thể thao vua ở Việt Nam. Nhiều trận đấu của đội tuyển bóng đá nam quốc gia như bữa tiệc thịnh soạn trước mắt người hâm mộ bóng đá Việt Nam.)
Q: What is the most popular sport in your country? (Môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước bạn là gì?)
Wow, if I have to pick one, I would choose football because it is easy to gather a group to play this kind of sport. It is so prevalent that if you travel to any area across our country, no matter urban or rural, you may easily catch sight of a group of boys or men playing this kind of team sport.
- Prevalent (adj) /ˈprevələnt/: Phổ biến
- Catch sight of (St) (v) /kætʃ saɪt əv/: Bắt gặp hình ảnh
- Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
Trên đây là một số những từ vựng hay gặp với chủ đề Thể Thao, các bạn lưu về học dần và áp dụng nhé.
Brainstorming đề Writing chủ đề Sports
Many people believe that success in sports depends on physical ability, while others think there are other important factors. Discuss both views in give your opinion.
Dec 2022 (computer-based)
Nhân dịp World Cup khép lại và AFF Cup chuẩn bị khởi tranh, chúng ta cùng nhìn lại một đề bài rất thú vị về lĩnh vực thể thao. Đây là một đề bài tưởng chừng như rất dễ về các main ideas, nhưng điểm khó của nó nằm ở cách giải thích vấn đề và các ví dụ.
I. Brainstorming:
1. Idea 1: Physical ability
Reason: để trở thành các vđv hàng đầu trong hầu hết các môn thể thao đều đỏi hỏi sự vượt trội về thể chất như thể lực, tốc độ, sức bền, khả năng bứt tốc, sự dẻo dai. Một số môn còn có những đòi hỏi rất đặc trưng về thể chất của vđv (bóng rổ - chiều cao; bơi và võ thuật đối kháng – sải tay; vật và cử tạ - trọng lượng cơ thể)
Explain + Example: sự thành công của rất nhiều vđv với các chỉ số thể chất lý tưởng: Yao Ming, bóng rổ, cao 2.29 m – áp đảo các vđv chuyên nghiệp khác tại Giải bóng rổ nhà nghề Mỹ NBA; Michael Phelps, sải tay 2 m / chiều cao 1.93m, hơn hẳn người thường (sải tay = chiều cao cơ thể)
=> Thể chất đặc biệt = nền tảng cần thiết cho thể thao đỉnh cao
2. Idea 2: Other factors
Reason 1: Trong các môn thể thao đồng đội, chiến thuật của huấn luyện viên và sự phối hợp giữa các đồng đội tạo nên thành công.
Explain + Example: những HLV xuất sắc trong bóng đá: Ancelotti, Guardiola, Mourinho, Wenger, Klopp, Ferguson, etc đều có những phong cách của riêng mình để giúp đội bóng giành thắng lợi
Reason 2: tinh thần quyết tâm không bỏ cuộc để vượt qua những tình cảnh khó khăn
Explain + Example: Liverpool năm 2005, chung kết UEFA Champion League, thua 0-3 trong hiệp 1, gỡ hòa 3-3 trong hiệp 2, chiến thắng bằng penalty
Reason 3: khả năng bình tĩnh.
Explain + Example: lo lắng, căng thẳng, hay nóng nảy đều dẫn đến hậu quả xấu (chơi xấu => bị trọng tài phạt, xử thua; quá căng thẳng => sút trượt penalty)
=> Thành công đòi hỏi các yếu tố tinh thần và nỗ lực tập thể
II. Vocabulary:
Idea 1:
- physical superiority /ˈfɪzɪkl suːˌpɪəriˈɒrəti/ [n]: sự vượt trội về thể chất (so với người khác hoặc so với mặt bằng chung)
- stamina /ˈstæmɪnə/ [n]: thể lực
- speed /spiːd/ hoặc pace /peɪs/ [n]: tốc độ
- acceleration /əkˌseləˈreɪʃn/ [n]: gia tốc, khả năng bứt tốc
- flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ [n]: sự dẻo dai, linh hoạt
- height /haɪt/ [n]: chiều cao
- body weight /ˈbɒdi//weɪt/ [n]: trọng lượng cơ thể
- arm span, arm reach, wingspan [n]: sải tay (tính từ đầu ngón tay khi 2 cánh tay duỗi thẳng sang 2 bên)
- ideal physical measurements /aɪˈdiːəl//ˈfɪzɪkl/ /ˈmeʒəmənt/[n]: các chỉ số thể chất lý tưởng
Idea 2:
- team sport [n]: môn thể thao đồng đội
- strategy /ˈstrætədʒi/ [n]: chiến thuật
- resolve /rɪˈzɒlv/ / determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ / willpower /ˈwɪlpaʊə(r)/[n]: ý chí quyết tâm
- dire situations /ˈdaɪə(r)//ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ [n]: những tình huống, hoàn cảnh cực kỳ khó khăn
- composure /kəmˈpəʊʒə(r)/ [n]: sự bình tĩnh, tự tin, và kiểm soát bản thân
Lời kết, trên thực tế, trong IELTS Writing task 2 không thiếu các đề bài hoàn toàn tập trung vào một lĩnh vực khoa học hoặc đời sống.
Đã từng có những đề bài hỏi rất sâu về các chủ đề khó như Lịch sử (history), Du hành vũ trụ (space travel), Tâm lý và giáo dục trẻ em (children psychology and education), etc và nếu chẳng may thí sinh không có đủ kiến thức và từ vựng về chủ đề đó thì xin chia buồn, bạn đã mất 5 triệu. Để tránh rơi vào trường hợp trên, hi vọng các bạn có thể liên tục tích lũy vốn hiểu biết về nhiều các chủ đề đa dạng để chuẩn bị cho bài thi. Chúc các bạn thành công!
Các bạn xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking band 7+ theo chủ đề để nâng cao hơn vốn từ nha.