Các bạn có biết, 2 dạng đề Opinion và Discussion trong IELTS Writing task 2 đều có chung 1 đặc điểm đó là thí sinh cần bình luận về ý kiến (Opinion) của đề bài đưa ra và có thể trình bày ý kiến (Opinion) của mình, vậy việc nắm vững các từ vựng để paraphrase có vai trò cực kỳ quan trọng trong bài viết.
Dưới đây là một số Collocations và từ vựng hữu ích về chủ đề này.
Vocab +collocations hỏi và trình bày
Khi nói rằng ai đó “có một ý kiến” động từ “have” là cách diễn đạt đầu tiên, nhưng “hold” lại là một cách diễn đạt cao cấp và trang trọng hơn. Trạng từ (Adverb) chính xác nhất để đi kèm với các động từ này chính là “strongly” Thậm chí, người viết có thể kết hợp 2 từ vựng này thành một cụm “a strongly-held opinion”
Ví dụ:
People have / hold different opinions about whether children should participate in leisure activities organized by parents or teachers or should be free to play what they want in their spare time.
(Mọi người có những ý kiến khác nhau về việc liệu trẻ em nên tham gia các hoạt động giải trí được tổ chức bởi cha mẹ hoặc thầy cô hay nên được tự do chơi những gì chúng muốn trong thời gian rảnh rỗi.)
There is a strongly-held opinion that all children should be taught how to play musical instruments.
(Có một ý kiến mạnh mẽ rằng tất cả trẻ em nên được dạy cách chơi nhạc cụ.)
Khi ta cần hỏi ai đó để biết ý kiến của họ, động từ “ask” là một cách diễn đạt chính xác, tuy nhiên nếu bạn muốn diễn đạt một cách trang trọng hơn để gây ấn tượng với giám khảo, động từ “seek” nên được sử dụng. Ngoài ra, khi muốn nói đến việc “thăm dò ý kiến” của rất nhiều người khác nhau, động từ “canvass” chính là cách diễn đạt chính xác và phù hợp nhất, tuy nhiên, lúc này ta cần sử dụng dạng không đếm được của danh từ “opinion”.
Ví dụ:
- Young people should ask their parents’ opinions before making major decisions in their lives, such as occupation or marriage.
- The company should conduct a survey to seek opinions from their employees.
- The government is trying to canvass public opinion about the new projects.
Khi muốn nói đến việc nêu ra, đưa ra, hay trình bày ý kiến, thay vì cách diễn đạt đơn giản với động từ “give, ” các động từ như “express”, “state”, hoặc “voice” đều là những lựa chọn mang lại sắc thái trang trọng cho lời văn.
Ví dụ:
- Numerous scientists and experts have voiced / expressed / stated their opinions against this construction project.
Vocab + Collocation đưa ra ý kiến đánh giá
Ở trên, chúng ta đã cùng liệt kê một số từ vựng và collocations về việc hỏi và trình bày ý kiến. Tiếp tục, chúng ta sẽ cùng phân tích các từ vựng để đưa ra ý kiến đánh giá về một sự vật hoặc đánh giá một ý kiến của người khác.
Khi đưa ra một ý kiến đánh giá hoặc nhận xét tích cực về ai đó hay sự vật, các cụm từ sau nên được sử dụng
Have a high opinion of someone or something [v phr]: đánh giá cao/ đề cao
Ngoài ra, các tính từ khác như “favorable” hay “positive” cũng có thể được sử dụng thay cho “high”
Ví dụ:
- The judges have a high opinion of his performance in the competition.
- I have a favourable opinion of the hotel where my family stayed during our trip.
Ngược lại, khi thể hiện sự chê bai hay đánh giá thấp ai hay cái gì, các tính từ trái nghĩa như “low”, “poor”, “negative”, “unfavorable” sẽ được sử dụng để thay thế.
Ví dụ:
- She expressed a poor opinion of her friends’ ideas.
- The local media voiced a low opinion of the effort made by the local authorities to reduce air pollution.
Khi thể hiện sự nhận xét hay đánh giá về ý kiến của một ai đó, các động từ “respect” hay “value” có nghĩa là bạn đánh giá cao ý kiến của người đó và cho rằng nó rất quan trọng hoặc hữu ích.
Ví dụ:
- Young members of a family often feel discontented when their opinions are not valued / respected by their parents.
- Although I respect their opinion, I cannot totally agree with them.
Ngoài ra, các tính từ như “considered” và “valid” cũng có thể đi kèm với danh từ opinion khi người viết muốn thể hiện sự tôn trọng với ý kiến của người khác mặc dù không hoàn toàn đồng ý.
Ví dụ:
- Although the first opinion is valid / considered, I incline towards the second one from a personal perspective. (Mặc dù ý kiến thứ nhất cũng hợp lý, nhưng tôi vẫn nghiêng về ý kiến thứ hai - Câu thesis của dạng đề Discussion)
Cuối cùng, một điểm đặc trưng của dạng đề Discussion trong Writing task 2 đó là thí sinh phải phân tích được 2 ý kiến trái ngược nhau mà đề bài đưa ra. Khi đó, các bạn hãy sử dụng các tính từ như “conflicting”, “divided”, và “polarized”
Ví dụ:
- People hold conflicting / divided / polarized opinions on whether the government should build more universities or invest in vocational training.
Qua bài viết này, hi vọng các bạn đã biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về cách trình bày và nhận xét về các ý kiến trong IELTS Writing task 2. Các bạn hãy chủ động ứng dụng những cấu trúc collocations và từ vựng này để đạt điểm số cao hơn trong IELTS Writing task 2 nhé.
Chúc các bạn thành công.
Xem thêm: Hướng dẫn viết bài Writing đề thi Cambridge IELTS 18 (kèm video)